|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25952 |
Giải nhất |
76885 |
Giải nhì |
92503 30105 |
Giải ba |
12831 69195 02269 53994 09111 95054 |
Giải tư |
8581 4330 9330 0377 |
Giải năm |
8566 8710 5743 1480 5158 4195 |
Giải sáu |
283 718 835 |
Giải bảy |
32 77 03 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,82 | 0 | 32,5 | 1,3,8 | 1 | 0,1,8 | 3,5 | 2 | | 02,4,8 | 3 | 02,1,2,5 | 5,9 | 4 | 3 | 0,3,8,92 | 5 | 2,4,8 | 6 | 6 | 6,9 | 72 | 7 | 72 | 1,5 | 8 | 02,1,3,5 | 6 | 9 | 4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17338 |
Giải nhất |
41234 |
Giải nhì |
81153 42172 |
Giải ba |
58389 78235 00729 04092 77968 62187 |
Giải tư |
2264 4311 7114 4457 |
Giải năm |
2476 9834 4190 6154 7345 2073 |
Giải sáu |
677 755 657 |
Giải bảy |
68 10 03 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0,1,2,4 | 1,7,9 | 2 | 9 | 0,5,7 | 3 | 42,5,8 | 1,32,5,6 | 4 | 5 | 3,4,5 | 5 | 3,4,5,72 | 7 | 6 | 4,82 | 52,7,8 | 7 | 2,3,6,7 | 3,62 | 8 | 7,9 | 2,8 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76442 |
Giải nhất |
40667 |
Giải nhì |
56178 18941 |
Giải ba |
48000 44331 93296 21854 92031 69276 |
Giải tư |
9372 3455 9184 3105 |
Giải năm |
2697 9854 3654 3420 5986 7516 |
Giải sáu |
914 478 710 |
Giải bảy |
52 41 06 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,5,6 | 32,42,6 | 1 | 0,4,6 | 4,5,7 | 2 | 0 | | 3 | 12 | 1,53,8 | 4 | 12,2 | 0,5 | 5 | 2,43,5 | 0,1,7,8 9 | 6 | 1,7 | 6,9 | 7 | 2,6,82 | 72 | 8 | 4,6 | | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81952 |
Giải nhất |
00425 |
Giải nhì |
60143 59920 |
Giải ba |
69160 90432 60585 59855 61602 16817 |
Giải tư |
4916 8580 9147 4590 |
Giải năm |
1086 7073 3104 1024 9294 7735 |
Giải sáu |
262 547 762 |
Giải bảy |
73 49 55 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 6,7 | 0,3,5,62 | 2 | 0,4,5 | 4,72 | 3 | 2,5 | 0,2,9 | 4 | 3,72,9 | 2,3,52,8 | 5 | 2,52 | 1,8 | 6 | 0,22 | 1,42 | 7 | 32 | | 8 | 0,5,6 | 0,4 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64123 |
Giải nhất |
01125 |
Giải nhì |
82681 87896 |
Giải ba |
54025 73636 86397 40105 41552 14033 |
Giải tư |
9292 5965 9939 2710 |
Giải năm |
2027 9145 8854 1524 0492 1692 |
Giải sáu |
777 601 603 |
Giải bảy |
85 10 41 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,3,52 | 0,4,8 | 1 | 02 | 5,93 | 2 | 3,4,52,7 | 0,2,3 | 3 | 3,6,9 | 2,5 | 4 | 1,5 | 02,22,4,6 8 | 5 | 2,4 | 3,9 | 6 | 5 | 2,7,9 | 7 | 7 | | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 23,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20363 |
Giải nhất |
44120 |
Giải nhì |
76001 75640 |
Giải ba |
39839 78355 17004 36553 73955 64202 |
Giải tư |
8504 4141 5131 2168 |
Giải năm |
4275 7151 8838 9501 9669 7118 |
Giải sáu |
392 101 087 |
Giải bảy |
76 20 75 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 13,2,42 | 03,3,4,5 | 1 | 8 | 0,9 | 2 | 02 | 5,6 | 3 | 1,8,9 | 02 | 4 | 0,1 | 52,72 | 5 | 1,3,52,7 | 7 | 6 | 3,8,9 | 5,8 | 7 | 52,6 | 1,3,6 | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70782 |
Giải nhất |
27956 |
Giải nhì |
99209 91388 |
Giải ba |
74890 59402 31235 02308 76888 48686 |
Giải tư |
4920 3198 4870 7435 |
Giải năm |
4970 7654 6994 4052 4226 0989 |
Giải sáu |
285 612 969 |
Giải bảy |
12 16 34 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72,9 | 0 | 2,4,8,9 | | 1 | 22,6 | 0,12,5,8 | 2 | 0,6 | | 3 | 4,52 | 0,3,5,9 | 4 | | 32,8 | 5 | 2,4,6 | 1,2,5,8 | 6 | 9 | | 7 | 02 | 0,82,9 | 8 | 2,5,6,82 9 | 0,6,8 | 9 | 0,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|