|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2ZQ-4ZQ-13ZQ-7ZQ-15ZQ-8ZQ
|
Giải ĐB |
60054 |
Giải nhất |
12253 |
Giải nhì |
02974 61732 |
Giải ba |
63111 13564 43038 43486 46295 39933 |
Giải tư |
6851 9112 5908 2766 |
Giải năm |
3785 7116 6216 7614 7139 5333 |
Giải sáu |
614 483 910 |
Giải bảy |
58 06 14 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,8 | 1,5 | 1 | 0,1,2,43 62 | 1,3 | 2 | | 32,5,8 | 3 | 2,32,8,9 | 13,5,6,7 | 4 | | 8,9 | 5 | 1,3,4,8 | 0,12,62,8 | 6 | 4,62 | | 7 | 4 | 0,3,5 | 8 | 3,5,6 | 3 | 9 | 5 |
|
8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR
|
Giải ĐB |
61924 |
Giải nhất |
41098 |
Giải nhì |
87157 15729 |
Giải ba |
76346 03367 69222 32487 89062 78379 |
Giải tư |
3698 6631 3731 4702 |
Giải năm |
9410 0045 7567 2187 5239 5783 |
Giải sáu |
241 440 245 |
Giải bảy |
28 29 25 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 32,4 | 1 | 0 | 0,2,6 | 2 | 2,4,5,8 92 | 8 | 3 | 12,9 | 2 | 4 | 0,1,52,6 | 2,42 | 5 | 6,7 | 4,5 | 6 | 2,72 | 5,62,82 | 7 | 9 | 2,92 | 8 | 3,72 | 22,3,7 | 9 | 82 |
|
7ZS-9ZS-14ZS-1ZS-10ZS-3ZS
|
Giải ĐB |
45587 |
Giải nhất |
03881 |
Giải nhì |
53681 78181 |
Giải ba |
26477 71139 83288 17391 44056 66838 |
Giải tư |
6916 4858 9751 0071 |
Giải năm |
1541 0960 4038 9733 0406 2704 |
Giải sáu |
764 932 902 |
Giải bảy |
29 85 93 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 2,4,6 | 4,5,7,83 9 | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 9 | 3,9 | 3 | 2,3,82,9 | 0,6 | 4 | 1 | 8 | 5 | 1,6,8 | 0,1,5 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 1,7 | 32,5,8 | 8 | 13,5,7,8 | 2,3 | 9 | 0,1,3 |
|
3ZT-9ZT-4ZT-5ZT-19ZT-13ZT-12ZT-11ZT
|
Giải ĐB |
95112 |
Giải nhất |
99964 |
Giải nhì |
03193 68084 |
Giải ba |
28056 89233 14363 27047 63639 08420 |
Giải tư |
3563 6980 6200 3558 |
Giải năm |
8043 7832 6097 0462 5642 0871 |
Giải sáu |
590 922 609 |
Giải bảy |
16 34 02 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,2,9 | 7 | 1 | 2,6 | 0,1,2,3 4,6 | 2 | 0,2,8 | 3,4,62,9 | 3 | 2,3,4,9 | 3,6,8 | 4 | 2,3,7 | | 5 | 6,8 | 1,5 | 6 | 2,32,4 | 4,9 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 0,4 | 0,3 | 9 | 0,3,7 |
|
11ZU-13ZU-8ZU-2ZU-10ZU-3ZU
|
Giải ĐB |
85439 |
Giải nhất |
84075 |
Giải nhì |
78489 29688 |
Giải ba |
31297 18684 63601 54663 65777 16129 |
Giải tư |
2609 2739 8536 8966 |
Giải năm |
3840 2898 8403 6303 1622 4893 |
Giải sáu |
083 841 689 |
Giải bảy |
15 70 38 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,32,9 | 0,4 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,9 | 02,6,8,9 | 3 | 6,8,92 | 82 | 4 | 0,1 | 1,7 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6 | 7,9 | 7 | 0,5,7 | 3,8,9 | 8 | 3,42,8,92 | 0,2,32,82 | 9 | 3,7,8 |
|
14ZV-12ZV-3ZV-6ZV-5ZV-13ZV
|
Giải ĐB |
47526 |
Giải nhất |
10974 |
Giải nhì |
99990 60827 |
Giải ba |
47531 60984 67697 94993 73896 31181 |
Giải tư |
6171 0525 7568 0543 |
Giải năm |
0694 2666 7891 6413 3079 8373 |
Giải sáu |
537 416 661 |
Giải bảy |
18 72 16 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 3,6,7,8 9 | 1 | 3,62,8 | 7 | 2 | 5,6,7 | 1,4,7,9 | 3 | 1,7,8 | 7,8,9 | 4 | 3 | 2 | 5 | | 12,2,6,9 | 6 | 1,6,8 | 2,3,9 | 7 | 1,2,3,4 9 | 1,3,6 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | 0,1,3,4 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
61639 |
Giải nhất |
24142 |
Giải nhì |
11092 41976 |
Giải ba |
73798 27267 11136 91454 79233 80885 |
Giải tư |
4006 6559 1777 6720 |
Giải năm |
3099 9110 5717 8799 9924 7762 |
Giải sáu |
993 311 470 |
Giải bảy |
94 75 42 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0,1,7 | 42,6,9 | 2 | 0,4 | 3,9 | 3 | 3,6,9 | 2,5,9 | 4 | 22 | 7,8,9 | 5 | 4,9 | 0,3,7 | 6 | 2,7 | 1,6,7 | 7 | 0,5,6,7 | 9 | 8 | 5 | 3,5,92 | 9 | 2,3,4,5 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|