|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83777 |
Giải nhất |
61955 |
Giải nhì |
37451 69791 |
Giải ba |
53378 11848 93776 61479 36470 28076 |
Giải tư |
6902 5376 9716 9020 |
Giải năm |
9425 5686 7567 0063 9930 9322 |
Giải sáu |
990 914 747 |
Giải bảy |
30 00 67 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32,7 9 | 0 | 0,2 | 5,9 | 1 | 4,62 | 0,2 | 2 | 0,2,5 | 6 | 3 | 02 | 1 | 4 | 7,8 | 2,5 | 5 | 1,5 | 12,73,8 | 6 | 3,72 | 4,62,7 | 7 | 0,63,7,8 9 | 4,7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55290 |
Giải nhất |
26678 |
Giải nhì |
16930 71948 |
Giải ba |
17370 98916 69172 64483 01854 64965 |
Giải tư |
8356 1386 0019 4995 |
Giải năm |
7481 0890 5969 4719 0229 9278 |
Giải sáu |
371 415 555 |
Giải bảy |
58 49 07 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,92 | 0 | 7 | 7,8 | 1 | 5,6,92 | 7 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 0 | 5 | 4 | 8,9 | 1,5,6,9 | 5 | 4,5,6,8 | 1,5,8 | 6 | 5,9 | 0 | 7 | 0,1,2,3 82 | 4,5,72 | 8 | 1,3,6 | 12,2,4,6 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14996 |
Giải nhất |
85398 |
Giải nhì |
33759 11799 |
Giải ba |
50591 65418 09597 70243 54617 56258 |
Giải tư |
3615 5217 4852 5739 |
Giải năm |
1547 2406 9489 3157 5370 6198 |
Giải sáu |
113 670 363 |
Giải bảy |
30 37 22 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,5,72,8 | 2,5 | 2 | 2 | 1,4,6 | 3 | 0,7,9 | | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,7,8,9 | 0,9 | 6 | 3 | 12,3,4,5 92 | 7 | 02 | 1,5,92 | 8 | 9 | 3,5,8,9 | 9 | 1,6,72,82 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05730 |
Giải nhất |
43192 |
Giải nhì |
66088 71036 |
Giải ba |
43960 20881 27842 23007 50446 51669 |
Giải tư |
6736 2325 4733 9251 |
Giải năm |
1258 7376 2271 2126 9735 8121 |
Giải sáu |
555 273 204 |
Giải bảy |
82 69 05 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 4,5,7 | 2,5,7,8 | 1 | | 4,5,8,9 | 2 | 1,5,6 | 3,7 | 3 | 0,3,5,62 | 0 | 4 | 2,6 | 0,2,3,5 | 5 | 1,2,5,8 | 2,32,4,7 | 6 | 0,92 | 0 | 7 | 1,3,6 | 5,8 | 8 | 1,2,8 | 62 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09719 |
Giải nhất |
54319 |
Giải nhì |
83669 84772 |
Giải ba |
49200 34182 82558 26526 37377 51808 |
Giải tư |
0657 3543 9186 6046 |
Giải năm |
5984 6479 4932 1106 2478 9437 |
Giải sáu |
634 724 319 |
Giải bảy |
02 05 01 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,5 6,8 | 0 | 1 | 93 | 0,3,7,8 | 2 | 4,6 | 4 | 3 | 2,4,7 | 2,3,8 | 4 | 3,6 | 0 | 5 | 7,8 | 0,2,4,8 | 6 | 9 | 3,5,72 | 7 | 2,72,8,9 | 0,5,7 | 8 | 2,4,6 | 13,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64206 |
Giải nhất |
25075 |
Giải nhì |
42898 35472 |
Giải ba |
31979 72323 47516 34617 06479 98254 |
Giải tư |
5511 4303 2398 9169 |
Giải năm |
7189 5584 2640 8280 4783 4699 |
Giải sáu |
812 003 634 |
Giải bảy |
00 55 99 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,32,6 | 1 | 1 | 1,2,6,7 | 1,72 | 2 | 3 | 02,2,8 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 4,5 | 0,1 | 6 | 9 | 1 | 7 | 22,5,92 | 92 | 8 | 0,3,4,9 | 6,72,8,92 | 9 | 82,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12572 |
Giải nhất |
25200 |
Giải nhì |
67255 91735 |
Giải ba |
21756 60697 98871 09616 43901 58089 |
Giải tư |
4283 5324 3883 4491 |
Giải năm |
9682 3693 8957 2049 4241 9103 |
Giải sáu |
977 152 882 |
Giải bảy |
76 81 75 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,3 | 0,4,7,8 9 | 1 | 6 | 5,7,82 | 2 | 4 | 0,82,9 | 3 | 5 | 2,6 | 4 | 1,9 | 3,5,7 | 5 | 2,5,6,7 | 1,5,7 | 6 | 4 | 5,7,9 | 7 | 1,2,5,6 7 | | 8 | 1,22,32,9 | 4,8 | 9 | 1,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|