|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71200 |
Giải nhất |
15130 |
Giải nhì |
95770 89094 |
Giải ba |
16199 78875 92948 91164 00426 53241 |
Giải tư |
1984 3156 8322 2076 |
Giải năm |
4209 8014 9223 3675 2462 5513 |
Giải sáu |
045 488 846 |
Giải bảy |
90 51 78 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7,9 | 0 | 0,9 | 4,5 | 1 | 3,4 | 2,6 | 2 | 2,3,6 | 1,2 | 3 | 0 | 1,6,8,9 | 4 | 1,5,6,8 | 4,72 | 5 | 1,6 | 2,4,5,7 | 6 | 2,4,9 | | 7 | 0,52,6,8 | 4,7,8 | 8 | 4,8 | 0,6,9 | 9 | 0,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79977 |
Giải nhất |
22378 |
Giải nhì |
53340 09720 |
Giải ba |
88020 88086 25224 21794 55616 85667 |
Giải tư |
7932 6856 5920 0183 |
Giải năm |
8906 6891 5874 9000 2921 2640 |
Giải sáu |
264 922 016 |
Giải bảy |
04 13 03 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,23,42 | 0 | 0,3,4,6 | 2,9 | 1 | 3,62 | 2,3 | 2 | 03,1,2,4 5 | 0,1,8 | 3 | 2 | 0,2,6,7 9 | 4 | 02 | 2 | 5 | 6 | 0,12,5,8 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 4,7,8 | 7 | 8 | 3,6 | | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86668 |
Giải nhất |
24833 |
Giải nhì |
46955 28034 |
Giải ba |
56711 85507 66339 96952 82558 91516 |
Giải tư |
4935 7593 7216 3694 |
Giải năm |
1379 0434 1935 7324 0227 9852 |
Giải sáu |
737 551 945 |
Giải bảy |
28 77 07 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 1,5 | 1 | 1,62 | 52 | 2 | 4,7,8 | 3,5,9 | 3 | 3,42,52,7 9 | 2,32,9 | 4 | 5 | 32,4,5 | 5 | 1,22,3,5 8 | 12 | 6 | 8 | 02,2,3,7 | 7 | 7,9 | 2,5,6 | 8 | | 3,7 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53099 |
Giải nhất |
07893 |
Giải nhì |
66420 29509 |
Giải ba |
06452 77978 06160 09451 86999 44967 |
Giải tư |
6917 0390 3829 6883 |
Giải năm |
3231 8870 0317 5650 9693 4336 |
Giải sáu |
409 454 757 |
Giải bảy |
80 42 52 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 8,9 | 0 | 92 | 3,5 | 1 | 72 | 4,52,6 | 2 | 0,9 | 8,92 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 2 | | 5 | 0,1,22,4 7 | 3 | 6 | 0,2,7 | 12,5,6 | 7 | 0,8 | 7 | 8 | 0,3 | 02,2,92 | 9 | 0,32,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42871 |
Giải nhất |
58027 |
Giải nhì |
40997 28029 |
Giải ba |
56456 46064 50489 27366 81334 12779 |
Giải tư |
5981 6231 4438 6375 |
Giải năm |
7174 8375 3140 4909 1559 0854 |
Giải sáu |
474 539 115 |
Giải bảy |
28 79 99 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 3,7,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 7,8,9 | | 3 | 1,4,8,9 | 1,3,5,6 72 | 4 | 0 | 1,72 | 5 | 4,6,9 | 5,6 | 6 | 4,6 | 2,9 | 7 | 1,42,52,92 | 2,3 | 8 | 1,9 | 0,2,3,5 72,8,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40830 |
Giải nhất |
28388 |
Giải nhì |
60416 47056 |
Giải ba |
82828 13475 78419 78414 56727 76078 |
Giải tư |
1703 5341 1929 9708 |
Giải năm |
7017 0492 5527 6141 9448 1908 |
Giải sáu |
220 245 410 |
Giải bảy |
09 38 34 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 3,82,9 | 42 | 1 | 0,4,6,7 8,9 | 9 | 2 | 0,72,8,9 | 0 | 3 | 0,4,8 | 1,3 | 4 | 12,5,8 | 4,7 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | | 1,22 | 7 | 5,8 | 02,1,2,3 4,7,8 | 8 | 8 | 0,1,2 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85563 |
Giải nhất |
15269 |
Giải nhì |
76535 32588 |
Giải ba |
49998 75788 85495 27991 78554 82169 |
Giải tư |
7359 4010 4494 9184 |
Giải năm |
7350 4298 5001 3270 8747 5669 |
Giải sáu |
649 900 382 |
Giải bảy |
61 79 58 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,7 | 0 | 0,1 | 0,6,9 | 1 | 0 | 8 | 2 | | 6 | 3 | 5 | 4,5,8,9 | 4 | 4,7,9 | 3,9 | 5 | 0,4,8,9 | | 6 | 1,3,93 | 4 | 7 | 0,9 | 5,82,92 | 8 | 2,4,82 | 4,5,63,7 | 9 | 1,4,5,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|