|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
18DA-10DA-13DA-3DA-16DA-19DA-6DA-20DA
|
Giải ĐB |
06245 |
Giải nhất |
38517 |
Giải nhì |
40644 70647 |
Giải ba |
81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
Giải tư |
7806 3861 3836 2974 |
Giải năm |
8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
Giải sáu |
364 482 020 |
Giải bảy |
15 86 76 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 32,62 | 5,6 | 1 | 5,7 | 8 | 2 | 02 | 02 | 3 | 6 | 4,6,7,82 | 4 | 4,5,7,9 | 1,4,6,7 8,9 | 5 | 1 | 02,3,7,8 | 6 | 1,4,5 | 1,4,7 | 7 | 4,5,6,7 | | 8 | 2,42,5,6 | 4 | 9 | 5 |
|
19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ
|
Giải ĐB |
91706 |
Giải nhất |
82736 |
Giải nhì |
43914 21410 |
Giải ba |
62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tư |
3044 7942 3115 2346 |
Giải năm |
2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáu |
346 956 814 |
Giải bảy |
55 83 76 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,6,7 | 4 | 1 | 0,42,5 | 4,5,9 | 2 | | 0,5,8 | 3 | 6 | 12,42 | 4 | 1,2,42,64 | 1,5,7,8 | 5 | 2,3,5,6 9 | 0,3,44,5 7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | | 8 | 3,5 | 5 | 9 | 2 |
|
20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-12CY
|
Giải ĐB |
62970 |
Giải nhất |
39467 |
Giải nhì |
40628 04048 |
Giải ba |
85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tư |
6711 8324 0621 5607 |
Giải năm |
1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáu |
954 545 397 |
Giải bảy |
63 29 28 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 1,2,4,52 | 1 | 1,5,7,8 | | 2 | 1,4,84,9 | 6,9 | 3 | | 2,5,7 | 4 | 1,5,6,8 | 1,4 | 5 | 12,4,8 | 4 | 6 | 3,7 | 0,1,6,9 | 7 | 0,4 | 1,24,4,5 9 | 8 | | 2 | 9 | 3,7,8 |
|
11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX
|
Giải ĐB |
38038 |
Giải nhất |
02475 |
Giải nhì |
03846 53934 |
Giải ba |
90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tư |
8318 6981 8615 9513 |
Giải năm |
8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáu |
729 766 938 |
Giải bảy |
85 12 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,6,82 | 1 | 2,3,5,8 | 1,3,4,8 | 2 | 8,9 | 1,3 | 3 | 2,3,4,7 82 | 3 | 4 | 2,6,8 | 1,7,8 | 5 | 6 | 4,5,6 | 6 | 1,6 | 0,3 | 7 | 5,92 | 1,2,32,4 | 8 | 12,2,5 | 2,72 | 9 | |
|
9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV
|
Giải ĐB |
87360 |
Giải nhất |
29463 |
Giải nhì |
59670 85173 |
Giải ba |
59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tư |
4173 1112 3763 1888 |
Giải năm |
1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáu |
163 177 086 |
Giải bảy |
95 45 08 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 2,3,82 | 1,5,7,9 | 2 | | 1,64,72 | 3 | 7 | 0 | 4 | 5 | 4,5,9 | 5 | 2,5,8 | 8 | 6 | 0,34,9 | 3,7 | 7 | 0,2,32,7 | 0,12,5,8 | 8 | 6,8 | 6 | 9 | 1,2,5 |
|
20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU
|
Giải ĐB |
57057 |
Giải nhất |
21341 |
Giải nhì |
46196 43234 |
Giải ba |
70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tư |
5292 6921 1013 2912 |
Giải năm |
2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáu |
499 353 222 |
Giải bảy |
52 24 00 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4 | 0,2,4,5 | 1 | 2,3 | 1,2,5,9 | 2 | 1,2,4,5 | 1,3,5 | 3 | 3,4 | 0,2,3,9 | 4 | 1,7 | 2,8 | 5 | 1,2,3,7 | 92 | 6 | | 4,5,8 | 7 | 9 | 9 | 8 | 5,7,9 | 7,8,9 | 9 | 2,4,62,8 9 |
|
10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT
|
Giải ĐB |
38223 |
Giải nhất |
77286 |
Giải nhì |
90185 84473 |
Giải ba |
08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tư |
7394 0605 4471 5963 |
Giải năm |
1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáu |
706 481 999 |
Giải bảy |
06 39 93 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52,64,7 | 7,8 | 1 | 5 | 6 | 2 | 3,7 | 2,6,7,9 | 3 | 9 | 8,9 | 4 | | 02,1,7,8 | 5 | | 04,83 | 6 | 2,3 | 0,2,92 | 7 | 1,3,5 | | 8 | 1,4,5,63 | 3,9 | 9 | 3,4,72,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|