|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56954 |
Giải nhất |
69971 |
Giải nhì |
05858 74787 |
Giải ba |
63548 58678 39757 35203 75833 39151 |
Giải tư |
3955 9737 8611 4559 |
Giải năm |
7320 8741 3613 4960 1738 7275 |
Giải sáu |
131 908 679 |
Giải bảy |
45 75 22 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,8 | 1,3,4,5 7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 0,2,4 | 0,1,3 | 3 | 1,3,7,8 | 2,5 | 4 | 1,5,8 | 4,5,72 | 5 | 1,4,5,7 8,9 | | 6 | 0 | 3,5,8 | 7 | 1,52,8,9 | 0,3,4,5 7 | 8 | 7 | 5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70695 |
Giải nhất |
58401 |
Giải nhì |
57832 79157 |
Giải ba |
66591 18059 59992 89176 23080 29609 |
Giải tư |
7789 6513 3028 1569 |
Giải năm |
7628 4648 6897 4132 6688 1995 |
Giải sáu |
280 266 596 |
Giải bảy |
06 70 96 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,82 | 0 | 0,1,6,9 | 0,9 | 1 | 3 | 32,9 | 2 | 82 | 1 | 3 | 22 | | 4 | 8 | 92 | 5 | 7,9 | 0,6,7,92 | 6 | 6,9 | 5,9 | 7 | 0,6 | 22,4,8 | 8 | 02,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,52,62 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41172 |
Giải nhất |
85391 |
Giải nhì |
22037 08788 |
Giải ba |
83210 21337 16251 45421 02395 61348 |
Giải tư |
8680 3383 8648 2577 |
Giải năm |
3093 1842 4600 2322 4892 3892 |
Giải sáu |
850 161 742 |
Giải bảy |
43 44 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0 | 2,42,7,92 | 2 | 1,2 | 4,8,9 | 3 | 72 | 4 | 4 | 22,3,4,82 | 9 | 5 | 0,1 | | 6 | 1 | 32,7 | 7 | 2,7 | 42,8 | 8 | 0,3,8 | 0 | 9 | 1,22,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11857 |
Giải nhất |
09115 |
Giải nhì |
02527 85079 |
Giải ba |
93106 50583 63574 52457 99984 12565 |
Giải tư |
0682 4698 5451 7886 |
Giải năm |
1388 8670 5462 3736 5057 4935 |
Giải sáu |
944 851 032 |
Giải bảy |
32 40 82 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 52 | 1 | 5 | 32,6,82 | 2 | 7 | 8 | 3 | 22,5,6 | 4,7,8 | 4 | 0,4 | 1,3,6 | 5 | 12,73 | 0,3,8 | 6 | 2,5 | 2,53,7 | 7 | 0,4,7,9 | 8,9 | 8 | 22,3,4,6 8 | 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89202 |
Giải nhất |
52457 |
Giải nhì |
27246 87541 |
Giải ba |
55611 67473 55844 72205 69578 00616 |
Giải tư |
8292 8676 7319 2254 |
Giải năm |
0841 7071 7504 5084 7020 0298 |
Giải sáu |
048 347 234 |
Giải bảy |
36 35 28 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5 | 1,42,7 | 1 | 1,6,9 | 0,9 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 4,5,6 | 0,3,4,5 8 | 4 | 12,4,62,7 8 | 0,3 | 5 | 4,7 | 1,3,42,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,3,6,8 | 2,4,7,9 | 8 | 4 | 1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03412 |
Giải nhất |
38139 |
Giải nhì |
19285 69977 |
Giải ba |
59763 80031 70912 25270 12150 06152 |
Giải tư |
4872 6809 4392 5716 |
Giải năm |
3111 9603 1924 4449 6129 7752 |
Giải sáu |
881 098 594 |
Giải bảy |
88 99 00 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,22,6 | 0,12,52,7 9 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | 1,9 | 2,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 0,22 | 1 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0,2,7 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 0,2,3,4 9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45800 |
Giải nhất |
51395 |
Giải nhì |
08433 72692 |
Giải ba |
62282 68157 64290 57790 10180 96183 |
Giải tư |
0476 1041 0172 5564 |
Giải năm |
8868 5204 1295 9957 9194 2814 |
Giải sáu |
356 840 613 |
Giải bảy |
05 33 17 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82,92 | 0 | 0,4,5 | 4 | 1 | 3,4,7 | 7,8,9 | 2 | | 1,32,8 | 3 | 32 | 0,1,6,9 | 4 | 0,1 | 0,92 | 5 | 6,72 | 5,7 | 6 | 4,8 | 1,52 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 02,2,3 | | 9 | 02,2,4,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|