|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
09823 |
Giải nhất |
12038 |
Giải nhì |
43537 96161 |
Giải ba |
36544 65451 49224 24775 47605 19540 |
Giải tư |
6629 9810 5433 9691 |
Giải năm |
8985 0085 4852 3648 9140 0826 |
Giải sáu |
511 252 295 |
Giải bảy |
39 88 57 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 1,5,6,9 | 1 | 0,1 | 52 | 2 | 3,4,6,9 | 2,3 | 3 | 3,7,82,9 | 2,4 | 4 | 02,4,8 | 0,7,82,9 | 5 | 1,22,7 | 2 | 6 | 1 | 3,5 | 7 | 5 | 32,4,8 | 8 | 52,8 | 2,3 | 9 | 1,5 |
|
|
Giải ĐB |
34623 |
Giải nhất |
33897 |
Giải nhì |
10033 87662 |
Giải ba |
65112 27099 96255 73965 86347 30777 |
Giải tư |
2131 3964 2199 2037 |
Giải năm |
5273 8124 9088 2929 0710 9132 |
Giải sáu |
565 891 744 |
Giải bảy |
60 22 09 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 9 | 3,9 | 1 | 0,2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3,4,6 9 | 2,3,7 | 3 | 1,2,3,7 | 2,4,6 | 4 | 4,7 | 5,62 | 5 | 5 | 2 | 6 | 0,2,4,52 | 3,4,7,9 | 7 | 3,7 | 8 | 8 | 8 | 0,2,92 | 9 | 1,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
87204 |
Giải nhất |
40529 |
Giải nhì |
35048 35694 |
Giải ba |
52936 78384 72341 98577 62267 09092 |
Giải tư |
6521 0427 1227 5340 |
Giải năm |
3594 7925 3075 5696 5637 2379 |
Giải sáu |
266 348 312 |
Giải bảy |
78 37 36 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4 | 2,4 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 1,5,72,9 | | 3 | 62,72 | 0,8,92 | 4 | 0,1,82 | 2,7 | 5 | | 32,6,9 | 6 | 0,6,7 | 22,32,6,7 | 7 | 5,7,8,9 | 42,7 | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 2,42,6 |
|
|
Giải ĐB |
19659 |
Giải nhất |
14695 |
Giải nhì |
14008 67102 |
Giải ba |
62830 53218 00426 05820 18474 99312 |
Giải tư |
2785 0430 6253 3830 |
Giải năm |
7373 9481 1674 6876 8727 9458 |
Giải sáu |
854 071 929 |
Giải bảy |
99 56 82 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,33 | 0 | 2,8 | 7,8 | 1 | 2,8 | 0,1,8 | 2 | 0,6,7,9 | 5,7 | 3 | 03 | 5,72 | 4 | | 8,9 | 5 | 3,4,6,8 9 | 2,5,7 | 6 | | 2 | 7 | 1,3,42,6 | 0,1,5,8 | 8 | 1,2,5,8 | 2,5,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
44215 |
Giải nhất |
28061 |
Giải nhì |
68365 46568 |
Giải ba |
55729 03146 10060 70203 65057 86632 |
Giải tư |
1501 9218 2008 5629 |
Giải năm |
0132 3389 4944 7259 7862 4234 |
Giải sáu |
685 083 719 |
Giải bảy |
42 79 90 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,3,8 | 0,6 | 1 | 5,8,9 | 32,4,6,8 | 2 | 92 | 0,8 | 3 | 22,4 | 3,4 | 4 | 2,4,6 | 1,6,8 | 5 | 7,9 | 4 | 6 | 0,1,2,5 8 | 5 | 7 | 9 | 0,1,6 | 8 | 2,3,5,9 | 1,22,5,7 8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
45266 |
Giải nhất |
36262 |
Giải nhì |
53861 46032 |
Giải ba |
91048 90519 75427 64137 76428 93862 |
Giải tư |
9576 4771 6243 8327 |
Giải năm |
7081 9648 2917 7233 4324 7948 |
Giải sáu |
026 196 745 |
Giải bảy |
83 26 58 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,7,8 | 1 | 7,9 | 3,62 | 2 | 4,62,72,8 | 3,4,8 | 3 | 2,3,7 | 2 | 4 | 3,5,83 | 4,8 | 5 | 8 | 22,6,7,9 | 6 | 1,22,6 | 1,22,3 | 7 | 1,6 | 2,43,5 | 8 | 1,3,5 | 1 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
79548 |
Giải nhất |
00844 |
Giải nhì |
89423 33701 |
Giải ba |
17248 40380 02540 14757 44254 07787 |
Giải tư |
6516 3442 4424 9799 |
Giải năm |
6139 6265 1621 1837 1113 5382 |
Giải sáu |
666 785 378 |
Giải bảy |
15 45 55 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1 | 0,2,8 | 1 | 3,5,6 | 4,8 | 2 | 1,3,4 | 1,2 | 3 | 7,9 | 2,4,5 | 4 | 0,2,4,5 82 | 1,4,5,6 8 | 5 | 4,5,7 | 1,6 | 6 | 5,6 | 3,5,8 | 7 | 8 | 42,7 | 8 | 0,1,2,5 7 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|