|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
12NL-17NL-20NL-8NL-3NL-2NL-4NL-15NL
|
Giải ĐB |
86255 |
Giải nhất |
11249 |
Giải nhì |
87129 59903 |
Giải ba |
95365 98371 70344 83998 20757 20659 |
Giải tư |
2837 7870 1969 4974 |
Giải năm |
1254 9846 0925 0356 8262 2283 |
Giải sáu |
675 532 661 |
Giải bảy |
54 64 15 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | 6,7 | 1 | 5 | 3,6 | 2 | 5,9 | 0,8 | 3 | 2,7 | 4,52,6,7 8 | 4 | 4,6,9 | 1,2,5,6 7 | 5 | 42,5,6,7 9 | 4,5 | 6 | 1,2,4,5 9 | 3,5 | 7 | 0,1,4,5 | 9 | 8 | 3,4 | 2,4,5,6 | 9 | 8 |
|
12NK-7NK-17NK-3NK-1NK-11NK-5NK-19NK
|
Giải ĐB |
17409 |
Giải nhất |
34794 |
Giải nhì |
02491 77554 |
Giải ba |
05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
Giải tư |
6405 9973 3742 9996 |
Giải năm |
2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
Giải sáu |
460 970 823 |
Giải bảy |
07 53 52 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 | 0 | 0,5,7,9 | 2,3,9 | 1 | 4,5 | 2,4,5 | 2 | 1,2,3 | 2,5,72,9 | 3 | 1,7 | 1,4,5,6 9 | 4 | 2,4 | 0,1,5 | 5 | 0,2,3,4 5 | 9 | 6 | 0,4 | 0,3 | 7 | 0,32 | | 8 | | 0 | 9 | 1,3,4,6 |
|
17NH-4NH-19NH-7NH-20NH-10NH-3NH-14NH
|
Giải ĐB |
44465 |
Giải nhất |
74590 |
Giải nhì |
42780 45659 |
Giải ba |
29196 34304 14475 53724 61637 14983 |
Giải tư |
2658 7187 9374 8323 |
Giải năm |
6582 0009 4547 5429 5950 0984 |
Giải sáu |
646 461 869 |
Giải bảy |
33 06 76 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 4,6,9 | 6 | 1 | | 8,9 | 2 | 3,4,9 | 2,3,8 | 3 | 3,7 | 0,2,7,8 | 4 | 6,7 | 6,7 | 5 | 0,8,9 | 0,4,7,9 | 6 | 1,5,9 | 3,4,8 | 7 | 4,5,6 | 5 | 8 | 0,2,3,4 7 | 0,2,5,6 | 9 | 0,2,6 |
|
20NG-18NG-9NG-10NG-15NG-7NG-16NG-4NG
|
Giải ĐB |
29226 |
Giải nhất |
12081 |
Giải nhì |
04978 89159 |
Giải ba |
75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
Giải tư |
7153 6944 3278 3322 |
Giải năm |
0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
Giải sáu |
166 197 692 |
Giải bảy |
22 53 84 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,6 | 0,8 | 1 | 8,9 | 22,3,9 | 2 | 0,22,6 | 52 | 3 | 2 | 42,7,8 | 4 | 42 | 62 | 5 | 32,9 | 0,2,62 | 6 | 52,62 | 9 | 7 | 4,82 | 1,72,9 | 8 | 0,1,4 | 1,5 | 9 | 2,7,8 |
|
13NF-4NF-16NF-8NF-20NF-9NF-3NF-14NF
|
Giải ĐB |
63333 |
Giải nhất |
06115 |
Giải nhì |
03604 47710 |
Giải ba |
20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
Giải tư |
8973 2636 4015 3549 |
Giải năm |
2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
Giải sáu |
140 887 883 |
Giải bảy |
24 89 58 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 4,5,9 | | 1 | 0,4,52,9 | | 2 | 4,9 | 3,7,8 | 3 | 0,3,6 | 0,1,2,6 | 4 | 0,6,9 | 0,12 | 5 | 8 | 3,4,6,7 | 6 | 4,6 | 82 | 7 | 3,6,9 | 5 | 8 | 0,3,72,9 | 0,1,2,4 7,8 | 9 | |
|
11NE-12NE-3NE-18NE-5NE-19NE-8NE-4NE
|
Giải ĐB |
04651 |
Giải nhất |
66342 |
Giải nhì |
03912 51761 |
Giải ba |
53484 76450 06690 80944 64525 99819 |
Giải tư |
3903 9166 9459 7593 |
Giải năm |
3043 0440 4161 7333 9126 8586 |
Giải sáu |
047 611 685 |
Giải bảy |
32 96 57 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 1,3 | 0,1,5,62 | 1 | 1,2,9 | 1,3,4 | 2 | 5,6 | 0,3,4,9 | 3 | 2,3 | 4,8 | 4 | 0,2,3,4 7 | 2,8 | 5 | 0,1,7,9 | 2,6,8,9 | 6 | 12,6 | 4,5 | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
5ND-9ND-8ND-7ND-11ND-2ND-15ND-18ND
|
Giải ĐB |
66688 |
Giải nhất |
12104 |
Giải nhì |
71206 88217 |
Giải ba |
42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
Giải tư |
4250 4823 6110 8859 |
Giải năm |
4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
Giải sáu |
320 047 190 |
Giải bảy |
28 07 14 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,5,9 | 0 | 4,6,72 | 42,8 | 1 | 02,4,62,7 | | 2 | 0,3,5,8 | 2,62 | 3 | 9 | 0,1 | 4 | 12,7 | 2 | 5 | 0,6,9 | 0,12,5,6 | 6 | 32,6 | 02,1,4 | 7 | | 2,8 | 8 | 1,8 | 3,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|