|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD
|
Giải ĐB |
69169 |
Giải nhất |
64118 |
Giải nhì |
47084 42711 |
Giải ba |
63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tư |
9407 4489 0999 1759 |
Giải năm |
4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáu |
630 802 403 |
Giải bảy |
03 64 94 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,32,7,9 | 1 | 1 | 1,42,8 | 0,4,7 | 2 | 7,8 | 02 | 3 | 0 | 12,6,8,92 | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 7,92 | | 6 | 4,9 | 0,2,5 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 4,9 | 0,4,52,6 8,92 | 9 | 42,92 |
|
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC
|
Giải ĐB |
91753 |
Giải nhất |
54579 |
Giải nhì |
90984 68978 |
Giải ba |
89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư |
7980 7928 8166 1878 |
Giải năm |
7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu |
472 053 360 |
Giải bảy |
43 74 60 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 8 | 0,4,52,6 | 3 | 1,4 | 3,5,7,8 | 4 | 3,9 | 1,6 | 5 | 0,32,4 | 6 | 6 | 02,3,5,6 | 1,7 | 7 | 2,4,7,82 92 | 2,72 | 8 | 0,4 | 4,72 | 9 | 1 |
|
11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB
|
Giải ĐB |
00212 |
Giải nhất |
02044 |
Giải nhì |
54494 32692 |
Giải ba |
37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tư |
3464 3362 1268 3795 |
Giải năm |
6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáu |
593 102 749 |
Giải bảy |
76 92 64 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,22 | 0,5,9 | 1 | 0,2,9 | 02,1,6,92 | 2 | 5 | 9 | 3 | 4 | 3,4,62,9 | 4 | 4,9 | 2,7,9 | 5 | 1,6 | 5,7 | 6 | 2,42,8 | 9 | 7 | 5,6,8 | 6,7 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 1,22,3,4 5,7 |
|
19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA
|
Giải ĐB |
68333 |
Giải nhất |
15214 |
Giải nhì |
41437 19271 |
Giải ba |
81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tư |
7285 1688 9707 9289 |
Giải năm |
0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáu |
438 211 465 |
Giải bảy |
99 79 10 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 1,3,7 | 1 | 0,1,4,9 | 7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,7,8 9 | 1 | 4 | 0,6 | 6,72,8 | 5 | | 4,8 | 6 | 5,7 | 0,3,6 | 7 | 1,2,52,9 | 2,3,8 | 8 | 5,6,8,92 | 1,3,7,82 92 | 9 | 92 |
|
12GZ-6GZ-8GZ-13GZ-7GZ-20GZ-3GZ-16GZ
|
Giải ĐB |
98352 |
Giải nhất |
69888 |
Giải nhì |
07390 71903 |
Giải ba |
65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tư |
7379 8073 8480 8743 |
Giải năm |
8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáu |
906 799 400 |
Giải bảy |
57 88 64 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,82,9 | 0 | 0,3,5,6 8 | | 1 | 5 | 5 | 2 | 6,9 | 0,4,6,7 | 3 | 0,8 | 6 | 4 | 3,7 | 0,1,5 | 5 | 2,5,7,8 | 0,2 | 6 | 3,4,8 | 4,5 | 7 | 3,9 | 0,3,5,6 82 | 8 | 02,82 | 2,7,9 | 9 | 0,9 |
|
15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY
|
Giải ĐB |
97041 |
Giải nhất |
66285 |
Giải nhì |
61339 03320 |
Giải ba |
97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tư |
5334 1854 9868 8120 |
Giải năm |
7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáu |
110 477 078 |
Giải bảy |
86 29 28 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 14,22 | 0 | | 4 | 1 | 04,3,92 | 8 | 2 | 02,8,9 | 1,5 | 3 | 4,9 | 3,5,8 | 4 | 1 | 8 | 5 | 3,4 | 6,8 | 6 | 6,8,9 | 7,9 | 7 | 7,82 | 2,6,72 | 8 | 2,4,5,6 | 12,2,3,6 | 9 | 7 |
|
9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX
|
Giải ĐB |
71307 |
Giải nhất |
20243 |
Giải nhì |
17094 60989 |
Giải ba |
31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tư |
5626 6650 0211 7778 |
Giải năm |
1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáu |
011 087 756 |
Giải bảy |
52 14 44 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 12 | 1 | 12,4 | 2,5,82 | 2 | 2,4,5,6 7 | 42,6 | 3 | | 1,2,4,92 | 4 | 32,4 | 2,6 | 5 | 0,2,6 | 2,5 | 6 | 3,5,9 | 0,2,82,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 22,72,9 | 6,8 | 9 | 42,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|