|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7HZ-2HZ-1HZ-13HZ-10HZ-14HZ
|
Giải ĐB |
23349 |
Giải nhất |
65096 |
Giải nhì |
37636 14585 |
Giải ba |
82711 01984 10108 63761 80426 18098 |
Giải tư |
8650 6413 3653 9598 |
Giải năm |
0444 1083 4230 5098 5783 5883 |
Giải sáu |
265 113 308 |
Giải bảy |
51 73 00 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,82 | 1,5,6 | 1 | 1,32 | | 2 | 6 | 12,5,7,83 | 3 | 0,6 | 4,8 | 4 | 4,7,9 | 6,8 | 5 | 0,1,3 | 2,3,9 | 6 | 1,5 | 4 | 7 | 3 | 02,93 | 8 | 33,4,5 | 4 | 9 | 6,83 |
|
7HY-8HY-15HY-4HY-10HY-1HY
|
Giải ĐB |
26654 |
Giải nhất |
20585 |
Giải nhì |
51339 80495 |
Giải ba |
73145 54425 13470 95180 51294 10392 |
Giải tư |
6147 1153 8442 6773 |
Giải năm |
8484 0277 8909 5947 1763 3538 |
Giải sáu |
496 219 658 |
Giải bảy |
13 51 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 9 | 1,5 | 1 | 1,3,92 | 4,9 | 2 | 5 | 1,5,6,7 | 3 | 8,9 | 5,8,9 | 4 | 2,5,72 | 2,4,8,9 | 5 | 1,3,4,8 | 9 | 6 | 3 | 42,7 | 7 | 0,3,7 | 3,5 | 8 | 0,4,5 | 0,12,3 | 9 | 2,4,5,6 |
|
2HX-3HX-5HX-4HX-13HX-10HX
|
Giải ĐB |
04529 |
Giải nhất |
92073 |
Giải nhì |
44668 76193 |
Giải ba |
78657 91786 40075 69216 56628 26266 |
Giải tư |
7728 8549 2347 4738 |
Giải năm |
4908 4367 5962 3741 4361 8143 |
Giải sáu |
101 128 722 |
Giải bảy |
11 19 76 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0,1,4,6 | 1 | 1,6,9 | 2,6 | 2 | 2,83,9 | 4,7,9 | 3 | 8 | | 4 | 1,3,7,9 | 7 | 5 | 7 | 1,6,7,8 | 6 | 0,1,2,6 7,8 | 4,5,6 | 7 | 3,5,6 | 0,23,3,6 | 8 | 6 | 1,2,4 | 9 | 3 |
|
14HV-12HV-7HV-1HV-8HV-9HV
|
Giải ĐB |
63724 |
Giải nhất |
90250 |
Giải nhì |
27565 39894 |
Giải ba |
85981 07295 58350 75168 41562 68741 |
Giải tư |
7095 0862 7517 3188 |
Giải năm |
9755 1527 1804 9526 0958 7540 |
Giải sáu |
989 912 786 |
Giải bảy |
31 71 84 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52 | 0 | 4 | 3,4,7,8 | 1 | 2,7 | 1,62 | 2 | 4,6,7 | | 3 | 1 | 0,2,8,9 | 4 | 0,1 | 5,6,92 | 5 | 02,5,8 | 2,8 | 6 | 22,5,8 | 1,2 | 7 | 1,8 | 5,6,7,8 | 8 | 1,4,6,8 9 | 8 | 9 | 4,52 |
|
4HU-14HU-5HU-9HU-10HU-6HU
|
Giải ĐB |
14938 |
Giải nhất |
66613 |
Giải nhì |
59445 87852 |
Giải ba |
93619 55792 12858 77312 45405 94877 |
Giải tư |
0218 2782 4363 7981 |
Giải năm |
1841 2808 1296 7899 9779 2245 |
Giải sáu |
050 787 635 |
Giải bảy |
07 29 99 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,7,8 | 4,5,8 | 1 | 2,3,8,9 | 1,5,8,9 | 2 | 9 | 1,6 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,52 | 0,3,42 | 5 | 0,1,2,8 | 9 | 6 | 3 | 0,7,8 | 7 | 7,9 | 0,1,3,5 | 8 | 1,2,7 | 1,2,7,92 | 9 | 2,6,92 |
|
17HT-10HT-14HT-15HT-2HT-8HT-4HT-18HT
|
Giải ĐB |
10765 |
Giải nhất |
61705 |
Giải nhì |
04965 95940 |
Giải ba |
78027 81976 45092 54037 69856 05269 |
Giải tư |
8236 3319 1375 3908 |
Giải năm |
0025 8622 3484 7341 7235 5501 |
Giải sáu |
367 568 645 |
Giải bảy |
15 70 04 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,4,5,8 | 0,4 | 1 | 5,9 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | | 3 | 5,6,7 | 0,8 | 4 | 0,1,5 | 0,1,2,3 4,62,7 | 5 | 6 | 3,5,7 | 6 | 52,7,82,9 | 2,3,6 | 7 | 0,5,6 | 0,62 | 8 | 4 | 1,6 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
87728 |
Giải nhất |
88415 |
Giải nhì |
19940 44927 |
Giải ba |
26793 17788 33474 52904 88310 77646 |
Giải tư |
1183 9036 7786 1612 |
Giải năm |
8192 9483 3950 4803 7481 1667 |
Giải sáu |
792 575 369 |
Giải bảy |
71 02 19 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | 2,3,4 | 7,8 | 1 | 0,2,5,9 | 0,1,92 | 2 | 7,8 | 0,82,9 | 3 | 6 | 0,7 | 4 | 0,6 | 1,6,7 | 5 | 0 | 3,4,8 | 6 | 5,7,9 | 2,6 | 7 | 1,4,5 | 2,8 | 8 | 1,32,6,8 | 1,6 | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|