|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18017 |
Giải nhất |
53548 |
Giải nhì |
34756 04628 |
Giải ba |
25472 39113 49231 22492 14707 94677 |
Giải tư |
4834 4437 8302 3327 |
Giải năm |
8748 4562 6908 0213 6239 2166 |
Giải sáu |
348 364 893 |
Giải bảy |
16 39 97 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,8 | 3 | 1 | 32,6,7 | 0,6,7,8 9 | 2 | 7,8 | 12,9 | 3 | 1,4,7,92 | 3,6 | 4 | 83 | | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 2,4,6 | 0,1,2,3 7,9 | 7 | 2,7 | 0,2,43 | 8 | 2 | 32 | 9 | 2,3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67787 |
Giải nhất |
55673 |
Giải nhì |
61589 18828 |
Giải ba |
60600 74900 33759 18691 31256 17506 |
Giải tư |
0740 0436 4234 7101 |
Giải năm |
5427 9152 3236 1228 6406 4990 |
Giải sáu |
311 278 186 |
Giải bảy |
59 31 29 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,9 | 0 | 02,1,62 | 0,1,3,9 | 1 | 1 | 5 | 2 | 7,82,9 | 7 | 3 | 1,4,62 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 2,6,92 | 02,32,5,8 | 6 | | 2,8 | 7 | 3,8 | 22,7 | 8 | 5,6,7,9 | 2,52,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81187 |
Giải nhất |
24595 |
Giải nhì |
40022 28005 |
Giải ba |
57474 97925 23355 83535 88286 81423 |
Giải tư |
5228 7076 6652 9261 |
Giải năm |
8899 4486 4684 5506 5977 0986 |
Giải sáu |
978 589 617 |
Giải bảy |
54 74 56 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 5,7 | 2,5 | 2 | 2,3,5,8 | 2 | 3 | 5 | 5,72,8 | 4 | | 0,1,2,3 5,9 | 5 | 2,4,5,6 | 0,5,7,83 | 6 | 1 | 1,7,8 | 7 | 42,6,7,8 | 2,7 | 8 | 4,63,7,9 | 8,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30147 |
Giải nhất |
33442 |
Giải nhì |
22873 74270 |
Giải ba |
06395 78516 67006 12397 94848 64241 |
Giải tư |
6316 0226 1782 1039 |
Giải năm |
6461 3412 6816 3702 3434 6039 |
Giải sáu |
523 663 786 |
Giải bảy |
63 52 55 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6 | 4,6 | 1 | 2,63 | 0,1,4,5 8 | 2 | 3,6 | 2,62,7 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 1,2,7,8 | 5,9 | 5 | 2,5 | 0,13,2,8 | 6 | 1,32 | 4,8,9 | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 2,6,7 | 32 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19639 |
Giải nhất |
37249 |
Giải nhì |
36528 00477 |
Giải ba |
54811 95047 84099 66762 85752 13946 |
Giải tư |
9886 4047 5265 5763 |
Giải năm |
4020 3383 6578 4687 3837 0255 |
Giải sáu |
475 866 708 |
Giải bảy |
22 70 24 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,5 | 2,5,6 | 2 | 0,2,4,8 | 6,8 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | 6,72,9 | 1,5,6,7 | 5 | 2,5 | 4,6,8 | 6 | 2,3,5,6 | 3,42,7,8 | 7 | 0,5,7,8 | 0,2,7 | 8 | 3,6,7 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56527 |
Giải nhất |
75868 |
Giải nhì |
28064 86377 |
Giải ba |
43294 64167 91966 37795 92147 91875 |
Giải tư |
3578 1040 0948 1641 |
Giải năm |
9005 9177 6191 2483 4850 2309 |
Giải sáu |
066 427 186 |
Giải bảy |
55 34 07 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 5,7,9 | 4,9 | 1 | | | 2 | 72 | 8 | 3 | 4 | 3,6,9 | 4 | 0,1,7,8 | 0,5,7,9 | 5 | 0,5 | 62,82 | 6 | 4,62,7,8 | 0,22,4,6 72 | 7 | 5,72,8 | 4,6,7 | 8 | 3,62 | 0 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23391 |
Giải nhất |
16208 |
Giải nhì |
47487 82399 |
Giải ba |
07942 38585 85495 54407 48153 81852 |
Giải tư |
8535 7522 6783 3983 |
Giải năm |
4480 8350 2403 5095 8436 3800 |
Giải sáu |
909 747 085 |
Giải bảy |
84 07 77 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 | 0 | 0,3,72,8 9 | 9 | 1 | | 2,4,5 | 2 | 2 | 0,5,82 | 3 | 0,5,6 | 8 | 4 | 2,7 | 3,82,92 | 5 | 0,2,3 | 3 | 6 | | 02,4,7,8 | 7 | 7 | 0 | 8 | 0,32,4,52 7 | 0,9 | 9 | 1,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|