|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
72782 |
Giải nhất |
22594 |
Giải nhì |
39470 47122 |
Giải ba |
93338 58150 78231 16644 36281 68512 |
Giải tư |
5160 5620 1592 3662 |
Giải năm |
4591 6532 0312 9899 2437 1629 |
Giải sáu |
189 483 518 |
Giải bảy |
93 71 64 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | | 3,7,8,9 | 1 | 22,8,9 | 12,2,3,6 8,9 | 2 | 0,2,9 | 8,9 | 3 | 1,2,7,8 | 4,6,9 | 4 | 4 | | 5 | 0 | | 6 | 0,2,4 | 3 | 7 | 0,1 | 1,3 | 8 | 1,2,3,9 | 1,2,8,9 | 9 | 1,2,3,4 9 |
|
|
Giải ĐB |
26710 |
Giải nhất |
35188 |
Giải nhì |
25581 88005 |
Giải ba |
69977 85413 61620 04874 09021 00033 |
Giải tư |
8791 9127 8770 6440 |
Giải năm |
2126 3362 0322 1381 4294 6889 |
Giải sáu |
151 333 401 |
Giải bảy |
54 24 84 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,5 | 0,2,5,82 9 | 1 | 0,3 | 2,6 | 2 | 0,1,2,4 6,7 | 1,33 | 3 | 33 | 2,5,7,8 9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1,4 | 2 | 6 | 2 | 2,7 | 7 | 0,4,7 | 8 | 8 | 12,4,8,9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
32164 |
Giải nhất |
40635 |
Giải nhì |
37076 15567 |
Giải ba |
92691 33281 74665 39526 92296 83870 |
Giải tư |
1990 8996 7469 0883 |
Giải năm |
9658 8317 9144 8111 0488 5748 |
Giải sáu |
702 712 628 |
Giải bảy |
12 18 07 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,7 | 1,8,9 | 1 | 1,22,7,8 | 0,12 | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 5 | 4,6 | 4 | 4,8 | 3,6 | 5 | 8 | 2,7,92 | 6 | 4,5,7,9 | 0,1,6,9 | 7 | 0,6 | 1,2,4,5 8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | 0,1,62,7 |
|
|
Giải ĐB |
41244 |
Giải nhất |
61359 |
Giải nhì |
02004 72103 |
Giải ba |
38414 14156 27571 65092 88749 28307 |
Giải tư |
9615 7828 4464 3784 |
Giải năm |
1657 0174 1906 1042 6267 9037 |
Giải sáu |
807 043 637 |
Giải bảy |
11 51 46 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,6,72 | 1,5,7 | 1 | 1,4,5 | 4,9 | 2 | 0,8 | 0,4 | 3 | 72 | 0,1,4,6 7,8 | 4 | 2,3,4,6 9 | 1 | 5 | 1,6,7,9 | 0,4,5 | 6 | 4,7 | 02,32,5,6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 4 | 4,5 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
90880 |
Giải nhất |
20246 |
Giải nhì |
07376 98111 |
Giải ba |
60558 01090 36569 00440 41981 11569 |
Giải tư |
2615 3860 1044 4242 |
Giải năm |
5420 9608 5129 4131 3935 2159 |
Giải sáu |
486 938 957 |
Giải bảy |
08 24 53 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,8 9 | 0 | 82 | 1,3,8 | 1 | 1,5 | 4 | 2 | 0,4,9 | 5 | 3 | 1,5,8 | 2,4 | 4 | 0,2,4,6 | 1,3,6 | 5 | 3,7,8,9 | 4,7,8 | 6 | 0,5,92 | 5 | 7 | 6 | 02,3,5 | 8 | 0,1,6 | 2,5,62 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
33658 |
Giải nhất |
32909 |
Giải nhì |
67989 61821 |
Giải ba |
09815 80307 80281 26090 22437 12380 |
Giải tư |
4151 7277 7224 9694 |
Giải năm |
3891 4778 1030 0006 0244 8385 |
Giải sáu |
876 512 594 |
Giải bảy |
35 78 12 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 6,7,8,9 | 2,5,8,9 | 1 | 22,5 | 12 | 2 | 1,4 | | 3 | 0,5,7 | 2,4,92 | 4 | 4 | 1,3,8 | 5 | 1,8 | 0,7 | 6 | | 0,3,7 | 7 | 6,7,82 | 0,5,72 | 8 | 0,1,5,9 | 0,8 | 9 | 0,1,42 |
|
|
Giải ĐB |
26396 |
Giải nhất |
07249 |
Giải nhì |
62280 65932 |
Giải ba |
53999 82673 38330 80414 92920 24486 |
Giải tư |
5908 3688 5138 7264 |
Giải năm |
1894 4348 5461 9358 0686 4760 |
Giải sáu |
131 050 958 |
Giải bảy |
96 22 91 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 8 | 0 | 8 | 3,4,6,9 | 1 | 4 | 2,3 | 2 | 0,2 | 7 | 3 | 0,1,2,8 | 1,6,9 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 0,82 | 82,92 | 6 | 0,1,4 | | 7 | 3 | 0,3,4,52 8 | 8 | 0,62,8 | 4,9 | 9 | 1,4,62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|