|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19460 |
Giải nhất |
15049 |
Giải nhì |
90056 84663 |
Giải ba |
65132 15972 30879 16796 32221 70728 |
Giải tư |
2204 9891 8070 9129 |
Giải năm |
3125 7258 0970 3989 5633 2634 |
Giải sáu |
613 086 398 |
Giải bảy |
16 19 82 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 3,6,9 | 3,7,8,9 | 2 | 1,5,8,9 | 1,3,6 | 3 | 2,3,4 | 0,3 | 4 | 9 | 2 | 5 | 6,8 | 1,5,8,9 | 6 | 0,3 | | 7 | 02,2,9 | 2,5,9 | 8 | 2,6,9 | 1,2,4,7 8 | 9 | 1,2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39768 |
Giải nhất |
58530 |
Giải nhì |
01926 00928 |
Giải ba |
43659 21233 74663 81345 16378 47261 |
Giải tư |
9669 4175 8408 2067 |
Giải năm |
4534 5410 4990 3753 4786 0706 |
Giải sáu |
489 732 244 |
Giải bảy |
23 75 39 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 0 | 3 | 2 | 3,6,8 | 2,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 3,4 | 4 | 4,5 | 4,72 | 5 | 3,9 | 0,2,8 | 6 | 1,3,7,8 9 | 6 | 7 | 52,8 | 0,2,6,7 | 8 | 0,6,9 | 3,5,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38066 |
Giải nhất |
31612 |
Giải nhì |
38310 78800 |
Giải ba |
44111 35227 48039 71271 57895 70079 |
Giải tư |
8790 0019 3979 6855 |
Giải năm |
0303 6005 6494 1596 1348 5040 |
Giải sáu |
456 058 720 |
Giải bảy |
02 26 91 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 9 | 0 | 0,2,3,5 | 1,7,9 | 1 | 0,1,2,9 | 0,1 | 2 | 0,6,7,8 | 0 | 3 | 9 | 9 | 4 | 0,8 | 0,5,9 | 5 | 5,6,8 | 2,5,6,9 | 6 | 6 | 2 | 7 | 1,92 | 2,4,5 | 8 | | 1,3,72 | 9 | 0,1,4,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90672 |
Giải nhất |
23810 |
Giải nhì |
11520 76260 |
Giải ba |
31824 37031 28194 42507 73507 05326 |
Giải tư |
9326 6031 6242 4190 |
Giải năm |
3898 2265 9476 5529 9895 2986 |
Giải sáu |
950 901 053 |
Giải bảy |
07 63 09 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 9 | 0 | 1,73,8,9 | 0,32 | 1 | 0 | 4,7 | 2 | 0,4,62,9 | 5,6 | 3 | 12 | 2,9 | 4 | 2 | 6,9 | 5 | 0,3 | 22,7,8 | 6 | 0,3,5 | 03 | 7 | 2,6 | 0,9 | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 0,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89316 |
Giải nhất |
73429 |
Giải nhì |
45961 81078 |
Giải ba |
57030 10648 23558 22224 20024 07844 |
Giải tư |
6001 5365 9633 1796 |
Giải năm |
2048 4737 1555 7552 4652 8417 |
Giải sáu |
945 200 337 |
Giải bảy |
27 21 94 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1 | 0,2,6 | 1 | 6,7 | 2,52 | 2 | 1,2,42,7 9 | 3 | 3 | 0,3,72 | 22,4,9 | 4 | 4,5,82 | 4,5,6 | 5 | 22,5,8 | 1,9 | 6 | 1,5 | 1,2,32 | 7 | 8 | 42,5,7 | 8 | | 2 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34848 |
Giải nhất |
91283 |
Giải nhì |
54507 23853 |
Giải ba |
85153 80448 25816 26637 08588 74260 |
Giải tư |
0747 6570 5627 6841 |
Giải năm |
3013 0367 8189 4846 6893 6814 |
Giải sáu |
096 644 248 |
Giải bảy |
01 44 74 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,7 | 0,4 | 1 | 3,4,6 | | 2 | 7 | 1,52,8,9 | 3 | 7 | 1,42,7 | 4 | 1,42,6,7 83 | 9 | 5 | 32 | 1,4,9 | 6 | 0,7 | 0,2,3,4 6 | 7 | 0,4 | 43,8 | 8 | 3,8,9 | 8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38673 |
Giải nhất |
45336 |
Giải nhì |
65546 20262 |
Giải ba |
09499 83263 27866 96346 75653 75867 |
Giải tư |
7758 5351 6942 5646 |
Giải năm |
2362 7486 6309 3123 1919 8113 |
Giải sáu |
133 235 930 |
Giải bảy |
24 16 69 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 9 | 5 | 1 | 3,6,9 | 4,62 | 2 | 3,4 | 1,2,3,5 6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 2,63 | 3 | 5 | 1,3,8 | 1,3,43,6 8,9 | 6 | 22,3,6,7 9 | 6 | 7 | 3 | 5 | 8 | 6 | 0,1,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|