|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59563 |
Giải nhất |
13735 |
Giải nhì |
63604 81852 |
Giải ba |
22585 57376 88871 13045 42102 31055 |
Giải tư |
1679 2371 6195 8957 |
Giải năm |
9670 1884 3449 2114 6781 4633 |
Giải sáu |
529 232 927 |
Giải bảy |
16 97 12 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 72,8 | 1 | 2,4,6,8 | 0,1,3,5 | 2 | 7,9 | 3,6 | 3 | 2,3,5 | 0,1,8 | 4 | 5,9 | 3,4,5,8 9 | 5 | 2,5,7 | 1,7 | 6 | 3 | 2,5,9 | 7 | 0,12,6,9 | 1 | 8 | 1,4,5 | 2,4,7 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60459 |
Giải nhất |
81258 |
Giải nhì |
58774 40187 |
Giải ba |
22948 28519 27663 18278 86385 15186 |
Giải tư |
3154 2821 3020 2273 |
Giải năm |
2485 3284 8443 1230 0621 7045 |
Giải sáu |
542 586 340 |
Giải bảy |
43 11 70 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | | 1,22 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 0,12,6 | 42,6,7 | 3 | 0 | 5,7,8 | 4 | 0,2,32,5 8 | 4,82 | 5 | 4,8,9 | 2,82 | 6 | 3 | 8 | 7 | 0,3,4,8 | 4,5,7 | 8 | 4,52,62,7 | 1,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81254 |
Giải nhất |
52688 |
Giải nhì |
04477 22804 |
Giải ba |
09628 39387 99716 96627 99453 90474 |
Giải tư |
3377 7634 4756 3311 |
Giải năm |
9121 5116 1548 1874 6435 1223 |
Giải sáu |
386 414 377 |
Giải bảy |
45 30 13 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4 | 1,2 | 1 | 1,3,4,62 | | 2 | 1,3,7,8 | 1,2,5 | 3 | 0,4,5 | 0,1,3,5 72 | 4 | 5,8 | 3,4 | 5 | 3,4,6 | 12,5,6,8 | 6 | 6 | 2,73,8 | 7 | 42,73 | 2,4,8 | 8 | 6,7,8 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22545 |
Giải nhất |
58946 |
Giải nhì |
55713 63267 |
Giải ba |
36564 87633 82166 33180 61920 59058 |
Giải tư |
0946 9813 8872 4063 |
Giải năm |
4449 3965 0860 0251 1178 3930 |
Giải sáu |
415 587 943 |
Giải bảy |
78 60 09 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 32,5 | 7 | 2 | 0 | 12,3,4,6 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 3,5,63,9 | 1,4,6 | 5 | 1,8 | 43,6 | 6 | 02,3,4,5 6,7 | 6,8 | 7 | 2,82 | 5,72 | 8 | 0,7 | 0,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27518 |
Giải nhất |
86279 |
Giải nhì |
40404 79495 |
Giải ba |
48990 19667 48368 78976 78410 90231 |
Giải tư |
8947 5601 8584 0834 |
Giải năm |
0712 7268 8062 6269 9885 4114 |
Giải sáu |
250 454 281 |
Giải bảy |
47 08 27 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,4,8 | 0,3,8 | 1 | 0,2,4,8 | 1,6 | 2 | 7 | | 3 | 1,4,5 | 0,1,3,5 8 | 4 | 72 | 3,8,9 | 5 | 0,4 | 7 | 6 | 2,7,82,9 | 2,42,6 | 7 | 6,9 | 0,1,62 | 8 | 1,4,5 | 6,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71083 |
Giải nhất |
82479 |
Giải nhì |
00534 79634 |
Giải ba |
92709 73802 24889 12571 74514 87450 |
Giải tư |
7674 0218 9074 6435 |
Giải năm |
8313 7876 7296 0437 3471 7159 |
Giải sáu |
515 562 152 |
Giải bảy |
19 21 43 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,9 | 2,72 | 1 | 3,4,5,8 9 | 0,5,6 | 2 | 1 | 1,4,8 | 3 | 42,5,7,8 | 1,32,72 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 0,2,9 | 7,9 | 6 | 2 | 3 | 7 | 12,42,6,9 | 1,3 | 8 | 3,9 | 0,1,5,7 8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69006 |
Giải nhất |
43183 |
Giải nhì |
94116 70859 |
Giải ba |
04288 37507 44940 42859 44593 41283 |
Giải tư |
0364 8071 0122 4929 |
Giải năm |
5671 7004 4703 5031 5766 9533 |
Giải sáu |
264 437 148 |
Giải bảy |
11 42 35 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,6,7 | 1,3,72 | 1 | 1,6 | 2,4 | 2 | 2,9 | 0,3,82,9 | 3 | 1,3,5,7 | 0,62 | 4 | 0,2,8 | 3,7 | 5 | 92 | 0,1,6 | 6 | 42,6 | 0,3 | 7 | 12,5 | 4,8 | 8 | 32,8 | 2,52 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|