|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30016 |
Giải nhất |
24827 |
Giải nhì |
35350 54326 |
Giải ba |
58694 58527 12855 59427 72755 67118 |
Giải tư |
7043 1148 2104 6291 |
Giải năm |
9010 5320 7019 8188 4433 8372 |
Giải sáu |
559 826 545 |
Giải bảy |
85 07 23 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | 4,7 | 9 | 1 | 0,6,8,9 | 3,7 | 2 | 0,3,62,73 | 2,3,4 | 3 | 2,3 | 0,9 | 4 | 3,5,8 | 4,52,8 | 5 | 0,52,9 | 1,22 | 6 | | 0,23 | 7 | 2 | 1,4,8 | 8 | 5,8 | 1,5 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41415 |
Giải nhất |
38900 |
Giải nhì |
91042 18973 |
Giải ba |
04426 77013 69159 75715 79842 49975 |
Giải tư |
8698 3609 2208 0102 |
Giải năm |
9490 0190 0210 7694 8259 4168 |
Giải sáu |
532 288 507 |
Giải bảy |
95 40 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,92 | 0 | 0,2,7,8 9 | | 1 | 0,3,52 | 0,3,42,6 | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 0,22 | 12,7,9 | 5 | 92 | 2 | 6 | 2,8 | 0 | 7 | 3,4,5 | 0,6,8,9 | 8 | 8 | 0,52 | 9 | 02,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75593 |
Giải nhất |
35888 |
Giải nhì |
44066 71201 |
Giải ba |
58980 33532 57291 67603 87405 44229 |
Giải tư |
0235 4604 0339 4385 |
Giải năm |
7963 2694 7412 5773 5147 8023 |
Giải sáu |
511 248 767 |
Giải bảy |
74 29 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,9 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 3,7,92 | 0,2,6,7 9 | 3 | 2,5,9 | 0,7,9 | 4 | 7,8 | 0,3,8 | 5 | | 62 | 6 | 3,62,7 | 2,4,6 | 7 | 3,4 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 22,3 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02319 |
Giải nhất |
07393 |
Giải nhì |
28772 35213 |
Giải ba |
37076 88882 82620 97754 95165 85323 |
Giải tư |
5070 2040 3105 2629 |
Giải năm |
3886 8764 3410 7419 7724 9134 |
Giải sáu |
055 457 015 |
Giải bảy |
20 80 04 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,4,7 8 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,3,5,92 | 7,8 | 2 | 02,3,4,9 | 1,2,9 | 3 | 4 | 0,2,3,5 6 | 4 | 0 | 0,1,5,6 | 5 | 4,5,7 | 7,8 | 6 | 4,5 | 5 | 7 | 0,2,6 | 9 | 8 | 0,2,6 | 12,2 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16254 |
Giải nhất |
79161 |
Giải nhì |
59683 48473 |
Giải ba |
60082 29121 96253 83698 54852 63246 |
Giải tư |
1540 5474 4712 8673 |
Giải năm |
5569 8620 9594 6694 5477 2822 |
Giải sáu |
371 034 786 |
Giải bảy |
12 02 08 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,8 | 2,6,7 | 1 | 22,8 | 0,12,2,5 8 | 2 | 0,1,2 | 5,72,8 | 3 | 4 | 3,5,7,92 | 4 | 0,6 | | 5 | 2,3,4 | 4,8 | 6 | 1,9 | 7 | 7 | 1,32,4,7 | 0,1,9 | 8 | 2,3,6 | 6 | 9 | 42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96515 |
Giải nhất |
07229 |
Giải nhì |
23549 43170 |
Giải ba |
68862 19957 43035 79068 29530 77753 |
Giải tư |
7908 3631 6688 3794 |
Giải năm |
4602 2851 9159 3970 9900 0753 |
Giải sáu |
331 356 061 |
Giải bảy |
89 98 46 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,72 | 0 | 0,2,8 | 32,5,6 | 1 | 5,6 | 0,6 | 2 | 9 | 52 | 3 | 0,12,5 | 9 | 4 | 6,9 | 1,3 | 5 | 1,32,6,7 9 | 1,4,5 | 6 | 1,2,8 | 5 | 7 | 02 | 0,6,8,9 | 8 | 8,9 | 2,4,5,8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26439 |
Giải nhất |
38866 |
Giải nhì |
05107 51480 |
Giải ba |
59675 76656 17657 30011 85031 04587 |
Giải tư |
6861 9115 1030 4205 |
Giải năm |
8583 7660 9677 5959 4106 2188 |
Giải sáu |
249 026 331 |
Giải bảy |
09 28 59 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 5,62,7,9 | 1,32,6 | 1 | 1,5 | | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 0,12,9 | | 4 | 9 | 0,1,7 | 5 | 6,7,92 | 02,2,5,6 | 6 | 0,1,6 | 0,5,7,8 | 7 | 5,7 | 2,8 | 8 | 0,3,7,8 | 0,3,4,52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|