|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3KG-4KG-10KG-15KG-1KG-2KG
|
Giải ĐB |
45957 |
Giải nhất |
46590 |
Giải nhì |
96670 98212 |
Giải ba |
61428 04665 16136 67569 58371 64581 |
Giải tư |
2819 9818 9180 2878 |
Giải năm |
3041 7099 3203 1269 0117 1209 |
Giải sáu |
618 301 042 |
Giải bảy |
32 56 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,1,3,4 9 | 0,4,7,8 | 1 | 2,7,82,9 | 1,3,4 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | 1,2 | 6 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 5,92 | 1,5 | 7 | 0,1,8 | 12,2,7 | 8 | 0,1 | 0,1,62,9 | 9 | 0,9 |
|
9KF-2KF-6KF-15KF-8KF-13KF
|
Giải ĐB |
93901 |
Giải nhất |
29743 |
Giải nhì |
74749 24114 |
Giải ba |
11745 24603 47552 26902 02551 09078 |
Giải tư |
2410 5244 7589 6247 |
Giải năm |
6371 5447 7365 6465 3567 7674 |
Giải sáu |
783 359 506 |
Giải bảy |
36 83 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,3,6 | 0,5,7 | 1 | 0,4,7 | 0,5 | 2 | | 0,4,82 | 3 | 6,9 | 1,4,7 | 4 | 3,4,5,72 9 | 4,62 | 5 | 1,2,9 | 0,3 | 6 | 52,7 | 1,42,6 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | 32,9 | 3,4,5,8 | 9 | |
|
1KE-9KE-4KE-10KE-12KE-2KE
|
Giải ĐB |
35330 |
Giải nhất |
90315 |
Giải nhì |
57179 80432 |
Giải ba |
55894 21451 13005 89719 57160 48276 |
Giải tư |
6690 5579 3410 0178 |
Giải năm |
4358 3330 7399 5849 4867 6289 |
Giải sáu |
277 553 366 |
Giải bảy |
41 75 29 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,9 | 0 | 5 | 4,5 | 1 | 0,5,9 | 3 | 2 | 9 | 5 | 3 | 02,2 | 9 | 4 | 1,9 | 0,1,7 | 5 | 1,3,8 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 5,6,7,82 92 | 5,72 | 8 | 9 | 1,2,4,72 8,9 | 9 | 0,4,9 |
|
2KD-12KD-4KD-8KD-7KD-10KD
|
Giải ĐB |
12093 |
Giải nhất |
15382 |
Giải nhì |
00130 21943 |
Giải ba |
50448 80082 64043 98242 01132 53130 |
Giải tư |
8475 5930 6507 0597 |
Giải năm |
9265 2047 3694 8132 8300 6759 |
Giải sáu |
984 963 471 |
Giải bảy |
39 23 97 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33 | 0 | 0,7 | 7 | 1 | 9 | 32,4,82 | 2 | 3 | 2,42,6,9 | 3 | 03,22,9 | 8,9 | 4 | 2,32,7,8 | 6,7 | 5 | 9 | | 6 | 3,5 | 0,4,92 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | 22,4 | 1,3,5 | 9 | 3,4,72 |
|
12KC-2KC-5KC-14KC-15KC-7KC
|
Giải ĐB |
04965 |
Giải nhất |
26381 |
Giải nhì |
75078 09937 |
Giải ba |
87750 14292 31642 19830 46057 14725 |
Giải tư |
3447 5262 3595 5888 |
Giải năm |
8882 5706 6266 5117 4340 5870 |
Giải sáu |
534 904 082 |
Giải bảy |
14 12 39 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,7 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2,4,7 | 1,42,6,82 9 | 2 | 5 | | 3 | 0,4,7,9 | 0,1,3 | 4 | 0,22,7 | 2,6,9 | 5 | 0,7 | 0,6 | 6 | 2,5,6 | 1,3,4,5 | 7 | 0,8 | 7,8 | 8 | 1,22,8 | 3 | 9 | 2,5 |
|
7KB-3KB-4KB-1KB-11KB-10KB
|
Giải ĐB |
32159 |
Giải nhất |
81460 |
Giải nhì |
01050 23826 |
Giải ba |
50064 32174 32284 79576 35652 46767 |
Giải tư |
2910 5131 4210 3314 |
Giải năm |
3955 0979 1384 0082 7704 8538 |
Giải sáu |
921 400 284 |
Giải bảy |
08 71 52 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,6 | 0 | 0,4,8 | 2,3,7 | 1 | 02,4 | 52,8 | 2 | 1,6 | | 3 | 1,8 | 0,1,6,7 83 | 4 | 9 | 5 | 5 | 0,22,5,9 | 2,7 | 6 | 0,4,7 | 6 | 7 | 1,4,6,9 | 0,3 | 8 | 2,43 | 4,5,7 | 9 | |
|
7KA-1KA-4KA-9KA-13KA-15KA
|
Giải ĐB |
95548 |
Giải nhất |
68227 |
Giải nhì |
53476 18423 |
Giải ba |
59313 10761 02884 22998 26134 12546 |
Giải tư |
0146 5730 8572 0808 |
Giải năm |
9635 3032 0184 8384 1790 7601 |
Giải sáu |
564 591 957 |
Giải bảy |
83 09 99 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,8,9 | 0,6,9 | 1 | 3 | 32,7 | 2 | 3,7 | 1,2,8 | 3 | 0,22,4,5 | 3,6,83 | 4 | 62,8 | 3 | 5 | 7 | 42,7 | 6 | 1,4 | 2,5 | 7 | 2,6 | 0,4,9 | 8 | 3,43 | 0,9 | 9 | 0,1,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|