|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71534 |
Giải nhất |
11524 |
Giải nhì |
50304 01242 |
Giải ba |
69028 18882 68518 92937 77191 52967 |
Giải tư |
7329 5454 2825 5223 |
Giải năm |
0956 7432 6637 4300 0934 6441 |
Giải sáu |
633 369 719 |
Giải bảy |
97 74 02 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4 | 4,9 | 1 | 8,9 | 0,3,4,8 | 2 | 3,4,5,8 9 | 2,3,6 | 3 | 2,3,42,72 | 0,2,32,5 7 | 4 | 1,2 | 2 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 3,7,9 | 32,6,9 | 7 | 4 | 1,2 | 8 | 2 | 1,2,6 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56399 |
Giải nhất |
10335 |
Giải nhì |
97081 22587 |
Giải ba |
29183 87892 15609 61038 86922 01568 |
Giải tư |
1863 3933 1573 0805 |
Giải năm |
1178 7326 9422 2724 7436 7517 |
Giải sáu |
518 954 724 |
Giải bảy |
86 06 28 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,9 | 8 | 1 | 7,8 | 22,9 | 2 | 22,42,6,8 | 3,6,7,8 9 | 3 | 3,5,6,8 | 22,5 | 4 | | 0,3 | 5 | 4 | 0,2,3,8 | 6 | 3,8 | 1,8 | 7 | 3,8 | 1,2,3,6 7 | 8 | 1,3,6,7 | 0,9 | 9 | 2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97836 |
Giải nhất |
38365 |
Giải nhì |
06962 81517 |
Giải ba |
26285 75562 10645 42576 11510 67541 |
Giải tư |
3148 7520 9751 8558 |
Giải năm |
4575 9099 7741 3175 0415 7552 |
Giải sáu |
845 926 097 |
Giải bảy |
32 74 33 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 42,5 | 1 | 0,5,7 | 3,5,62 | 2 | 0,6 | 3 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 12,52,8 | 1,42,6,72 8 | 5 | 1,2,8 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | 0,1,9 | 7 | 4,52,6 | 4,5 | 8 | 5 | 9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05358 |
Giải nhất |
35607 |
Giải nhì |
28822 21500 |
Giải ba |
29956 59060 38248 18542 11923 66589 |
Giải tư |
4681 7097 9625 8260 |
Giải năm |
9196 4474 9867 8253 4364 6384 |
Giải sáu |
723 906 210 |
Giải bảy |
25 37 45 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,62 | 0 | 0,6,7 | 8 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,32,52 | 22,5 | 3 | 7 | 6,7,8 | 4 | 2,5,8 | 22,4,8 | 5 | 3,6,8 | 0,5,9 | 6 | 02,4,7 | 0,3,6,9 | 7 | 4 | 4,5 | 8 | 1,4,5,9 | 8 | 9 | 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56954 |
Giải nhất |
69971 |
Giải nhì |
05858 74787 |
Giải ba |
63548 58678 39757 35203 75833 39151 |
Giải tư |
3955 9737 8611 4559 |
Giải năm |
7320 8741 3613 4960 1738 7275 |
Giải sáu |
131 908 679 |
Giải bảy |
45 75 22 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,8 | 1,3,4,5 7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 0,2,4 | 0,1,3 | 3 | 1,3,7,8 | 2,5 | 4 | 1,5,8 | 4,5,72 | 5 | 1,4,5,7 8,9 | | 6 | 0 | 3,5,8 | 7 | 1,52,8,9 | 0,3,4,5 7 | 8 | 7 | 5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70695 |
Giải nhất |
58401 |
Giải nhì |
57832 79157 |
Giải ba |
66591 18059 59992 89176 23080 29609 |
Giải tư |
7789 6513 3028 1569 |
Giải năm |
7628 4648 6897 4132 6688 1995 |
Giải sáu |
280 266 596 |
Giải bảy |
06 70 96 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,82 | 0 | 0,1,6,9 | 0,9 | 1 | 3 | 32,9 | 2 | 82 | 1 | 3 | 22 | | 4 | 8 | 92 | 5 | 7,9 | 0,6,7,92 | 6 | 6,9 | 5,9 | 7 | 0,6 | 22,4,8 | 8 | 02,8,9 | 0,5,6,8 | 9 | 1,2,52,62 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41172 |
Giải nhất |
85391 |
Giải nhì |
22037 08788 |
Giải ba |
83210 21337 16251 45421 02395 61348 |
Giải tư |
8680 3383 8648 2577 |
Giải năm |
3093 1842 4600 2322 4892 3892 |
Giải sáu |
850 161 742 |
Giải bảy |
43 44 09 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,1,9 | 0,2,5,6 9 | 1 | 0 | 2,42,7,92 | 2 | 1,2 | 4,8,9 | 3 | 72 | 4 | 4 | 22,3,4,82 | 9 | 5 | 0,1 | | 6 | 1 | 32,7 | 7 | 2,7 | 42,8 | 8 | 0,3,8 | 0 | 9 | 1,22,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|