|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71750 |
Giải nhất |
08200 |
Giải nhì |
27848 28025 |
Giải ba |
93399 16567 43685 23212 73100 03609 |
Giải tư |
4527 0387 2321 9782 |
Giải năm |
4409 6782 4733 4337 4235 3663 |
Giải sáu |
082 885 427 |
Giải bảy |
95 00 71 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,5 | 0 | 03,92 | 2,7 | 1 | 2 | 1,83 | 2 | 1,5,72 | 3,6 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 8 | 2,3,82,9 | 5 | 0 | 9 | 6 | 3,7 | 22,3,6,8 | 7 | 1 | 4 | 8 | 23,52,7 | 02,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91848 |
Giải nhất |
09672 |
Giải nhì |
76316 12755 |
Giải ba |
00097 66248 50785 30069 31711 08768 |
Giải tư |
9133 1140 7077 4094 |
Giải năm |
1698 5732 8013 7299 4551 6154 |
Giải sáu |
586 011 045 |
Giải bảy |
67 02 72 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,5 | 12,5 | 1 | 12,3,6 | 0,3,72 | 2 | | 1,3 | 3 | 2,3 | 5,9 | 4 | 0,5,82 | 0,4,5,8 | 5 | 1,4,5 | 1,8 | 6 | 7,8,9 | 6,7,9 | 7 | 22,7 | 42,6,9 | 8 | 5,6 | 6,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22639 |
Giải nhất |
71907 |
Giải nhì |
54803 86266 |
Giải ba |
27590 74231 50856 56897 96226 33562 |
Giải tư |
3547 3531 1449 3748 |
Giải năm |
4655 5311 9555 0606 2481 3517 |
Giải sáu |
484 535 939 |
Giải bảy |
00 60 83 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,6,7 | 1,32,8 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 12,5,92 | 8 | 4 | 7,8,9 | 3,52 | 5 | 52,6 | 0,2,5,6 | 6 | 0,2,6 | 0,1,4,9 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | 1,3,4 | 32,4 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67315 |
Giải nhất |
46445 |
Giải nhì |
57599 84784 |
Giải ba |
02610 78242 60449 06404 69075 89396 |
Giải tư |
6237 9053 6320 1331 |
Giải năm |
1021 9054 3611 7664 1350 1534 |
Giải sáu |
939 812 653 |
Giải bảy |
44 92 22 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4 | 1,2,3 | 1 | 0,1,2,5 | 1,2,4,9 | 2 | 0,1,2 | 52 | 3 | 1,4,7,9 | 0,3,4,5 6,8 | 4 | 2,4,5,9 | 1,4,7 | 5 | 0,32,4 | 8,9 | 6 | 4 | 3 | 7 | 5 | | 8 | 4,6 | 3,4,9 | 9 | 2,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73429 |
Giải nhất |
75494 |
Giải nhì |
27002 13852 |
Giải ba |
41350 63462 20915 42578 81371 91122 |
Giải tư |
8869 5746 5750 1665 |
Giải năm |
6766 2955 5021 8108 9855 4052 |
Giải sáu |
199 826 962 |
Giải bảy |
75 97 47 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 5 | 0,2,52,62 | 2 | 1,2,6,9 | 5 | 3 | | 9 | 4 | 6,7 | 1,52,6,7 | 5 | 02,22,3,52 | 2,4,6 | 6 | 22,5,6,9 | 4,9 | 7 | 1,5,8 | 0,7 | 8 | | 2,6,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24923 |
Giải nhất |
15971 |
Giải nhì |
97478 16711 |
Giải ba |
43826 43979 75692 11254 10255 60766 |
Giải tư |
4889 8563 7626 7457 |
Giải năm |
2795 7717 2873 6736 5731 5276 |
Giải sáu |
214 018 292 |
Giải bảy |
32 51 74 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,5,7 | 1 | 1,4,7,8 | 3,92 | 2 | 3,62 | 2,6,7 | 3 | 1,2,6 | 1,5,7 | 4 | | 5,9 | 5 | 1,4,5,7 | 22,3,6,7 | 6 | 3,6 | 1,5 | 7 | 1,3,4,6 8,9 | 1,7,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88958 |
Giải nhất |
17472 |
Giải nhì |
23849 33708 |
Giải ba |
68509 79308 29957 88550 41258 44396 |
Giải tư |
9946 8422 7840 0572 |
Giải năm |
2481 9654 3116 7143 5666 0766 |
Giải sáu |
305 230 257 |
Giải bảy |
37 47 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,5 | 0 | 5,82,9 | 8 | 1 | 6 | 2,72 | 2 | 2 | 4 | 3 | 0,6,7 | 5 | 4 | 02,3,6,7 9 | 0 | 5 | 0,4,72,82 | 1,3,4,62 9 | 6 | 62 | 3,4,52 | 7 | 22 | 02,52 | 8 | 1 | 0,4 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|