|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01641 |
Giải nhất |
72798 |
Giải nhì |
64070 22746 |
Giải ba |
85579 69421 78518 90874 24948 34598 |
Giải tư |
7112 2759 9775 7560 |
Giải năm |
9397 3700 7181 0366 7845 4163 |
Giải sáu |
761 706 254 |
Giải bảy |
50 70 84 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,72 | 0 | 0,6 | 2,4,6,8 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 1 | 6,7 | 3 | | 5,7,8 | 4 | 1,5,6,8 | 4,7 | 5 | 0,4,9 | 0,4,6 | 6 | 0,1,3,6 | 9 | 7 | 02,3,4,5 9 | 1,4,92 | 8 | 1,4 | 5,7 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21544 |
Giải nhất |
88550 |
Giải nhì |
80653 61176 |
Giải ba |
19576 51476 28677 86652 11719 42475 |
Giải tư |
3853 5874 1730 7723 |
Giải năm |
2862 3222 9112 1453 1729 2032 |
Giải sáu |
963 456 842 |
Giải bảy |
42 22 53 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | | 1 | 2,9 | 1,22,3,42 5,6 | 2 | 22,3,9 | 2,54,6,8 | 3 | 0,2 | 4,7 | 4 | 22,4 | 7 | 5 | 0,2,34,6 | 5,73 | 6 | 2,3 | 7 | 7 | 4,5,63,7 | | 8 | 3 | 1,2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91651 |
Giải nhất |
45870 |
Giải nhì |
75246 33195 |
Giải ba |
17853 47398 47923 86214 00186 01927 |
Giải tư |
4377 1489 8890 7125 |
Giải năm |
3856 2079 2734 8854 6968 9564 |
Giải sáu |
758 311 460 |
Giải bảy |
51 20 48 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,9 | 0 | | 1,4,52 | 1 | 1,4 | | 2 | 0,3,5,7 | 2,5 | 3 | 4 | 1,3,5,6 | 4 | 1,6,8 | 2,9 | 5 | 12,3,4,6 8 | 4,5,8 | 6 | 0,4,8 | 2,7 | 7 | 0,7,9 | 4,5,6,9 | 8 | 6,9 | 7,8 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75894 |
Giải nhất |
37700 |
Giải nhì |
33696 00986 |
Giải ba |
77635 36835 50862 34266 93224 25735 |
Giải tư |
6535 4407 8459 4238 |
Giải năm |
8518 9478 8480 3590 6002 8313 |
Giải sáu |
370 704 223 |
Giải bảy |
91 83 49 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8,9 | 0 | 0,2,4,7 | 9 | 1 | 3,8 | 0,6,8 | 2 | 3,4 | 1,2,8 | 3 | 54,8 | 0,2,9 | 4 | 9 | 34 | 5 | 9 | 6,8,9 | 6 | 2,6 | 0 | 7 | 0,8 | 1,3,7 | 8 | 0,2,3,6 | 4,5 | 9 | 0,1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94652 |
Giải nhất |
45831 |
Giải nhì |
36443 54225 |
Giải ba |
62525 53396 90773 29790 78377 34350 |
Giải tư |
7337 7593 5192 0950 |
Giải năm |
5005 1700 2486 5948 8192 2604 |
Giải sáu |
976 310 008 |
Giải bảy |
77 36 64 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,52,9 | 0 | 0,4,5,8 | 3,8 | 1 | 0 | 5,92 | 2 | 52 | 4,7,9 | 3 | 1,6,7 | 0,6 | 4 | 3,8 | 0,22 | 5 | 02,2 | 3,7,8,9 | 6 | 4 | 3,72 | 7 | 3,6,72 | 0,4 | 8 | 1,6 | | 9 | 0,22,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55062 |
Giải nhất |
57977 |
Giải nhì |
71154 56737 |
Giải ba |
38502 46257 10379 34944 73761 31530 |
Giải tư |
4059 1091 8504 7217 |
Giải năm |
9638 6181 9842 0913 0793 6114 |
Giải sáu |
719 437 626 |
Giải bảy |
41 93 86 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,8 | 4,6,8,9 | 1 | 3,4,7,9 | 0,4,6 | 2 | 6 | 1,92 | 3 | 0,72,8 | 0,1,4,5 | 4 | 1,2,4 | | 5 | 4,7,9 | 2,8 | 6 | 1,2 | 1,32,5,7 | 7 | 7,9 | 0,3 | 8 | 1,6 | 1,5,7 | 9 | 1,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89705 |
Giải nhất |
78585 |
Giải nhì |
08181 75831 |
Giải ba |
01146 16490 65402 76228 18599 74361 |
Giải tư |
0027 0310 9108 0729 |
Giải năm |
2048 0543 2585 0869 8113 4852 |
Giải sáu |
778 658 329 |
Giải bảy |
79 01 19 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2,5,8 | 0,3,6,8 | 1 | 0,3,9 | 0,5 | 2 | 7,8,92 | 1,4 | 3 | 1 | | 4 | 3,6,8 | 0,82 | 5 | 2,8 | 4 | 6 | 1,8,9 | 2 | 7 | 8,9 | 0,2,4,5 6,7 | 8 | 1,52 | 1,22,6,7 9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|