|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93385 |
Giải nhất |
58934 |
Giải nhì |
23897 36223 |
Giải ba |
77020 75573 42740 29545 76732 21660 |
Giải tư |
7977 7838 5232 2841 |
Giải năm |
6552 5746 7239 4992 9292 7744 |
Giải sáu |
838 744 248 |
Giải bảy |
61 03 07 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,9 | 0 | 3,7 | 4,6 | 1 | | 32,5,92 | 2 | 0,3 | 0,2,7 | 3 | 22,4,82,9 | 3,42 | 4 | 0,1,42,5 6,8 | 4,8 | 5 | 2 | 4 | 6 | 0,1 | 0,7,9 | 7 | 3,7 | 32,4 | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,22,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03950 |
Giải nhất |
37544 |
Giải nhì |
72180 55940 |
Giải ba |
02877 60534 10743 72810 21708 47739 |
Giải tư |
0915 4676 6320 3564 |
Giải năm |
6934 1610 4998 0526 9309 9921 |
Giải sáu |
185 702 824 |
Giải bảy |
92 56 14 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,4,5 8 | 0 | 2,8,9 | 2 | 1 | 02,4,5 | 0,9 | 2 | 0,1,4,6 | 42 | 3 | 42,9 | 1,2,32,4 6 | 4 | 0,32,4 | 1,8 | 5 | 0,6 | 2,5,7 | 6 | 4 | 7 | 7 | 6,7 | 0,9 | 8 | 0,5 | 0,3 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97705 |
Giải nhất |
96451 |
Giải nhì |
90869 15560 |
Giải ba |
37355 95433 85587 96399 33562 03875 |
Giải tư |
7183 2018 9900 1635 |
Giải năm |
7558 1283 6622 1582 0957 8773 |
Giải sáu |
049 310 246 |
Giải bảy |
93 42 56 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,5 | 5 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 2 | 3,7,82,9 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 2,4,6,9 | 0,3,5,7 | 5 | 1,5,6,7 8 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 5,8 | 7 | 3,5 | 1,5 | 8 | 2,32,7 | 4,6,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87404 |
Giải nhất |
07629 |
Giải nhì |
85231 35777 |
Giải ba |
87891 28058 35240 79085 73589 49374 |
Giải tư |
4681 4907 3028 6145 |
Giải năm |
0144 7225 2165 7230 0876 2618 |
Giải sáu |
869 607 212 |
Giải bảy |
30 27 67 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 4,72 | 3,8,9 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,7,8,9 | | 3 | 02,1 | 0,4,7 | 4 | 0,4,5 | 2,4,6,8 | 5 | 82 | 7 | 6 | 5,7,9 | 02,2,6,7 | 7 | 4,6,7 | 1,2,52 | 8 | 1,5,9 | 2,6,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04474 |
Giải nhất |
89010 |
Giải nhì |
40146 87477 |
Giải ba |
27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
Giải tư |
4817 3330 8309 8018 |
Giải năm |
8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
Giải sáu |
720 239 821 |
Giải bảy |
27 38 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,4 6 | 0 | 5,9 | 2,8 | 1 | 02,2,72,8 | 1,4,5,6 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 0,6,8,9 | 7 | 4 | 0,2,6 | 0 | 5 | 2,7 | 3,4 | 6 | 0,2 | 12,2,5,7 | 7 | 4,7,92 | 1,3 | 8 | 1 | 0,3,72 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09079 |
Giải nhất |
45416 |
Giải nhì |
77939 78274 |
Giải ba |
60375 89664 16416 22410 24515 14802 |
Giải tư |
5230 5385 2273 2581 |
Giải năm |
7951 3378 2470 1224 5917 3510 |
Giải sáu |
109 782 321 |
Giải bảy |
55 87 64 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,7 | 0 | 2,9 | 2,5,8,9 | 1 | 02,5,62,7 | 0,8 | 2 | 1,4 | 7 | 3 | 0,9 | 2,62,7 | 4 | | 1,5,7,8 | 5 | 1,5 | 12 | 6 | 42 | 1,8 | 7 | 0,3,4,5 8,9 | 7 | 8 | 1,2,5,7 | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22482 |
Giải nhất |
94185 |
Giải nhì |
44752 99095 |
Giải ba |
65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
Giải tư |
5836 9762 4258 7380 |
Giải năm |
9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
Giải sáu |
492 498 559 |
Giải bảy |
67 60 09 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 7,9 | 2,6,8,9 | 1 | | 5,62,8,9 | 2 | 1 | | 3 | 6,9 | 6 | 4 | 6 | 8,9 | 5 | 2,82,9 | 3,4,7 | 6 | 0,1,22,4 7,8 | 0,6 | 7 | 6,8 | 52,6,7,9 | 8 | 0,1,2,5 | 0,3,5 | 9 | 1,2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|