|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11857 |
Giải nhất |
09115 |
Giải nhì |
02527 85079 |
Giải ba |
93106 50583 63574 52457 99984 12565 |
Giải tư |
0682 4698 5451 7886 |
Giải năm |
1388 8670 5462 3736 5057 4935 |
Giải sáu |
944 851 032 |
Giải bảy |
32 40 82 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 52 | 1 | 5 | 32,6,82 | 2 | 7 | 8 | 3 | 22,5,6 | 4,7,8 | 4 | 0,4 | 1,3,6 | 5 | 12,73 | 0,3,8 | 6 | 2,5 | 2,53,7 | 7 | 0,4,7,9 | 8,9 | 8 | 22,3,4,6 8 | 7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89202 |
Giải nhất |
52457 |
Giải nhì |
27246 87541 |
Giải ba |
55611 67473 55844 72205 69578 00616 |
Giải tư |
8292 8676 7319 2254 |
Giải năm |
0841 7071 7504 5084 7020 0298 |
Giải sáu |
048 347 234 |
Giải bảy |
36 35 28 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5 | 1,42,7 | 1 | 1,6,9 | 0,9 | 2 | 0,8 | 7 | 3 | 4,5,6 | 0,3,4,5 8 | 4 | 12,4,62,7 8 | 0,3 | 5 | 4,7 | 1,3,42,7 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,3,6,8 | 2,4,7,9 | 8 | 4 | 1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03412 |
Giải nhất |
38139 |
Giải nhì |
19285 69977 |
Giải ba |
59763 80031 70912 25270 12150 06152 |
Giải tư |
4872 6809 4392 5716 |
Giải năm |
3111 9603 1924 4449 6129 7752 |
Giải sáu |
881 098 594 |
Giải bảy |
88 99 00 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,2,3,9 | 1,3,8 | 1 | 1,22,6 | 0,12,52,7 9 | 2 | 4,9 | 0,6 | 3 | 1,9 | 2,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 0,22 | 1 | 6 | 3 | 7 | 7 | 0,2,7 | 8,9 | 8 | 1,5,8 | 0,2,3,4 9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45800 |
Giải nhất |
51395 |
Giải nhì |
08433 72692 |
Giải ba |
62282 68157 64290 57790 10180 96183 |
Giải tư |
0476 1041 0172 5564 |
Giải năm |
8868 5204 1295 9957 9194 2814 |
Giải sáu |
356 840 613 |
Giải bảy |
05 33 17 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82,92 | 0 | 0,4,5 | 4 | 1 | 3,4,7 | 7,8,9 | 2 | | 1,32,8 | 3 | 32 | 0,1,6,9 | 4 | 0,1 | 0,92 | 5 | 6,72 | 5,7 | 6 | 4,8 | 1,52 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 02,2,3 | | 9 | 02,2,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38074 |
Giải nhất |
90140 |
Giải nhì |
02265 59831 |
Giải ba |
40768 84289 53637 30928 11557 45367 |
Giải tư |
6469 8235 2183 8802 |
Giải năm |
1996 2841 0946 5529 0038 9236 |
Giải sáu |
337 013 129 |
Giải bảy |
94 83 87 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 3,4 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 8,92 | 1,82 | 3 | 1,5,6,72 8 | 7,9 | 4 | 0,1,6 | 3,6 | 5 | 7 | 3,4,9 | 6 | 5,7,8,9 | 1,32,5,6 8 | 7 | 4 | 2,3,6 | 8 | 32,7,9 | 22,6,8 | 9 | 4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24335 |
Giải nhất |
11545 |
Giải nhì |
23067 60815 |
Giải ba |
97224 33872 11810 81030 44997 04490 |
Giải tư |
3435 8576 9185 6458 |
Giải năm |
4232 5180 2860 5860 4820 0924 |
Giải sáu |
612 385 063 |
Giải bảy |
12 11 32 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,63 8,9 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,22,5 | 12,32,7 | 2 | 0,42 | 6 | 3 | 0,22,52 | 22 | 4 | 5 | 1,32,4,82 | 5 | 8 | 7 | 6 | 03,3,7 | 6,9 | 7 | 2,6 | 5 | 8 | 0,52 | | 9 | 0,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65370 |
Giải nhất |
99994 |
Giải nhì |
96265 65144 |
Giải ba |
27101 95357 88830 51280 66309 85108 |
Giải tư |
6067 6721 6323 8533 |
Giải năm |
8282 3583 1365 5234 0169 7458 |
Giải sáu |
271 182 514 |
Giải bảy |
72 48 94 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,8,9 | 0,2,7 | 1 | 4 | 7,82 | 2 | 1,3 | 2,3,8 | 3 | 0,3,4 | 1,3,4,92 | 4 | 4,8 | 62 | 5 | 7,8 | | 6 | 52,7,9 | 5,6 | 7 | 0,1,2,8 | 0,4,5,7 | 8 | 0,22,3 | 0,6 | 9 | 42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|