|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
75615 |
Giải nhất |
69331 |
Giải nhì |
39976 98416 |
Giải ba |
79921 34525 66835 87000 08478 90018 |
Giải tư |
5714 8886 7452 6961 |
Giải năm |
7716 6508 1599 9770 7690 4030 |
Giải sáu |
587 107 608 |
Giải bảy |
12 55 61 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,7,82 | 2,3,62 | 1 | 2,4,5,62 8 | 1,5 | 2 | 1,5 | | 3 | 0,1,5 | 1,9 | 4 | | 1,2,3,5 | 5 | 2,5 | 12,7,8 | 6 | 12 | 0,8 | 7 | 0,6,8 | 02,1,7 | 8 | 6,7 | 9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
00745 |
Giải nhất |
13222 |
Giải nhì |
06721 89405 |
Giải ba |
00662 67727 79309 60776 33875 79432 |
Giải tư |
0584 3092 9119 6126 |
Giải năm |
6287 5387 1785 1474 0919 3920 |
Giải sáu |
268 301 504 |
Giải bảy |
83 77 19 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4,5,9 | 0,2 | 1 | 93 | 2,3,6,9 | 2 | 0,1,2,6 7 | 5,8 | 3 | 2 | 0,7,8 | 4 | 5 | 0,4,7,8 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 2,8 | 2,7,82 | 7 | 4,5,6,7 | 6 | 8 | 3,4,5,72 | 0,13 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
32217 |
Giải nhất |
67375 |
Giải nhì |
34841 93299 |
Giải ba |
06349 59262 91098 88666 18975 81954 |
Giải tư |
1515 5357 2950 4621 |
Giải năm |
4289 6136 3640 1782 0465 5578 |
Giải sáu |
042 731 013 |
Giải bảy |
29 19 05 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5 | 2,3,4,7 | 1 | 3,5,7,9 | 4,6,8 | 2 | 1,9 | 1 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 0,1,2,9 | 0,1,6,72 | 5 | 0,4,7 | 3,6 | 6 | 2,5,6 | 1,5 | 7 | 1,52,8 | 7,9 | 8 | 2,9 | 1,2,4,8 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
42654 |
Giải nhất |
46946 |
Giải nhì |
48339 50992 |
Giải ba |
54463 97805 49097 68947 38824 70216 |
Giải tư |
3337 4102 9254 9212 |
Giải năm |
2125 1630 7782 6866 0945 0882 |
Giải sáu |
725 961 651 |
Giải bảy |
82 83 14 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,5 | 5,6 | 1 | 2,4,6 | 0,1,83,9 | 2 | 4,52 | 6,8 | 3 | 0,5,7,9 | 1,2,52 | 4 | 5,6,7 | 0,22,3,4 | 5 | 1,42 | 1,4,6 | 6 | 1,3,6 | 3,4,9 | 7 | | | 8 | 23,3 | 3 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
90801 |
Giải nhất |
99496 |
Giải nhì |
41358 95088 |
Giải ba |
53031 00828 32377 09695 50749 18215 |
Giải tư |
6706 2293 8428 8888 |
Giải năm |
8355 4101 1516 9101 4650 1273 |
Giải sáu |
528 842 446 |
Giải bảy |
01 85 81 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 14,6 | 04,3,8 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 83 | 7,9 | 3 | 1 | | 4 | 2,6,9 | 1,5,8,9 | 5 | 0,5,8 | 0,1,4,9 | 6 | | 7 | 7 | 3,7,9 | 23,5,82 | 8 | 1,5,82 | 4,7 | 9 | 3,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
14824 |
Giải nhất |
81052 |
Giải nhì |
98437 05793 |
Giải ba |
45191 49191 80326 41223 62298 14841 |
Giải tư |
9719 2336 9712 5428 |
Giải năm |
6427 0043 0491 7788 1780 6537 |
Giải sáu |
405 208 522 |
Giải bảy |
29 31 25 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,8 | 1,3,4,93 | 1 | 1,2,9 | 1,2,5 | 2 | 2,3,4,5 6,7,8,9 | 2,4,9 | 3 | 1,6,72 | 2 | 4 | 1,3 | 0,2 | 5 | 2 | 2,3 | 6 | | 2,32 | 7 | | 0,2,8,9 | 8 | 0,8 | 1,2 | 9 | 13,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
83098 |
Giải nhất |
02523 |
Giải nhì |
81706 02377 |
Giải ba |
93551 97426 39937 34792 99033 11732 |
Giải tư |
3668 5885 4165 7697 |
Giải năm |
2729 2777 4938 2990 7723 2338 |
Giải sáu |
654 888 740 |
Giải bảy |
44 37 01 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,6 | 0,5 | 1 | | 3,9 | 2 | 32,6,9 | 22,3 | 3 | 2,3,72,82 | 4,5 | 4 | 0,4 | 6,8 | 5 | 1,4 | 0,2 | 6 | 5,8 | 32,72,9 | 7 | 72 | 32,6,8,9 | 8 | 5,8,9 | 2,8 | 9 | 0,2,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|