|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25312 |
Giải nhất |
36944 |
Giải nhì |
81016 64708 |
Giải ba |
09428 07654 42862 29830 76516 64929 |
Giải tư |
1405 2718 7604 9945 |
Giải năm |
8182 9921 4697 5755 5284 4799 |
Giải sáu |
598 873 725 |
Giải bảy |
25 33 77 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4,5,8 | 2 | 1 | 2,62,8 | 1,6,8 | 2 | 1,52,8,9 | 3,7 | 3 | 0,3 | 0,4,5,8 | 4 | 4,5 | 0,22,4,5 | 5 | 0,4,5 | 12 | 6 | 2 | 7,9 | 7 | 3,7 | 0,1,2,9 | 8 | 2,4 | 2,9 | 9 | 7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61952 |
Giải nhất |
00136 |
Giải nhì |
81069 77747 |
Giải ba |
65286 48641 51067 79127 34988 64144 |
Giải tư |
0818 2600 5224 0579 |
Giải năm |
1853 4284 3782 8218 6769 4082 |
Giải sáu |
712 625 501 |
Giải bảy |
30 71 09 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,9 | 0,4,7 | 1 | 2,82 | 1,5,82 | 2 | 4,5,7 | 5 | 3 | 0,6 | 2,4,5,8 | 4 | 1,4,7 | 2 | 5 | 2,3,4 | 3,8 | 6 | 7,92 | 2,4,6 | 7 | 1,9 | 12,8 | 8 | 22,4,6,8 | 0,62,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37457 |
Giải nhất |
87567 |
Giải nhì |
94135 28539 |
Giải ba |
30469 37410 03213 10269 46346 97209 |
Giải tư |
1395 4855 3033 0753 |
Giải năm |
2516 7354 2211 8736 2520 3449 |
Giải sáu |
050 834 224 |
Giải bảy |
13 50 11 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52 | 0 | 9 | 12 | 1 | 0,12,32,6 | | 2 | 0,4 | 12,3,5 | 3 | 3,4,5,6 9 | 2,3,5 | 4 | 6,9 | 3,5,92 | 5 | 02,3,4,5 7 | 1,3,4 | 6 | 7,92 | 5,6 | 7 | | | 8 | | 0,3,4,62 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51699 |
Giải nhất |
81156 |
Giải nhì |
01445 49516 |
Giải ba |
61621 86024 47896 06739 69901 41111 |
Giải tư |
0777 4409 0472 9138 |
Giải năm |
6937 3147 6695 5858 2153 5788 |
Giải sáu |
129 909 240 |
Giải bảy |
19 43 22 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,92 | 0,1,2 | 1 | 1,6,9 | 2,7 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,4,5 | 3 | 7,8,9 | 2 | 4 | 0,3,5,7 | 4,9 | 5 | 3,6,8 | 1,5,9 | 6 | | 3,4,7 | 7 | 2,7 | 3,5,8 | 8 | 8 | 02,1,2,3 9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19558 |
Giải nhất |
26186 |
Giải nhì |
76790 55237 |
Giải ba |
25727 14598 83645 20201 90317 75246 |
Giải tư |
1569 1067 7235 6449 |
Giải năm |
8193 7609 8062 8248 4273 5420 |
Giải sáu |
513 812 123 |
Giải bảy |
23 29 61 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 2,3,7 | 1,6 | 2 | 0,32,7,9 | 1,22,3,7 9 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 5,6,8,9 | 3,4 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 1,2,7,9 | 1,2,3,6 | 7 | 3 | 4,5,9 | 8 | 6 | 0,2,4,6 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16457 |
Giải nhất |
84283 |
Giải nhì |
17854 50311 |
Giải ba |
22370 84805 46970 02301 90640 02785 |
Giải tư |
6332 7546 8715 3611 |
Giải năm |
0331 9622 5561 3889 3495 5851 |
Giải sáu |
636 398 434 |
Giải bảy |
98 39 40 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,72 | 0 | 1,5 | 0,12,3,5 6,8 | 1 | 12,5 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 1,2,4,6 9 | 3,5 | 4 | 02,6 | 0,1,8,9 | 5 | 1,4,7 | 3,4 | 6 | 1 | 5 | 7 | 02 | 92 | 8 | 1,3,5,9 | 3,8 | 9 | 5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55263 |
Giải nhất |
82531 |
Giải nhì |
56087 85580 |
Giải ba |
31920 60134 26704 07644 91409 10355 |
Giải tư |
8186 9436 4520 2737 |
Giải năm |
8309 7777 9214 5442 1105 1729 |
Giải sáu |
416 132 298 |
Giải bảy |
53 33 47 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 4,5,92 | 3 | 1 | 4,6 | 3,4 | 2 | 02,9 | 3,5,6 | 3 | 1,2,3,4 6,7 | 0,1,3,4 | 4 | 2,4,7 | 0,5,9 | 5 | 3,5 | 1,3,8 | 6 | 3 | 3,4,7,8 | 7 | 7 | 9 | 8 | 0,6,7 | 02,2 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|