|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50148 |
Giải nhất |
75243 |
Giải nhì |
33642 15520 |
Giải ba |
61413 27285 62401 67768 73752 55469 |
Giải tư |
9051 3287 9375 5370 |
Giải năm |
8793 5393 7312 0997 8286 8084 |
Giải sáu |
017 777 142 |
Giải bảy |
28 38 37 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 2,3,7 | 1,42,5 | 2 | 0,8 | 1,4,92 | 3 | 7,8 | 8 | 4 | 22,3,8 | 0,7,8 | 5 | 1,2 | 8 | 6 | 8,9 | 1,3,7,8 9 | 7 | 0,5,7 | 2,3,4,6 | 8 | 4,5,6,7 | 6 | 9 | 32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55678 |
Giải nhất |
02070 |
Giải nhì |
02941 53507 |
Giải ba |
71184 03415 23571 00221 16493 61518 |
Giải tư |
5368 7094 6418 7166 |
Giải năm |
5872 0999 8120 0840 6374 8504 |
Giải sáu |
344 043 202 |
Giải bảy |
89 73 23 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,4,7 | 2,4,5,7 | 1 | 5,82 | 0,7 | 2 | 0,1,3 | 2,4,7,9 | 3 | | 0,4,7,8 9 | 4 | 0,1,3,4 | 1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6,8 | 0 | 7 | 0,1,2,3 4,8 | 12,6,7 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47956 |
Giải nhất |
21962 |
Giải nhì |
08084 92116 |
Giải ba |
66501 18348 62651 12114 96003 25980 |
Giải tư |
7665 1468 2293 1264 |
Giải năm |
2483 6615 8521 8516 4244 1861 |
Giải sáu |
080 696 954 |
Giải bảy |
01 43 50 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,82 | 0 | 12,3 | 02,2,5,6 | 1 | 4,5,62 | 6 | 2 | 1 | 0,4,8,9 | 3 | | 1,4,5,6 8 | 4 | 3,4,8 | 1,6,9 | 5 | 0,1,4,6 | 12,5,9 | 6 | 1,2,4,5 8 | | 7 | | 4,6 | 8 | 02,3,4 | | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27690 |
Giải nhất |
73527 |
Giải nhì |
42489 94764 |
Giải ba |
33369 10066 09357 72302 66635 79697 |
Giải tư |
4552 0391 2898 8441 |
Giải năm |
0987 1432 5352 6033 7009 4171 |
Giải sáu |
438 054 238 |
Giải bảy |
87 97 91 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,9 | 4,7,92 | 1 | | 0,3,52 | 2 | 7 | 3 | 3 | 2,3,5,82 | 5,6 | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 22,4,7 | 6 | 6 | 4,6,9 | 2,5,82,92 | 7 | 1,5 | 32,9 | 8 | 72,9 | 0,6,8 | 9 | 0,12,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23094 |
Giải nhất |
38104 |
Giải nhì |
63937 56073 |
Giải ba |
28569 20428 76436 70431 01585 24159 |
Giải tư |
0592 0313 8727 4459 |
Giải năm |
6771 5585 1298 4852 5142 8089 |
Giải sáu |
357 067 586 |
Giải bảy |
15 39 93 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7 | 1 | 3,5 | 4,5,9 | 2 | 7,8 | 1,7,9 | 3 | 1,6,7,9 | 0,9 | 4 | 2 | 1,82 | 5 | 2,7,92 | 3,8 | 6 | 7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 1,3 | 2,9 | 8 | 52,6,7,9 | 3,52,6,8 | 9 | 2,3,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87155 |
Giải nhất |
84027 |
Giải nhì |
95931 99056 |
Giải ba |
49518 28054 58473 15489 53935 83344 |
Giải tư |
8341 5159 0884 9743 |
Giải năm |
2460 9571 1834 5395 2005 1693 |
Giải sáu |
697 585 012 |
Giải bảy |
43 56 25 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,8 | 3,4,7 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,7 | 42,7,9 | 3 | 1,4,5 | 3,4,5,8 | 4 | 1,32,4 | 0,2,3,5 8,9 | 5 | 4,5,62,9 | 52 | 6 | 0 | 2,9 | 7 | 1,3 | 0,1 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48124 |
Giải nhất |
27668 |
Giải nhì |
73455 20504 |
Giải ba |
71204 28261 00162 20468 08043 05376 |
Giải tư |
6262 5106 6722 1892 |
Giải năm |
3041 4333 1682 0425 1619 7958 |
Giải sáu |
563 382 719 |
Giải bảy |
82 91 23 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 43,6 | 4,6,9 | 1 | 92 | 2,62,83,9 | 2 | 2,3,4,5 | 2,3,4,6 | 3 | 3 | 03,2 | 4 | 1,3 | 2,5 | 5 | 5,8 | 0,7 | 6 | 1,22,3,82 | | 7 | 6 | 5,62 | 8 | 23 | 12 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|