|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51674 |
Giải nhất |
43886 |
Giải nhì |
53370 48061 |
Giải ba |
93320 20068 91339 84243 14021 54419 |
Giải tư |
9340 6093 2247 8478 |
Giải năm |
7572 2999 3539 2741 9158 8040 |
Giải sáu |
728 265 147 |
Giải bảy |
09 66 02 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,7 | 0 | 2,9 | 2,4,6 | 1 | 9 | 0,3,7 | 2 | 0,1,8 | 4,9 | 3 | 2,92 | 7 | 4 | 02,1,3,72 | 6 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 1,5,6,8 | 42 | 7 | 0,2,4,8 | 2,5,6,7 | 8 | 6 | 0,1,32,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
63995 |
Giải nhất |
81153 |
Giải nhì |
63018 78611 |
Giải ba |
48864 57410 51037 88185 54544 01610 |
Giải tư |
3889 1842 8356 3896 |
Giải năm |
2746 3575 4538 0372 9755 7866 |
Giải sáu |
524 523 305 |
Giải bảy |
46 93 95 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5 | 1 | 1 | 02,1,8 | 4,7 | 2 | 3,4 | 2,5,9 | 3 | 7,8 | 2,4,6 | 4 | 2,4,62,7 | 0,5,7,8 92 | 5 | 3,5,6 | 42,5,6,9 | 6 | 4,6 | 3,4 | 7 | 2,5 | 1,3 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 3,52,6 |
|
|
Giải ĐB |
53838 |
Giải nhất |
88971 |
Giải nhì |
73531 13624 |
Giải ba |
10480 21033 03839 89553 15735 19447 |
Giải tư |
8265 7482 4711 7517 |
Giải năm |
7718 8815 9822 6412 5585 1376 |
Giải sáu |
823 811 557 |
Giải bảy |
43 36 61 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | | 12,3,6,7 | 1 | 12,2,5,7 8 | 1,2,8 | 2 | 2,3,4 | 2,3,4,5 | 3 | 1,3,5,6 8,9 | 2 | 4 | 3,7 | 1,3,6,8 | 5 | 3,7 | 3,7 | 6 | 0,1,5 | 1,4,5 | 7 | 1,6 | 1,3 | 8 | 0,2,5 | 3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
08701 |
Giải nhất |
54268 |
Giải nhì |
64694 21044 |
Giải ba |
39636 94930 58847 21769 42776 61893 |
Giải tư |
0024 3347 8477 5401 |
Giải năm |
3235 6215 7312 7250 2469 2525 |
Giải sáu |
581 825 901 |
Giải bảy |
95 23 05 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 13,5 | 03,8 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 3,4,52 | 2,9 | 3 | 0,5,6,8 | 2,4,9 | 4 | 4,72 | 0,1,22,3 9 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | 8,92 | 42,7 | 7 | 6,7 | 3,6 | 8 | 1 | 62 | 9 | 3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
00207 |
Giải nhất |
83225 |
Giải nhì |
65462 25059 |
Giải ba |
93663 77252 21311 40866 84834 04436 |
Giải tư |
0451 7720 8281 2272 |
Giải năm |
6416 6390 1531 6338 1328 0951 |
Giải sáu |
635 554 138 |
Giải bảy |
77 06 78 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 6,7 | 1,3,52,6 8 | 1 | 1,6 | 5,6,7 | 2 | 0,5,8 | 6 | 3 | 1,4,5,6 82 | 3,5 | 4 | | 2,3 | 5 | 12,2,4,9 | 0,1,3,6 | 6 | 1,2,3,6 | 0,7 | 7 | 2,7,8 | 2,32,7 | 8 | 1 | 5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
56949 |
Giải nhất |
61766 |
Giải nhì |
30684 50794 |
Giải ba |
36852 51268 04625 81001 67938 99885 |
Giải tư |
5198 3148 8521 8841 |
Giải năm |
8208 2292 1883 0475 0611 6630 |
Giải sáu |
138 559 696 |
Giải bảy |
79 83 61 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,8 | 0,1,2,4 6 | 1 | 1 | 5,9 | 2 | 1,5 | 4,82 | 3 | 0,82 | 8,9 | 4 | 1,3,8,9 | 2,7,8 | 5 | 2,9 | 6,9 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 5,9 | 0,32,4,6 9 | 8 | 32,4,5 | 4,5,7 | 9 | 2,4,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
86735 |
Giải nhất |
93610 |
Giải nhì |
76166 58831 |
Giải ba |
54105 07681 80483 70092 67542 93244 |
Giải tư |
3016 0914 8946 4106 |
Giải năm |
1709 3347 0423 3778 9519 3252 |
Giải sáu |
509 950 805 |
Giải bảy |
95 03 97 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,52,6,92 | 3,8 | 1 | 0,4,6,9 | 4,5,9 | 2 | 3 | 0,2,8 | 3 | 1,5 | 1,4 | 4 | 2,4,6,7 | 02,3,5,9 | 5 | 0,2,5 | 0,1,4,6 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 1,3 | 02,1 | 9 | 2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|