|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
2AV-3AV-13AV-1AV-11AV-6AV
|
Giải ĐB |
99789 |
Giải nhất |
61842 |
Giải nhì |
61345 45388 |
Giải ba |
33740 22618 08822 57006 19388 34906 |
Giải tư |
0127 8332 9708 8666 |
Giải năm |
6417 5984 1399 9256 6349 7108 |
Giải sáu |
351 427 290 |
Giải bảy |
24 63 21 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 62,82 | 2,5 | 1 | 4,7,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2,4,72 | 6 | 3 | 2 | 1,2,8 | 4 | 0,2,5,9 | 4 | 5 | 1,6 | 02,5,6 | 6 | 3,6 | 1,22 | 7 | | 02,1,82 | 8 | 4,82,9 | 4,8,9 | 9 | 0,9 |
|
14AU-1AU-2AU-11AU-6AU-12AU
|
Giải ĐB |
90982 |
Giải nhất |
05942 |
Giải nhì |
63537 27846 |
Giải ba |
08216 97437 70544 95936 32700 64061 |
Giải tư |
4137 0303 2119 8210 |
Giải năm |
9246 4010 6842 6549 1334 5906 |
Giải sáu |
523 665 973 |
Giải bảy |
61 32 56 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12 | 0 | 0,3,6 | 62 | 1 | 02,6,9 | 3,42,6,8 | 2 | 3 | 0,2,7 | 3 | 2,4,6,73 | 3,4 | 4 | 22,4,62,9 | 6 | 5 | 6 | 0,1,3,42 5 | 6 | 12,2,5 | 33 | 7 | 3 | | 8 | 2 | 1,4 | 9 | |
|
12AT-11AT-8AT-10AT-13AT-5AT
|
Giải ĐB |
74295 |
Giải nhất |
92214 |
Giải nhì |
85483 61076 |
Giải ba |
72559 48815 40538 49532 49167 21320 |
Giải tư |
4111 2072 6501 7996 |
Giải năm |
9523 1051 5798 9184 3348 1405 |
Giải sáu |
135 132 102 |
Giải bảy |
39 80 82 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,2,5 | 0,1,5 | 1 | 1,4,5 | 0,32,7,8 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | 22,5,82,9 | 1,8 | 4 | 8 | 0,1,3,9 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,6 | 32,4,9 | 8 | 0,2,3,4 | 3,5 | 9 | 5,6,8 |
|
10AS-1AS-9AS-11AS-15AS-4AS
|
Giải ĐB |
29405 |
Giải nhất |
36317 |
Giải nhì |
91982 14199 |
Giải ba |
88411 82665 10594 93756 08443 37852 |
Giải tư |
0292 2980 7500 4753 |
Giải năm |
0456 4980 7105 4130 3798 1607 |
Giải sáu |
287 955 847 |
Giải bảy |
97 74 36 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,82 | 0 | 0,52,7 | 1,2 | 1 | 1,7 | 5,8,9 | 2 | 1 | 4,5 | 3 | 0,6 | 7,9 | 4 | 3,7 | 02,5,6 | 5 | 2,3,5,62 | 3,52 | 6 | 5 | 0,1,4,8 9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 02,2,7 | 9 | 9 | 2,4,7,8 9 |
|
2AR-5AR-6AR-13AR-11AR-17AR-7AR-9AR
|
Giải ĐB |
86039 |
Giải nhất |
31145 |
Giải nhì |
18498 98082 |
Giải ba |
98245 31416 10849 92752 30862 66716 |
Giải tư |
8667 2436 7346 9819 |
Giải năm |
3732 7416 9015 0599 7299 6184 |
Giải sáu |
120 072 542 |
Giải bảy |
70 97 16 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | | | 1 | 5,64,9 | 3,4,5,6 7,8 | 2 | 0 | | 3 | 2,6,9 | 8 | 4 | 2,52,6,9 | 1,42 | 5 | 2 | 14,3,4 | 6 | 2,7 | 6,9 | 7 | 0,2 | 8,9 | 8 | 2,4,8 | 1,3,4,92 | 9 | 7,8,92 |
|
|
Giải ĐB |
29013 |
Giải nhất |
13305 |
Giải nhì |
66567 43230 |
Giải ba |
99122 04949 71530 82148 72456 78719 |
Giải tư |
5096 9766 4238 7800 |
Giải năm |
7180 2825 0497 1488 4929 5621 |
Giải sáu |
821 034 271 |
Giải bảy |
87 80 83 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,82 | 0 | 0,5 | 22,7 | 1 | 3,9 | 2 | 2 | 12,2,3,5 9 | 1,2,8 | 3 | 02,4,8 | 3 | 4 | 8,9 | 0,2 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 6,7 | 6,8,9 | 7 | 1 | 3,4,8 | 8 | 02,3,7,8 | 1,2,4 | 9 | 6,7 |
|
3AP-1AP-4AP-10AP-14AP-15AP
|
Giải ĐB |
85313 |
Giải nhất |
55176 |
Giải nhì |
79036 28577 |
Giải ba |
94383 79058 53998 29626 30944 46987 |
Giải tư |
4695 6882 5660 7075 |
Giải năm |
5263 9971 5237 5381 3743 2306 |
Giải sáu |
452 292 746 |
Giải bảy |
86 54 27 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 7,8 | 1 | 3 | 5,8,9 | 2 | 6,7 | 1,4,6,8 | 3 | 6,7 | 4,5,6 | 4 | 3,4,6 | 7,9 | 5 | 2,4,8 | 0,2,3,4 7,8 | 6 | 0,3,4 | 2,3,7,8 | 7 | 1,5,6,7 | 5,9 | 8 | 1,2,3,6 7 | | 9 | 2,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|