|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85815 |
Giải nhất |
88359 |
Giải nhì |
46633 40404 |
Giải ba |
59881 96033 81742 94345 74537 29764 |
Giải tư |
8186 5526 1223 7573 |
Giải năm |
1841 0955 1465 1981 5485 7786 |
Giải sáu |
966 321 805 |
Giải bảy |
24 43 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 2,4,82 | 1 | 5 | 4 | 2 | 1,3,4,6 | 2,32,4,7 | 3 | 32,7,8 | 0,2,6 | 4 | 1,2,3,5 | 0,1,4,5 6,8 | 5 | 5,9 | 2,6,82 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 3 | 3 | 8 | 12,5,62 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11164 |
Giải nhất |
95881 |
Giải nhì |
11462 83008 |
Giải ba |
47100 80785 08814 64951 51158 50801 |
Giải tư |
2913 8080 5484 1253 |
Giải năm |
6100 4456 8391 5175 5915 8968 |
Giải sáu |
212 681 094 |
Giải bảy |
33 91 01 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,12,8 | 02,5,82,92 | 1 | 2,3,4,5 | 1,6 | 2 | | 1,3,5 | 3 | 3 | 1,6,8,9 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 1,3,6,8 | 5 | 6 | 2,4,8 | | 7 | 5,9 | 0,5,6 | 8 | 0,12,4,5 | 7 | 9 | 12,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49813 |
Giải nhất |
63752 |
Giải nhì |
74403 04943 |
Giải ba |
62640 87357 30262 22747 52140 39831 |
Giải tư |
8251 5408 1317 9990 |
Giải năm |
1695 4917 7780 3815 7238 2545 |
Giải sáu |
093 337 831 |
Giải bảy |
74 43 45 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,8,9 | 0 | 3,8 | 32,5 | 1 | 3,5,72 | 5,6 | 2 | | 0,1,42,9 | 3 | 12,7,8 | 7,8 | 4 | 02,32,52,7 | 1,42,9 | 5 | 1,2,7 | | 6 | 2 | 12,3,4,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 0,4 | | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72096 |
Giải nhất |
84301 |
Giải nhì |
79014 06386 |
Giải ba |
89467 94438 17924 18310 11577 03484 |
Giải tư |
3106 7524 3865 6424 |
Giải năm |
5281 6663 2123 4158 7625 9967 |
Giải sáu |
906 529 888 |
Giải bảy |
52 02 11 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,62 | 0,1,8 | 1 | 0,1,4 | 0,5 | 2 | 3,43,5,9 | 2,6 | 3 | 8 | 1,23,8 | 4 | 6 | 2,6 | 5 | 2,8 | 02,4,8,9 | 6 | 3,5,72 | 62,7 | 7 | 7 | 3,5,8 | 8 | 1,4,6,8 | 2 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08712 |
Giải nhất |
36855 |
Giải nhì |
08436 78543 |
Giải ba |
43585 45087 92478 13518 19783 02901 |
Giải tư |
1391 9804 7334 5383 |
Giải năm |
8127 3210 6563 0425 6939 1083 |
Giải sáu |
911 791 431 |
Giải bảy |
75 62 25 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,3,4 | 0,1,3,92 | 1 | 0,1,2,8 | 1,6 | 2 | 52,7 | 0,4,6,83 | 3 | 1,4,6,9 | 0,3 | 4 | 3 | 22,5,7,8 | 5 | 5 | 3 | 6 | 2,3 | 2,8 | 7 | 5,8 | 1,7 | 8 | 33,5,7 | 3 | 9 | 12 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35615 |
Giải nhất |
68663 |
Giải nhì |
16076 87287 |
Giải ba |
05700 35200 82252 82874 12843 76568 |
Giải tư |
5927 6304 8925 7931 |
Giải năm |
2472 4604 8111 3264 3989 4306 |
Giải sáu |
045 134 544 |
Giải bảy |
74 09 62 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,42,6,9 | 1,3 | 1 | 1,3,5 | 5,6,7 | 2 | 5,7 | 1,4,6 | 3 | 1,4 | 02,3,4,6 72 | 4 | 3,4,5 | 1,2,4 | 5 | 2 | 0,7 | 6 | 2,3,4,8 | 2,8 | 7 | 2,42,6 | 6 | 8 | 7,9 | 0,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49175 |
Giải nhất |
48983 |
Giải nhì |
52074 17053 |
Giải ba |
41504 90086 11457 69511 24854 12578 |
Giải tư |
6185 6833 2556 5630 |
Giải năm |
6548 3939 8618 5359 6404 7420 |
Giải sáu |
249 706 586 |
Giải bảy |
21 79 40 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 42,62 | 1,2 | 1 | 1,8 | | 2 | 0,1 | 3,5,8 | 3 | 0,3,9 | 02,5,7 | 4 | 0,8,9 | 7,8 | 5 | 3,4,6,7 9 | 02,5,82 | 6 | | 5 | 7 | 4,5,8,9 | 1,4,7 | 8 | 3,5,62 | 3,4,5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|