|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80204 |
Giải nhất |
02099 |
Giải nhì |
85868 70235 |
Giải ba |
28769 93778 84844 98920 67197 58751 |
Giải tư |
3580 8287 6863 8977 |
Giải năm |
0908 7488 4360 1590 7815 8946 |
Giải sáu |
554 454 478 |
Giải bảy |
86 40 58 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 9 | 0 | 4,8 | 5 | 1 | 5 | | 2 | 0 | 6 | 3 | 4,5 | 0,3,4,52 | 4 | 0,4,6 | 1,3 | 5 | 1,42,8 | 4,8 | 6 | 0,3,8,9 | 7,8,9 | 7 | 7,82 | 0,5,6,72 8 | 8 | 0,6,7,8 | 6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34725 |
Giải nhất |
61226 |
Giải nhì |
26136 43820 |
Giải ba |
09159 52878 31182 53948 05944 59170 |
Giải tư |
3930 5409 1600 0957 |
Giải năm |
2317 0010 4179 9647 8684 9088 |
Giải sáu |
312 860 535 |
Giải bảy |
44 55 05 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 6,7 | 0 | 0,5,9 | | 1 | 0,2,7 | 1,8 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 0,5,62 | 42,8 | 4 | 42,7,8 | 0,2,3,5 | 5 | 5,7,9 | 2,32 | 6 | 0 | 1,4,5 | 7 | 0,8,9 | 4,7,8 | 8 | 2,4,8 | 0,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18902 |
Giải nhất |
16999 |
Giải nhì |
43245 77675 |
Giải ba |
12551 75359 09320 27871 31697 68653 |
Giải tư |
0720 8177 1230 1657 |
Giải năm |
8569 4588 0692 9192 2990 5890 |
Giải sáu |
850 912 908 |
Giải bảy |
40 52 10 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3,4 5,92 | 0 | 2,4,8 | 5,7 | 1 | 0,2 | 0,1,5,92 | 2 | 02 | 5 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0,5 | 4,7 | 5 | 0,1,2,3 7,9 | | 6 | 9 | 5,7,9 | 7 | 1,5,7 | 0,8 | 8 | 8 | 5,6,9 | 9 | 02,22,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65443 |
Giải nhất |
83114 |
Giải nhì |
96518 93086 |
Giải ba |
66770 07506 48413 26638 06957 95252 |
Giải tư |
1834 3673 6293 5913 |
Giải năm |
5280 1823 3775 5606 0098 3743 |
Giải sáu |
604 552 157 |
Giải bảy |
52 62 03 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 3,4,62 | | 1 | 32,4,8 | 53,6 | 2 | 3 | 0,12,2,42 7,8,9 | 3 | 4,8 | 0,1,3 | 4 | 32 | 7 | 5 | 23,72 | 02,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | 0,3,5 | 1,3,9 | 8 | 0,3,6 | | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48345 |
Giải nhất |
08570 |
Giải nhì |
31558 28697 |
Giải ba |
77747 45431 67758 00039 96419 87230 |
Giải tư |
7822 8665 2816 5008 |
Giải năm |
3201 9643 5957 0988 5289 7133 |
Giải sáu |
444 707 090 |
Giải bảy |
26 71 68 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,7,8 | 0,3,7 | 1 | 6,9 | 2 | 2 | 2,6 | 3,4 | 3 | 0,1,3,6 9 | 4 | 4 | 3,4,5,7 | 4,6 | 5 | 7,82 | 1,2,3 | 6 | 5,8 | 0,4,5,9 | 7 | 0,1 | 0,52,6,8 | 8 | 8,9 | 1,3,8 | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86595 |
Giải nhất |
13970 |
Giải nhì |
19621 41964 |
Giải ba |
97628 04346 57541 84677 52965 99740 |
Giải tư |
1816 9882 0708 2320 |
Giải năm |
6192 8969 8711 2538 0476 3959 |
Giải sáu |
800 997 593 |
Giải bảy |
28 88 92 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,7 | 0 | 0,8 | 1,2,4 | 1 | 1,3,6 | 8,92 | 2 | 0,1,82 | 1,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 0,1,6 | 6,9 | 5 | 9 | 1,4,7 | 6 | 4,5,9 | 7,9 | 7 | 0,6,7 | 0,22,3,8 | 8 | 2,8 | 5,6 | 9 | 22,3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85726 |
Giải nhất |
36108 |
Giải nhì |
99629 89508 |
Giải ba |
90944 36296 29692 95020 88175 19794 |
Giải tư |
8513 6292 7174 5330 |
Giải năm |
8564 7285 1968 6381 8959 8554 |
Giải sáu |
778 817 919 |
Giải bảy |
87 86 42 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6,82 | 8 | 1 | 3,7,9 | 4,92 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 0 | 4,5,6,7 9 | 4 | 2,4 | 7,8 | 5 | 4,9 | 0,2,8,9 | 6 | 4,8 | 1,8 | 7 | 4,5,8 | 02,6,7 | 8 | 1,5,6,7 | 1,2,5 | 9 | 22,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|