|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10YZ-9YZ-11YZ-13YZ-2YZ-7YZ
|
Giải ĐB |
11503 |
Giải nhất |
24958 |
Giải nhì |
42653 30557 |
Giải ba |
24766 26094 92609 67516 91720 75444 |
Giải tư |
7372 4889 3748 0586 |
Giải năm |
8770 2923 1332 5875 0746 3009 |
Giải sáu |
385 619 251 |
Giải bảy |
00 22 41 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,3,92 | 4,5 | 1 | 6,7,9 | 2,3,7 | 2 | 0,2,3 | 0,2,5 | 3 | 2 | 4,9 | 4 | 1,4,6,8 | 7,8 | 5 | 1,3,7,8 | 1,4,6,8 | 6 | 6 | 1,5 | 7 | 0,2,5 | 4,5 | 8 | 5,6,9 | 02,1,8 | 9 | 4 |
|
22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA
|
Giải ĐB |
56286 |
Giải nhất |
33164 |
Giải nhì |
94890 93914 |
Giải ba |
09089 28684 83380 75841 16786 77493 |
Giải tư |
7346 5935 9991 8558 |
Giải năm |
5252 1682 7065 2061 4855 1915 |
Giải sáu |
363 541 782 |
Giải bảy |
88 41 96 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 43,6,9 | 1 | 4,5 | 5,82 | 2 | | 6,9 | 3 | 5 | 1,6,8,9 | 4 | 13,6 | 1,3,5,6 | 5 | 2,5,8 | 4,82,9 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | | 5,8 | 8 | 0,22,4,62 8,9 | 8 | 9 | 0,1,3,4 6 |
|
11XF-15XF-8XF-10XF-2XF-5XF
|
Giải ĐB |
04629 |
Giải nhất |
65961 |
Giải nhì |
20300 66822 |
Giải ba |
31408 92936 91307 19268 99140 09912 |
Giải tư |
9163 7289 5975 0162 |
Giải năm |
6421 9478 1087 9581 9975 1939 |
Giải sáu |
344 833 564 |
Giải bảy |
34 04 32 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,4,7,8 | 2,6,8 | 1 | 0,2 | 1,2,3,6 | 2 | 1,2,9 | 3,6 | 3 | 2,3,4,6 9 | 0,3,4,6 | 4 | 0,4 | 72 | 5 | | 3 | 6 | 1,2,3,4 8 | 0,8 | 7 | 52,8 | 0,6,7 | 8 | 1,7,9 | 2,3,8 | 9 | |
|
17XG-2XG-9XG-16XG-15XG-10XG-7XG-8XG
|
Giải ĐB |
38792 |
Giải nhất |
02990 |
Giải nhì |
56382 59467 |
Giải ba |
16494 15952 87566 98018 61687 49689 |
Giải tư |
3236 0158 0289 5532 |
Giải năm |
8266 5050 3338 8384 1355 8984 |
Giải sáu |
328 663 971 |
Giải bảy |
12 62 47 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 7 | 1 | 2,8 | 1,3,5,6 8,9 | 2 | 8 | 6 | 3 | 2,62,8 | 82,9 | 4 | 7 | 5 | 5 | 0,2,5,8 | 32,62 | 6 | 2,3,62,7 | 4,6,8 | 7 | 1 | 1,2,3,5 | 8 | 2,42,7,92 | 82 | 9 | 0,2,4 |
|
7XH-6XH-11XH-1XH-10XH-5XH
|
Giải ĐB |
42991 |
Giải nhất |
58433 |
Giải nhì |
63925 29882 |
Giải ba |
41725 98391 04989 74828 74456 74215 |
Giải tư |
3446 8914 4198 7999 |
Giải năm |
4988 9858 9393 0705 7975 0412 |
Giải sáu |
979 976 314 |
Giải bảy |
18 80 38 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 92 | 1 | 2,42,5,8 | 1,8,9 | 2 | 52,8 | 3,9 | 3 | 3,8 | 12 | 4 | 6 | 0,1,22,7 | 5 | 6,8 | 4,5,7 | 6 | | | 7 | 5,6,9 | 1,2,3,5 8,9 | 8 | 0,2,8,9 | 7,8,9 | 9 | 12,2,3,8 9 |
|
14XK-13XK-11XK-6XK-4XK-1XK
|
Giải ĐB |
25119 |
Giải nhất |
49164 |
Giải nhì |
03470 86957 |
Giải ba |
49953 37171 16771 14352 20535 68525 |
Giải tư |
1154 6529 1334 7407 |
Giải năm |
5778 8055 2644 6342 4213 2274 |
Giải sáu |
065 977 877 |
Giải bảy |
10 80 14 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 7 | 72 | 1 | 0,3,4,9 | 4,5 | 2 | 5,9 | 1,5,9 | 3 | 4,5 | 1,3,4,5 6,7 | 4 | 2,4 | 2,3,5,6 | 5 | 2,3,4,5 7 | | 6 | 4,5 | 0,5,72 | 7 | 0,12,4,72 8 | 7 | 8 | 0 | 1,2 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
37427 |
Giải nhất |
81178 |
Giải nhì |
95907 38690 |
Giải ba |
18621 12168 88803 67809 18130 22678 |
Giải tư |
9919 1306 9509 9899 |
Giải năm |
1263 0129 5507 9846 3264 7385 |
Giải sáu |
111 924 870 |
Giải bảy |
11 39 87 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 3,6,72,92 | 12,2 | 1 | 12,3,9 | | 2 | 1,4,7,9 | 0,1,6 | 3 | 0,9 | 2,6 | 4 | 6 | 8 | 5 | | 0,4 | 6 | 3,4,8 | 02,2,8 | 7 | 0,82 | 6,72 | 8 | 5,7 | 02,1,2,3 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|