|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48660 |
Giải nhất |
77155 |
Giải nhì |
01183 02907 |
Giải ba |
87258 14065 86027 02930 44677 71479 |
Giải tư |
8158 6222 3174 0853 |
Giải năm |
7851 2983 6077 8182 5827 3041 |
Giải sáu |
698 581 972 |
Giải bảy |
47 59 81 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 7 | 4,5,82 | 1 | 3 | 2,7,8 | 2 | 2,72 | 1,5,82 | 3 | 0 | 7 | 4 | 1,7 | 5,6 | 5 | 1,3,5,82 9 | | 6 | 0,5 | 0,22,4,72 | 7 | 2,4,72,9 | 52,9 | 8 | 12,2,32 | 5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74237 |
Giải nhất |
07368 |
Giải nhì |
12236 88176 |
Giải ba |
76679 47339 84979 48802 60109 72397 |
Giải tư |
3765 7718 0768 8784 |
Giải năm |
5559 2873 7281 9175 0801 5649 |
Giải sáu |
602 899 404 |
Giải bảy |
18 78 99 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,4,9 | 0,8 | 1 | 82 | 02 | 2 | | 7 | 3 | 6,7,9 | 0,8 | 4 | 9 | 6,7 | 5 | 8,9 | 3,7 | 6 | 5,82 | 3,9 | 7 | 3,5,6,8 92 | 12,5,62,7 | 8 | 1,4 | 0,3,4,5 72,92 | 9 | 7,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83014 |
Giải nhất |
64203 |
Giải nhì |
53856 75754 |
Giải ba |
14416 20912 14517 10130 07726 27887 |
Giải tư |
3714 5339 3107 2303 |
Giải năm |
9636 4861 8162 7640 2602 5751 |
Giải sáu |
249 847 954 |
Giải bảy |
81 82 29 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2,32,7 | 5,6,8 | 1 | 2,42,6,7 | 0,1,6,8 | 2 | 6,9 | 02 | 3 | 0,6,9 | 12,52 | 4 | 0,7,9 | | 5 | 1,42,6 | 1,2,3,5 | 6 | 1,2 | 0,1,4,8 | 7 | | 8 | 8 | 1,2,7,8 | 2,3,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33433 |
Giải nhất |
08604 |
Giải nhì |
67230 95991 |
Giải ba |
75208 69141 28939 28965 35699 56768 |
Giải tư |
5330 6244 8993 2527 |
Giải năm |
3818 2676 8611 2062 1891 5737 |
Giải sáu |
250 536 897 |
Giải bảy |
02 36 92 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,7 | 0 | 2,4,8 | 1,4,92 | 1 | 1,8 | 0,6,9 | 2 | 7 | 3,9 | 3 | 02,3,62,7 9 | 0,4 | 4 | 1,4 | 6 | 5 | 0 | 32,7 | 6 | 2,5,8 | 2,3,9 | 7 | 0,6 | 0,1,6 | 8 | | 3,9 | 9 | 12,2,3,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97887 |
Giải nhất |
58813 |
Giải nhì |
41546 03139 |
Giải ba |
39041 37175 32353 14116 63553 92614 |
Giải tư |
7115 2865 7658 1214 |
Giải năm |
2423 5098 7320 8872 0007 5244 |
Giải sáu |
035 946 944 |
Giải bảy |
30 67 47 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 4 | 1 | 3,42,5,6 | 7 | 2 | 0,3 | 1,2,52 | 3 | 0,5,9 | 12,42 | 4 | 1,42,62,7 | 1,3,6,7 | 5 | 32,8 | 1,42,6 | 6 | 5,6,7 | 0,4,6,8 | 7 | 2,5 | 5,9 | 8 | 7 | 3 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33629 |
Giải nhất |
13457 |
Giải nhì |
46882 45056 |
Giải ba |
40631 86975 85770 25518 36393 13631 |
Giải tư |
4514 7656 4264 6575 |
Giải năm |
1963 5208 5235 2446 2206 6735 |
Giải sáu |
779 918 344 |
Giải bảy |
86 65 57 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6,8 | 32 | 1 | 4,82 | 8 | 2 | 9 | 3,6,9 | 3 | 12,3,52 | 1,4,6 | 4 | 4,6 | 32,6,72 | 5 | 62,72 | 0,4,52,8 | 6 | 3,4,5 | 52 | 7 | 0,52,9 | 0,12 | 8 | 2,6 | 2,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29946 |
Giải nhất |
03274 |
Giải nhì |
08853 70746 |
Giải ba |
79894 30837 88187 48462 13448 96084 |
Giải tư |
9032 8935 0954 9643 |
Giải năm |
8765 8644 6984 5738 7531 4787 |
Giải sáu |
665 332 230 |
Giải bảy |
41 58 19 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 3,4 | 1 | 9 | 32,6 | 2 | | 4,5 | 3 | 0,1,22,5 7,8 | 4,5,7,82 9 | 4 | 1,3,4,62 8 | 3,5,62 | 5 | 3,4,5,8 | 42 | 6 | 2,52 | 3,82 | 7 | 4 | 3,4,5 | 8 | 42,72 | 1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|