|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU
|
Giải ĐB |
17670 |
Giải nhất |
67840 |
Giải nhì |
87976 05804 |
Giải ba |
15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tư |
6083 0603 6674 3990 |
Giải năm |
4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáu |
951 967 787 |
Giải bảy |
53 22 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,92 | 0 | 1,32,4 | 0,4,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,6 | 02,5,8 | 3 | 72 | 0,5,73,9 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7 | 6 | 2,7 | 32,6,8 | 7 | 0,43,6 | | 8 | 3,7 | | 9 | 02,4 |
|
4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT
|
Giải ĐB |
39100 |
Giải nhất |
22276 |
Giải nhì |
21547 14250 |
Giải ba |
25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Giải tư |
6749 3710 6705 8203 |
Giải năm |
1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Giải sáu |
944 182 395 |
Giải bảy |
63 99 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52,8 | 0 | 0,2,32,5 | 12,3 | 1 | 0,12,4 | 0,8 | 2 | 0,3 | 02,2,6 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 0,4,7,9 | 0,9 | 5 | 02 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,2,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS
|
Giải ĐB |
85852 |
Giải nhất |
17339 |
Giải nhì |
81504 61590 |
Giải ba |
11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Giải tư |
9488 7388 2208 9004 |
Giải năm |
9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Giải sáu |
473 597 056 |
Giải bảy |
42 31 21 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,42,8 | 2,3,5,6 | 1 | 5 | 4,5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,72 | 3 | 1,92 | 02 | 4 | 2,5 | 1,4 | 5 | 1,2,6 | 5,7 | 6 | 1 | 2,9 | 7 | 0,32,6 | 0,84 | 8 | 84 | 32 | 9 | 0,7 |
|
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
|
Giải ĐB |
67384 |
Giải nhất |
41504 |
Giải nhì |
84043 71031 |
Giải ba |
23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tư |
9296 1005 2278 5705 |
Giải năm |
2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáu |
638 152 189 |
Giải bảy |
62 18 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,52,6 | 1,3 | 1 | 1,8 | 5,63 | 2 | | 42,5,7 | 3 | 1,8 | 02,6,7,8 | 4 | 32 | 02 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 23,4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,8 | 1,3,7 | 8 | 4,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ
|
Giải ĐB |
91267 |
Giải nhất |
65567 |
Giải nhì |
49583 27981 |
Giải ba |
28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tư |
1990 1136 7461 6895 |
Giải năm |
2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáu |
017 320 886 |
Giải bảy |
52 59 84 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 5,6,9 | 1,4,6,8 | 1 | 0,1,2,5 7 | 1,5,9 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,6 | 0,1,9 | 5 | 2,7,9 | 0,3,4,8 9 | 6 | 1,72 | 1,5,62 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
|
Giải ĐB |
69876 |
Giải nhất |
47161 |
Giải nhì |
54779 83038 |
Giải ba |
54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tư |
1932 1071 3559 6332 |
Giải năm |
2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáu |
806 060 590 |
Giải bảy |
07 35 81 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2,6,72 | 5,6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,32,4 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 22,52,8 | | 4 | 0,2,9 | 32,7 | 5 | 1,9 | 0,1,2,7 | 6 | 0,1 | 02 | 7 | 1,5,6,9 | 3 | 8 | 0,1 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN
|
Giải ĐB |
13300 |
Giải nhất |
06268 |
Giải nhì |
67798 98842 |
Giải ba |
09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tư |
4278 1420 5112 9414 |
Giải năm |
1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáu |
446 627 656 |
Giải bảy |
44 04 97 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 4,5,6,8 | 1 | 2,42 | 1,4 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,12,3,4 6 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 1,6,9 | 4,5,6 | 6 | 1,4,6,8 | 2,8,92 | 7 | 82 | 6,72,9 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 72,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|