|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02112 |
Giải nhất |
13884 |
Giải nhì |
56090 01337 |
Giải ba |
65976 10201 65329 16873 67433 20979 |
Giải tư |
4995 0126 1272 3645 |
Giải năm |
3462 9244 2013 2644 7623 4037 |
Giải sáu |
329 358 327 |
Giải bảy |
86 18 43 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,8 | 1,6,7 | 2 | 3,6,7,92 | 1,2,3,4 7 | 3 | 3,72 | 42,8 | 4 | 3,42,5 | 4,9 | 5 | 8 | 2,7,8 | 6 | 2 | 2,32 | 7 | 2,3,6,9 | 1,5 | 8 | 4,6 | 22,7 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00411 |
Giải nhất |
84384 |
Giải nhì |
84185 40544 |
Giải ba |
82345 10694 20900 51938 09935 40892 |
Giải tư |
4829 7178 4914 1843 |
Giải năm |
8918 4234 2411 4589 1593 3227 |
Giải sáu |
128 290 940 |
Giải bảy |
24 37 14 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,9 | 0 | 0 | 12 | 1 | 12,42,8 | 9 | 2 | 4,7,8,9 | 4,9 | 3 | 4,5,7,8 | 12,2,3,4 8,9 | 4 | 02,3,4,5 | 3,4,8 | 5 | | | 6 | | 2,3 | 7 | 8 | 1,2,3,7 | 8 | 4,5,9 | 2,8 | 9 | 0,2,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32040 |
Giải nhất |
35483 |
Giải nhì |
25132 92600 |
Giải ba |
21517 14426 48512 75411 40149 32405 |
Giải tư |
4880 9358 0889 1919 |
Giải năm |
2492 3105 8032 5401 9397 5621 |
Giải sáu |
225 645 916 |
Giải bảy |
12 73 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1,52 | 0,12,2 | 1 | 12,22,6,7 92 | 12,32,9 | 2 | 1,5,6 | 7,8 | 3 | 22 | | 4 | 0,5,9 | 02,2,4 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | | 1,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0,3,9 | 12,4,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25517 |
Giải nhất |
16423 |
Giải nhì |
09577 59451 |
Giải ba |
18518 32418 71017 01877 41688 63918 |
Giải tư |
1767 5217 2853 7334 |
Giải năm |
6987 4446 3437 0768 6910 2195 |
Giải sáu |
947 650 699 |
Giải bảy |
98 56 76 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 5 | 1 | 0,73,83 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 4,7 | 2,3 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 0,1,3,6 | 4,5,7 | 6 | 7,8 | 13,3,4,6 72,8 | 7 | 6,72 | 13,6,8,9 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17188 |
Giải nhất |
88267 |
Giải nhì |
14509 24753 |
Giải ba |
83066 37427 57594 67206 18110 91873 |
Giải tư |
6047 4825 9254 4114 |
Giải năm |
3310 8527 8284 8858 5567 7126 |
Giải sáu |
196 165 673 |
Giải bảy |
25 24 05 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 02,4 | | 2 | 3,4,52,6 72 | 2,5,72 | 3 | | 1,2,5,8 9 | 4 | 7 | 0,22,6 | 5 | 3,4,8 | 0,2,6,9 | 6 | 5,6,72 | 22,4,62 | 7 | 32 | 5,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01708 |
Giải nhất |
47141 |
Giải nhì |
06751 42364 |
Giải ba |
67491 79227 80820 61967 40992 44242 |
Giải tư |
1315 3046 9739 3387 |
Giải năm |
0749 5606 8407 1601 9682 5929 |
Giải sáu |
808 827 205 |
Giải bảy |
44 58 29 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,5,6,7 82 | 0,4,5,9 | 1 | 5 | 4,8,9 | 2 | 0,72,92 | | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 1,2,4,6 9 | 0,1 | 5 | 1,8 | 0,4 | 6 | 4,72 | 0,22,62,8 | 7 | | 02,5 | 8 | 2,7 | 22,3,4 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28801 |
Giải nhất |
64479 |
Giải nhì |
80550 32742 |
Giải ba |
02903 21372 91133 63115 79549 39831 |
Giải tư |
2789 6099 9674 0463 |
Giải năm |
3434 2264 7685 2150 4879 3176 |
Giải sáu |
495 875 239 |
Giải bảy |
72 56 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53 | 0 | 1,3,6 | 0,3 | 1 | 5 | 4,72 | 2 | | 0,3,6 | 3 | 1,3,4,9 | 3,6,7 | 4 | 2,9 | 1,7,8,9 | 5 | 03,6 | 0,5,7 | 6 | 3,4 | | 7 | 22,4,5,6 92 | | 8 | 5,9 | 3,4,72,8 9 | 9 | 5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|