|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
8NY-11NY-3NY-5NY-12NY-10NY
|
Giải ĐB |
59514 |
Giải nhất |
53806 |
Giải nhì |
16990 48968 |
Giải ba |
79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
Giải tư |
3986 2814 6928 6649 |
Giải năm |
1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
Giải sáu |
414 951 854 |
Giải bảy |
07 12 09 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7,92 | 5,6 | 1 | 2,43 | 1,22,6 | 2 | 22,6,8 | 3 | 3 | 3 | 0,13,5 | 4 | 7,9 | 5,62 | 5 | 1,4,5,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,52,8 | 0,4 | 7 | | 2,6 | 8 | 6 | 02,4 | 9 | 0 |
|
7NZ-9NZ-14NZ-5NZ-12NZ-15NZ
|
Giải ĐB |
42857 |
Giải nhất |
14375 |
Giải nhì |
06709 75922 |
Giải ba |
83807 16469 99805 87209 27076 03254 |
Giải tư |
4953 4747 1879 0929 |
Giải năm |
0789 0968 8960 8321 2898 4007 |
Giải sáu |
665 844 170 |
Giải bảy |
06 55 33 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,6,72,92 | 22 | 1 | | 2 | 2 | 12,2,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 4,7 | 0,5,6,7 | 5 | 3,4,5,7 | 0,7 | 6 | 0,5,8,9 | 02,4,5 | 7 | 0,5,6,9 | 6,9 | 8 | 9 | 02,2,6,7 8 | 9 | 8 |
|
4MA-11MA-6MA-7MA-3MA-10MA
|
Giải ĐB |
36852 |
Giải nhất |
04571 |
Giải nhì |
25712 59956 |
Giải ba |
41911 88660 85662 42075 33965 46850 |
Giải tư |
0748 9041 3597 3306 |
Giải năm |
8140 3325 5344 9591 8174 8683 |
Giải sáu |
331 832 223 |
Giải bảy |
21 31 17 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 6 | 1,2,32,4 7,9 | 1 | 1,2,7 | 1,3,5,6 | 2 | 1,3,5 | 2,8 | 3 | 12,2 | 4,7 | 4 | 0,1,4,8 | 2,6,7 | 5 | 0,2,6 | 0,5 | 6 | 0,2,5 | 1,9 | 7 | 1,4,5 | 4 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
10MB-12MB-5MB-13MB-2MB-11MB
|
Giải ĐB |
40128 |
Giải nhất |
22936 |
Giải nhì |
71459 13299 |
Giải ba |
44345 17208 35259 45773 20028 34352 |
Giải tư |
3639 5967 4143 2730 |
Giải năm |
6252 4375 6926 3812 2352 0883 |
Giải sáu |
177 138 002 |
Giải bảy |
03 25 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 2 | 0,1,53 | 2 | 3,5,6,82 | 0,2,4,7 8 | 3 | 0,6,8,9 | | 4 | 3,5 | 2,4,7,9 | 5 | 23,92 | 2,3 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,22,3 | 8 | 3 | 3,52,9 | 9 | 5,9 |
|
9MC-15MC-4MC-6MC-5MC-13MC
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
34931 |
Giải nhì |
16344 00912 |
Giải ba |
05262 09945 41868 07101 19916 02992 |
Giải tư |
6017 5041 7570 9522 |
Giải năm |
6455 3444 2944 8637 0302 3091 |
Giải sáu |
540 159 680 |
Giải bảy |
84 08 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,9 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,8 | | 3 | 1,7 | 43,8 | 4 | 0,1,43,5 6 | 4,5,7 | 5 | 5,9 | 1,4 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 1,2 |
|
6MD-14MD-13MD-7MD-5MD-11MD
|
Giải ĐB |
83138 |
Giải nhất |
37935 |
Giải nhì |
05646 04485 |
Giải ba |
00448 47945 02996 51708 47873 17617 |
Giải tư |
8442 5345 8655 1372 |
Giải năm |
4143 7991 8901 1721 9973 4625 |
Giải sáu |
259 070 479 |
Giải bảy |
24 74 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6,8 | 0,2,9 | 1 | 7 | 4,7 | 2 | 1,4,5 | 4,72 | 3 | 5,8 | 2,7 | 4 | 2,3,52,6 8 | 0,2,3,42 5,8 | 5 | 5,9 | 0,4,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,32,4 9 | 0,3,4 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME
|
Giải ĐB |
12958 |
Giải nhất |
48295 |
Giải nhì |
79843 42443 |
Giải ba |
58852 52320 45548 90607 29384 35826 |
Giải tư |
1472 0576 9519 7640 |
Giải năm |
0847 6786 5104 0575 4558 7938 |
Giải sáu |
687 455 377 |
Giải bảy |
41 59 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 0,6 | 42 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0,1,32,7 8 | 5,7,9 | 5 | 2,5,82,9 | 2,7,8 | 6 | | 0,1,4,7 8 | 7 | 2,5,6,7 | 3,4,52,8 | 8 | 4,6,7,8 | 1,5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|