|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47027 |
Giải nhất |
93633 |
Giải nhì |
38209 30357 |
Giải ba |
79972 89054 74943 54303 47947 12944 |
Giải tư |
5501 5055 7587 7976 |
Giải năm |
0620 2091 1423 9600 4860 7278 |
Giải sáu |
806 666 169 |
Giải bảy |
88 17 23 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0,1,3,6 9 | 0,92 | 1 | 7 | 7 | 2 | 0,32,7 | 0,22,3,4 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 3,4,7 | 5 | 5 | 4,5,7 | 0,6,7 | 6 | 0,6,9 | 1,2,4,5 8 | 7 | 2,6,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | 0,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78046 |
Giải nhất |
61515 |
Giải nhì |
37811 03672 |
Giải ba |
86703 25924 36681 19424 22808 71239 |
Giải tư |
5378 1877 3120 4791 |
Giải năm |
3481 5036 1861 2008 5070 0865 |
Giải sáu |
984 836 291 |
Giải bảy |
57 69 15 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 3,82 | 1,6,82,92 | 1 | 1,52 | 7 | 2 | 0,42 | 0,5 | 3 | 62,9 | 22,8 | 4 | 6 | 12,6 | 5 | 3,7 | 32,4 | 6 | 1,5,9 | 5,7 | 7 | 0,2,7,8 | 02,7 | 8 | 12,4 | 3,6 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35643 |
Giải nhất |
10612 |
Giải nhì |
89781 77086 |
Giải ba |
19703 23712 15342 22076 03539 92306 |
Giải tư |
6480 4351 7891 7740 |
Giải năm |
8347 7448 0855 4563 2430 0813 |
Giải sáu |
486 464 775 |
Giải bảy |
56 51 27 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 3,6 | 52,8,92 | 1 | 22,3 | 12,4 | 2 | 7 | 0,1,4,6 | 3 | 0,9 | 6 | 4 | 0,2,3,7 8 | 5,7 | 5 | 12,5,6 | 0,5,7,82 | 6 | 3,4 | 2,4 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 0,1,62 | 3 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60466 |
Giải nhất |
47620 |
Giải nhì |
51944 84996 |
Giải ba |
55544 76177 24931 80762 82606 57068 |
Giải tư |
2837 0432 7208 5284 |
Giải năm |
4751 9860 5263 2839 5457 4133 |
Giải sáu |
262 229 605 |
Giải bảy |
39 58 23 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5,6,8 | 3,5 | 1 | | 3,62 | 2 | 0,3,9 | 2,3,6 | 3 | 1,2,3,7 92 | 42,8 | 4 | 42 | 0 | 5 | 1,7,8 | 0,6,9 | 6 | 0,22,3,6 8 | 3,5,7 | 7 | 7,9 | 0,5,6 | 8 | 4 | 2,32,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81098 |
Giải nhất |
08393 |
Giải nhì |
35876 01277 |
Giải ba |
00455 04692 12518 68010 55172 88170 |
Giải tư |
9599 8877 5749 4591 |
Giải năm |
3135 4263 1118 9865 8658 7403 |
Giải sáu |
271 222 556 |
Giải bảy |
97 54 52 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3 | 7,9 | 1 | 0,82 | 2,5,7,9 | 2 | 2,6 | 0,6,9 | 3 | 5 | 5 | 4 | 9 | 3,5,6 | 5 | 2,4,5,6 8 | 2,5,7 | 6 | 3,5 | 72,9 | 7 | 0,1,2,6 72 | 12,5,9 | 8 | | 4,9 | 9 | 1,2,3,7 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22474 |
Giải nhất |
10282 |
Giải nhì |
30722 66675 |
Giải ba |
82321 97754 97208 67381 65543 43866 |
Giải tư |
5301 9794 1465 2220 |
Giải năm |
3376 3940 5288 6274 2975 1300 |
Giải sáu |
175 590 207 |
Giải bảy |
75 97 07 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,1,72,8 | 0,2,8 | 1 | 0 | 2,8 | 2 | 0,1,2 | 4 | 3 | | 5,72,9 | 4 | 0,3 | 6,74 | 5 | 4 | 6,7 | 6 | 5,6 | 02,9 | 7 | 42,54,6 | 0,8 | 8 | 1,2,8 | | 9 | 0,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17518 |
Giải nhất |
41583 |
Giải nhì |
36867 13919 |
Giải ba |
92085 67886 57759 62547 08872 65092 |
Giải tư |
2812 5531 6396 7999 |
Giải năm |
4932 1214 6936 9864 9585 1362 |
Giải sáu |
606 582 277 |
Giải bảy |
47 79 39 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 3 | 1 | 2,4,8,9 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 1,3,6 | 4 | 72 | 82 | 5 | 9 | 0,3,8,9 | 6 | 2,4,7 | 42,6,7 | 7 | 2,7,9 | 1 | 8 | 2,3,52,6 | 1,3,5,7 9 | 9 | 2,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|