|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
48401 |
Giải nhất |
89498 |
Giải nhì |
33695 17361 |
Giải ba |
10254 43317 11287 61554 73093 96016 |
Giải tư |
3591 8838 6814 7689 |
Giải năm |
1606 8554 1155 6995 1061 3702 |
Giải sáu |
261 010 889 |
Giải bảy |
16 87 46 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,2,6 | 0,63,9 | 1 | 0,4,62,7 | 0 | 2 | | 9 | 3 | 8 | 1,53 | 4 | 6 | 5,92 | 5 | 0,43,5 | 0,12,4 | 6 | 13 | 1,82 | 7 | | 3,9 | 8 | 72,92 | 82 | 9 | 1,3,52,8 |
|
|
Giải ĐB |
09965 |
Giải nhất |
77633 |
Giải nhì |
77574 43142 |
Giải ba |
52150 11721 86093 70908 22577 97607 |
Giải tư |
7953 4278 0301 7208 |
Giải năm |
9262 2683 9619 6127 7616 6598 |
Giải sáu |
839 310 082 |
Giải bảy |
36 27 60 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 1,7,82 | 0,2,9 | 1 | 0,6,9 | 4,6,8 | 2 | 1,72 | 3,5,8,9 | 3 | 3,6,9 | 7 | 4 | 2 | 6 | 5 | 0,3 | 1,3 | 6 | 0,2,5 | 0,22,7 | 7 | 4,7,8 | 02,7,9 | 8 | 2,3 | 1,3 | 9 | 1,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
19854 |
Giải nhất |
89656 |
Giải nhì |
02068 68949 |
Giải ba |
43428 31371 23889 17575 94572 99275 |
Giải tư |
7551 8102 8005 3026 |
Giải năm |
9346 3094 0810 0793 9202 0207 |
Giải sáu |
895 971 485 |
Giải bảy |
90 45 46 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 22,5,7 | 5,72 | 1 | 0 | 02,7 | 2 | 6,8 | 9 | 3 | | 5,9 | 4 | 5,62,9 | 0,4,72,8 9 | 5 | 1,4,6 | 2,42,5 | 6 | 8 | 0 | 7 | 12,2,52 | 2,6 | 8 | 5,92 | 4,82 | 9 | 0,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
76157 |
Giải nhất |
85182 |
Giải nhì |
39521 44012 |
Giải ba |
58949 87866 49510 71715 59256 77348 |
Giải tư |
5875 6500 9322 3512 |
Giải năm |
7307 2994 0342 6331 2435 6240 |
Giải sáu |
256 275 169 |
Giải bảy |
54 81 06 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 2,3,8 | 1 | 0,22,5 | 12,2,4,8 | 2 | 1,2 | | 3 | 1,5 | 5,9 | 4 | 0,2,8,9 | 1,3,72,9 | 5 | 4,62,7 | 0,52,6 | 6 | 6,9 | 0,5 | 7 | 52 | 4 | 8 | 1,2 | 4,6 | 9 | 4,5 |
|
|
Giải ĐB |
14845 |
Giải nhất |
69900 |
Giải nhì |
28840 83539 |
Giải ba |
08931 27123 16980 19967 30417 36739 |
Giải tư |
0265 2172 4034 8695 |
Giải năm |
8604 5540 1373 8129 2469 8205 |
Giải sáu |
050 357 571 |
Giải bảy |
93 65 63 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5,8 | 0 | 0,4,5 | 3,7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 3,9 | 2,6,7,9 | 3 | 1,4,92 | 0,3 | 4 | 02,5,8 | 0,4,62,9 | 5 | 0,7 | | 6 | 3,52,7,9 | 1,5,6 | 7 | 1,2,3 | 4 | 8 | 0 | 2,32,6 | 9 | 3,5 |
|
|
Giải ĐB |
75299 |
Giải nhất |
77412 |
Giải nhì |
14075 45755 |
Giải ba |
30048 00667 60134 53524 47959 53973 |
Giải tư |
3836 0428 0072 2557 |
Giải năm |
1955 8576 7058 2041 1418 2628 |
Giải sáu |
161 965 326 |
Giải bảy |
78 87 03 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 2,8 | 1,7 | 2 | 4,6,82 | 0,5,7 | 3 | 4,6 | 2,3 | 4 | 1,8 | 52,6,7 | 5 | 3,52,7,8 9 | 2,3,7 | 6 | 1,5,7 | 5,6,8 | 7 | 2,3,5,6 8 | 1,22,4,5 7 | 8 | 7 | 5,9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
41967 |
Giải nhất |
63209 |
Giải nhì |
40959 62787 |
Giải ba |
99672 20330 49456 28688 35969 27857 |
Giải tư |
7227 6461 8587 1790 |
Giải năm |
5456 0269 0673 9302 2246 1582 |
Giải sáu |
716 223 831 |
Giải bảy |
60 97 55 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,9 | 0 | 2,9 | 3,6 | 1 | 6 | 0,7,8 | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 0,1 | | 4 | 6 | 5 | 5 | 5,62,72,9 | 1,4,52 | 6 | 0,1,7,92 | 2,52,6,82 9 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 2,72,8 | 0,5,62 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|