|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
62149 |
Giải nhất |
81906 |
Giải nhì |
01726 77637 |
Giải ba |
67925 18847 99895 73784 16954 31583 |
Giải tư |
3729 4465 1824 3786 |
Giải năm |
2496 3302 2442 8681 2901 2516 |
Giải sáu |
784 912 501 |
Giải bảy |
00 02 67 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,22,6 | 02,8 | 1 | 2,6 | 02,1,4 | 2 | 4,5,6,9 | 8 | 3 | 7,8 | 2,5,82 | 4 | 2,7,9 | 2,6,9 | 5 | 4 | 0,1,2,8 9 | 6 | 5,7 | 3,4,6 | 7 | | 3 | 8 | 1,3,42,6 | 2,4 | 9 | 5,6 |
|
|
Giải ĐB |
46677 |
Giải nhất |
00916 |
Giải nhì |
78280 66177 |
Giải ba |
35328 85318 64767 33112 20348 51027 |
Giải tư |
9941 3367 1795 4442 |
Giải năm |
3545 2382 1578 2074 0609 1296 |
Giải sáu |
522 993 700 |
Giải bảy |
94 19 24 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 4 | 1 | 2,6,8,9 | 1,2,4,8 | 2 | 2,4,7,8 | 3,9 | 3 | 3 | 2,7,9 | 4 | 1,2,5,8 | 4,9 | 5 | | 1,9 | 6 | 72 | 2,62,72 | 7 | 4,72,8 | 1,2,4,7 | 8 | 0,2 | 0,1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
10460 |
Giải nhất |
50896 |
Giải nhì |
23618 35499 |
Giải ba |
35745 98881 78586 51068 79193 01467 |
Giải tư |
7455 2184 0966 6848 |
Giải năm |
7704 6419 4428 6011 1075 1223 |
Giải sáu |
017 062 208 |
Giải bảy |
64 53 82 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,8 | 1,2,8 | 1 | 1,7,8,9 | 6,8 | 2 | 1,3,8 | 2,5,9 | 3 | | 0,6,8 | 4 | 5,8 | 4,5,7 | 5 | 3,5 | 6,8,9 | 6 | 0,2,4,6 7,8 | 1,6 | 7 | 5 | 0,1,2,4 6 | 8 | 1,2,4,6 | 1,9 | 9 | 3,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
93681 |
Giải nhất |
32897 |
Giải nhì |
26769 73802 |
Giải ba |
85686 97610 80686 43817 86246 91304 |
Giải tư |
9631 6326 5931 9597 |
Giải năm |
8794 0281 7886 4886 7526 0534 |
Giải sáu |
135 028 553 |
Giải bảy |
23 72 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4 | 32,82,9 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 3,62,8 | 2,5 | 3 | 12,4,5,9 | 0,3,9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 3 | 22,4,84 | 6 | 9 | 1,92 | 7 | 2 | 2 | 8 | 12,64 | 3,6 | 9 | 1,4,72 |
|
|
Giải ĐB |
47717 |
Giải nhất |
74225 |
Giải nhì |
30885 73525 |
Giải ba |
27937 63431 56177 85882 38901 30283 |
Giải tư |
5544 0669 0152 3563 |
Giải năm |
2969 3788 9395 6829 8712 6012 |
Giải sáu |
856 716 057 |
Giải bảy |
76 86 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 22,6,7,8 | 12,5,8 | 2 | 52,9 | 6,8 | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 4 | 22,8,9 | 5 | 2,6,7 | 1,5,7,8 | 6 | 3,8,92 | 1,3,5,7 | 7 | 6,7 | 1,6,8 | 8 | 2,3,5,6 8 | 2,62 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
90929 |
Giải nhất |
78718 |
Giải nhì |
87900 14335 |
Giải ba |
07058 94552 75765 16456 99799 18328 |
Giải tư |
0187 3063 7874 4661 |
Giải năm |
7306 6904 9459 8336 3336 2074 |
Giải sáu |
279 789 225 |
Giải bảy |
04 46 16 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,42,6 | 6 | 1 | 6,8 | 5 | 2 | 5,8,9 | 6 | 3 | 5,63 | 02,72 | 4 | 6 | 2,3,6 | 5 | 2,6,8,9 | 0,1,33,4 5 | 6 | 1,3,5 | 8 | 7 | 42,9 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 2,5,7,8 9 | 9 | 9 |
|
|
Giải ĐB |
12723 |
Giải nhất |
66716 |
Giải nhì |
23425 28390 |
Giải ba |
42133 40549 21463 61965 54581 95633 |
Giải tư |
7689 5946 3549 3665 |
Giải năm |
7369 8084 5492 2228 3402 5867 |
Giải sáu |
686 993 643 |
Giải bảy |
79 58 97 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 8 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | 3,5,8 | 2,32,4,6 9 | 3 | 32 | 8 | 4 | 3,6,92 | 2,62 | 5 | 8 | 1,4,8 | 6 | 3,52,7,9 | 6,7,9 | 7 | 7,9 | 2,5 | 8 | 1,4,6,9 | 42,6,7,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|