|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72662 |
Giải nhất |
87718 |
Giải nhì |
99839 97826 |
Giải ba |
18427 44029 04195 55500 86127 57803 |
Giải tư |
0588 1493 6730 0979 |
Giải năm |
1060 9708 6349 2049 6004 8994 |
Giải sáu |
309 078 144 |
Giải bảy |
23 63 13 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6 | 0 | 0,3,4,8 9 | | 1 | 3,8 | 6 | 2 | 3,6,72,9 | 0,1,2,6 9 | 3 | 0,9 | 0,4,9 | 4 | 4,92 | 9 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 0,2,3 | 22 | 7 | 8,9 | 0,1,7,8 | 8 | 8 | 0,2,3,42 7 | 9 | 3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29806 |
Giải nhất |
91566 |
Giải nhì |
43428 30789 |
Giải ba |
98086 48765 90889 36928 17001 82193 |
Giải tư |
8455 5138 6551 8007 |
Giải năm |
9740 7275 8558 8128 5887 0822 |
Giải sáu |
417 659 022 |
Giải bảy |
99 59 84 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7 | 0,5 | 1 | 7 | 22,8 | 2 | 22,83 | 9 | 3 | 8 | 8 | 4 | 0 | 5,6,7 | 5 | 1,5,8,92 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 0,1,8 | 7 | 5 | 23,3,5 | 8 | 2,4,6,7 92 | 52,82,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62988 |
Giải nhất |
11757 |
Giải nhì |
69566 59256 |
Giải ba |
82972 43126 92901 71602 21333 55561 |
Giải tư |
7690 3904 7999 7417 |
Giải năm |
4571 6263 9887 7310 9999 9324 |
Giải sáu |
885 765 535 |
Giải bảy |
65 31 95 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,4 | 0,3,6,7 | 1 | 0,7 | 0,7 | 2 | 4,6 | 3,6 | 3 | 1,3,5 | 0,2 | 4 | | 3,62,8,9 | 5 | 6,7 | 2,5,6 | 6 | 1,3,52,6 | 1,5,8 | 7 | 1,2 | 8 | 8 | 5,7,8,9 | 8,92 | 9 | 0,5,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89091 |
Giải nhất |
34576 |
Giải nhì |
59392 94422 |
Giải ba |
41558 75760 11841 47139 69025 52892 |
Giải tư |
0311 9849 0363 1630 |
Giải năm |
3716 6841 8347 5163 9921 0273 |
Giải sáu |
368 062 305 |
Giải bảy |
39 52 65 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 5 | 1,2,42,9 | 1 | 1,6 | 2,5,6,92 | 2 | 1,2,4,5 | 62,7 | 3 | 0,92 | 2 | 4 | 12,7,9 | 0,2,6 | 5 | 2,8 | 1,7 | 6 | 0,2,32,5 8 | 4 | 7 | 3,6 | 5,6 | 8 | | 32,4 | 9 | 1,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02476 |
Giải nhất |
87385 |
Giải nhì |
32389 31980 |
Giải ba |
98068 20980 05031 03715 54043 49111 |
Giải tư |
4491 2833 2029 3601 |
Giải năm |
2604 0230 6490 0605 0117 7329 |
Giải sáu |
800 049 350 |
Giải bảy |
13 42 27 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,82 9 | 0 | 0,1,4,5 | 0,12,3,9 | 1 | 12,3,5,7 | 4 | 2 | 7,92 | 1,3,4 | 3 | 0,1,3 | 0 | 4 | 2,3,9 | 0,1,8 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 1,2 | 7 | 6 | 6 | 8 | 02,5,9 | 22,4,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89443 |
Giải nhất |
67458 |
Giải nhì |
98292 71818 |
Giải ba |
18372 62804 62977 40086 51825 61239 |
Giải tư |
6728 7510 0220 4490 |
Giải năm |
4007 3125 7321 3454 2185 4261 |
Giải sáu |
560 603 354 |
Giải bảy |
92 93 86 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 3,4,7 | 2,6 | 1 | 0,8 | 7,92 | 2 | 0,1,52,82 | 0,4,9 | 3 | 9 | 0,52 | 4 | 3 | 22,8 | 5 | 42,8 | 82 | 6 | 0,1 | 0,7 | 7 | 2,7 | 1,22,5 | 8 | 5,62 | 3 | 9 | 0,22,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43895 |
Giải nhất |
47759 |
Giải nhì |
57520 67178 |
Giải ba |
31461 10233 78893 51691 47761 49168 |
Giải tư |
5559 3821 3329 1818 |
Giải năm |
0122 5976 7086 3483 8436 3982 |
Giải sáu |
971 758 678 |
Giải bảy |
20 73 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 2,62,7,9 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 02,1,2,9 | 3,7,8,9 | 3 | 3,6,9 | | 4 | | 9 | 5 | 8,93 | 3,7,8 | 6 | 12,8 | | 7 | 1,3,6,82 | 1,5,6,72 | 8 | 2,3,6 | 2,3,53 | 9 | 1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|