|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
13NC-14NC-8NC-10NC-5NC-15NC-19NC-17NC
|
Giải ĐB |
97856 |
Giải nhất |
25539 |
Giải nhì |
65648 89467 |
Giải ba |
65378 77106 08335 31708 65245 27153 |
Giải tư |
4181 6295 4516 3382 |
Giải năm |
5830 0821 8066 4292 3189 3421 |
Giải sáu |
031 966 620 |
Giải bảy |
68 29 44 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6,8 | 22,3,8 | 1 | 6 | 3,8,9 | 2 | 0,12,9 | 5 | 3 | 0,1,2,5 9 | 4 | 4 | 4,5,8 | 3,4,9 | 5 | 3,6 | 0,1,5,62 | 6 | 62,7,8 | 6 | 7 | 8 | 0,4,6,7 | 8 | 1,2,9 | 2,3,8 | 9 | 2,5 |
|
13NB-4NB-12NB-9NB-6NB-20NB-18NB-11NB
|
Giải ĐB |
86127 |
Giải nhất |
95915 |
Giải nhì |
86841 37274 |
Giải ba |
10829 19458 85562 07521 85701 70057 |
Giải tư |
1080 3809 6267 5179 |
Giải năm |
5260 6110 9746 1518 6504 4996 |
Giải sáu |
942 278 257 |
Giải bảy |
15 82 18 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0,2,4 | 1 | 0,52,82 | 4,6,8 | 2 | 1,7,9 | | 3 | | 0,7 | 4 | 1,2,6 | 12,5 | 5 | 5,72,8 | 4,9 | 6 | 0,2,7 | 2,52,6 | 7 | 4,8,9 | 12,5,7 | 8 | 0,2 | 0,2,7 | 9 | 6 |
|
19NA-20NA-7NA-16NA-13NA-1NA-11NA-2NA
|
Giải ĐB |
35024 |
Giải nhất |
46369 |
Giải nhì |
76603 27648 |
Giải ba |
55510 32786 54609 39479 29714 06833 |
Giải tư |
7020 8676 3089 5912 |
Giải năm |
9288 0277 3980 8641 4689 7198 |
Giải sáu |
225 813 825 |
Giải bảy |
78 48 45 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 3,9 | 4 | 1 | 0,2,3,4 5 | 1 | 2 | 0,4,52 | 0,1,3 | 3 | 3 | 1,2 | 4 | 1,5,82 | 1,22,4 | 5 | | 7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 6,7,8,9 | 42,7,8,9 | 8 | 0,6,8,92 | 0,6,7,82 | 9 | 8 |
|
1MZ-9MZ-10MZ-2MZ-3MZ-4MZ-12MZ-20MZ
|
Giải ĐB |
27070 |
Giải nhất |
02994 |
Giải nhì |
36292 52317 |
Giải ba |
07937 14608 10458 06213 58868 17285 |
Giải tư |
6972 5496 2027 0066 |
Giải năm |
9438 1307 9291 6736 0777 0712 |
Giải sáu |
000 718 703 |
Giải bảy |
99 90 48 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,7,8 | 1,9 | 1 | 1,2,3,7 8 | 1,7,9 | 2 | 7 | 0,1 | 3 | 6,7,8 | 9 | 4 | 8 | 8 | 5 | 8 | 3,6,9 | 6 | 6,8 | 0,1,2,3 7 | 7 | 0,2,7 | 0,1,3,4 5,6 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,1,2,4 6,9 |
|
2MY-16MY-8MY-12MY-3MY-6MY-20MY-17MY
|
Giải ĐB |
12612 |
Giải nhất |
12229 |
Giải nhì |
52445 78001 |
Giải ba |
35540 84186 27880 36730 86783 11313 |
Giải tư |
4189 8855 7970 2800 |
Giải năm |
8482 7801 1359 6659 5441 4180 |
Giải sáu |
019 239 877 |
Giải bảy |
70 49 68 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,72 82 | 0 | 0,12 | 02,4 | 1 | 2,3,92 | 1,8 | 2 | 9 | 1,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 0,1,5,9 | 4,5 | 5 | 5,92 | 8 | 6 | 8 | 7 | 7 | 02,7 | 6 | 8 | 02,2,3,6 9 | 12,2,3,4 52,8 | 9 | |
|
14MX-15MX-16MX-18MX-8MX-19MX-11MX-13MX
|
Giải ĐB |
06102 |
Giải nhất |
01933 |
Giải nhì |
05985 82337 |
Giải ba |
66092 09778 31470 86344 51339 93810 |
Giải tư |
6817 0115 8527 9928 |
Giải năm |
8786 2182 3849 8794 2860 3424 |
Giải sáu |
109 070 092 |
Giải bảy |
35 72 90 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,72,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,5,7 | 0,7,8,92 | 2 | 4,7,8 | 3 | 3 | 3,5,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 0 | 1,2,3 | 7 | 02,2,8 | 2,7 | 8 | 2,5,6 | 0,3,4 | 9 | 0,22,4 |
|
11MV-10MV-3MV-13MV-19MV-17MV-12MV-7MV
|
Giải ĐB |
98932 |
Giải nhất |
74989 |
Giải nhì |
63943 68861 |
Giải ba |
14371 59962 35608 24625 99816 03229 |
Giải tư |
5752 1244 3526 3796 |
Giải năm |
9831 9248 3552 9192 2768 1230 |
Giải sáu |
512 138 128 |
Giải bảy |
12 84 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 22,6 | 12,32,52,6 9 | 2 | 5,6,8,9 | 4 | 3 | 0,1,22,8 | 4,8 | 4 | 3,4,8 | 2 | 5 | 22 | 1,2,9 | 6 | 1,2,82 | | 7 | 1 | 0,2,3,4 62 | 8 | 4,9 | 2,8 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|