|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76545 |
Giải nhất |
46926 |
Giải nhì |
62530 32657 |
Giải ba |
38956 04661 45577 49271 89394 66790 |
Giải tư |
2890 2053 8632 2670 |
Giải năm |
8946 6245 2954 6220 2896 5390 |
Giải sáu |
323 128 046 |
Giải bảy |
08 03 74 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 93 | 0 | 3,8 | 6,7 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0,3,6,8 | 0,2,5 | 3 | 0,2 | 5,7,9 | 4 | 52,62 | 42 | 5 | 3,4,6,7 | 2,42,5,9 | 6 | 1 | 5,7 | 7 | 0,1,4,7 | 0,2 | 8 | | | 9 | 03,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06732 |
Giải nhất |
84617 |
Giải nhì |
97315 17468 |
Giải ba |
04316 69033 66309 63652 64905 73307 |
Giải tư |
5130 2126 8522 3299 |
Giải năm |
5974 3379 0680 2541 9846 6604 |
Giải sáu |
057 287 960 |
Giải bảy |
14 34 15 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 4,5,7,8 9 | 4 | 1 | 4,52,6,7 | 2,3,5 | 2 | 2,6 | 3 | 3 | 0,2,3,4 | 0,1,3,7 | 4 | 1,6 | 0,12 | 5 | 2,7 | 1,2,4 | 6 | 0,8 | 0,1,5,8 | 7 | 4,9 | 0,6 | 8 | 0,7 | 0,7,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29050 |
Giải nhất |
00230 |
Giải nhì |
43290 49712 |
Giải ba |
70758 48987 63536 03012 84561 57948 |
Giải tư |
7852 7743 8545 9598 |
Giải năm |
0014 2647 6475 6518 4443 8080 |
Giải sáu |
210 472 244 |
Giải bảy |
79 35 98 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,8 9 | 0 | | 6 | 1 | 0,22,4,8 | 12,5,7 | 2 | | 42 | 3 | 0,5,6,8 | 1,4 | 4 | 32,4,5,7 8 | 3,4,7 | 5 | 0,2,8 | 3 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 2,5,9 | 1,3,4,5 92 | 8 | 0,7 | 7 | 9 | 0,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65943 |
Giải nhất |
68918 |
Giải nhì |
34634 81079 |
Giải ba |
02484 12610 76541 23538 10812 11140 |
Giải tư |
6239 3475 9131 7910 |
Giải năm |
6013 0346 0883 9344 4811 9738 |
Giải sáu |
196 758 446 |
Giải bảy |
69 38 55 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | | 1,3,4 | 1 | 02,1,2,3 8 | 1 | 2 | | 1,4,8 | 3 | 1,4,7,83 9 | 3,4,8 | 4 | 0,1,3,4 62 | 5,7 | 5 | 5,8 | 42,9 | 6 | 9 | 3 | 7 | 5,9 | 1,33,5 | 8 | 3,4 | 3,6,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32399 |
Giải nhất |
10354 |
Giải nhì |
22999 69905 |
Giải ba |
70997 57001 03335 25182 36696 29197 |
Giải tư |
8411 4353 3683 1477 |
Giải năm |
6867 8182 1338 0458 5242 5154 |
Giải sáu |
477 864 558 |
Giải bảy |
46 88 53 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,1 | 1 | 1 | 4,82 | 2 | | 52,8 | 3 | 5,8 | 52,6 | 4 | 2,6 | 0,3,8 | 5 | 32,42,82 | 4,9 | 6 | 4,7 | 6,72,92 | 7 | 72 | 3,52,8 | 8 | 22,3,5,8 | 92 | 9 | 6,72,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07396 |
Giải nhất |
53106 |
Giải nhì |
84965 04673 |
Giải ba |
70723 95837 55373 71666 28514 57479 |
Giải tư |
5449 0988 2175 1247 |
Giải năm |
5041 7947 9097 2740 9779 7170 |
Giải sáu |
248 618 995 |
Giải bảy |
63 37 68 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6 | 4 | 1 | 4,8 | | 2 | 3 | 0,2,6,72 | 3 | 72 | 1 | 4 | 0,1,72,8 9 | 6,7,9 | 5 | | 0,6,9 | 6 | 3,5,6,8 | 32,42,9 | 7 | 0,32,5,92 | 1,4,6,8 | 8 | 8 | 4,72 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54179 |
Giải nhất |
77904 |
Giải nhì |
41508 31020 |
Giải ba |
42076 13539 58646 22574 72803 34881 |
Giải tư |
8536 8613 9353 6681 |
Giải năm |
0243 1411 3141 6147 2483 9065 |
Giải sáu |
202 706 611 |
Giải bảy |
76 16 14 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,4,6 8 | 12,4,82 | 1 | 12,3,4,6 | 0 | 2 | 0 | 0,1,4,5 8,9 | 3 | 6,9 | 0,1,7 | 4 | 1,3,6,7 | 6 | 5 | 3 | 0,1,3,4 72 | 6 | 5 | 4 | 7 | 4,62,9 | 0 | 8 | 12,3 | 3,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|