|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24856 |
Giải nhất |
22329 |
Giải nhì |
93241 17333 |
Giải ba |
24972 10350 46604 91382 41076 35572 |
Giải tư |
5908 6446 8601 0524 |
Giải năm |
0646 9480 9003 4632 5205 4086 |
Giải sáu |
662 198 173 |
Giải bảy |
90 25 95 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8,9 | 0 | 1,3,4,5 8 | 0,4 | 1 | 3 | 3,6,72,8 | 2 | 4,5,9 | 0,1,3,7 | 3 | 2,3 | 0,2 | 4 | 1,62 | 0,2,9 | 5 | 0,6 | 42,5,7,8 | 6 | 2 | | 7 | 22,3,6 | 0,9 | 8 | 0,2,6 | 2 | 9 | 0,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61842 |
Giải nhất |
26265 |
Giải nhì |
57146 62745 |
Giải ba |
80103 19639 50492 70633 92703 24309 |
Giải tư |
7064 9547 3221 4182 |
Giải năm |
8763 2645 9767 9026 1668 0300 |
Giải sáu |
251 337 603 |
Giải bảy |
14 45 96 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,33,9 | 2,5 | 1 | 4 | 4,7,8,9 | 2 | 1,6 | 03,3,6 | 3 | 3,7,9 | 1,6 | 4 | 2,53,6,7 | 43,6 | 5 | 1 | 2,4,9 | 6 | 3,4,5,7 8 | 3,4,6 | 7 | 2 | 6 | 8 | 2 | 0,3 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93250 |
Giải nhất |
75588 |
Giải nhì |
89326 92172 |
Giải ba |
59764 94992 22896 22411 70669 04129 |
Giải tư |
0862 4793 1246 2171 |
Giải năm |
1945 0100 0809 1480 5783 0459 |
Giải sáu |
381 542 232 |
Giải bảy |
56 64 86 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8 | 0 | 0,9 | 1,7,8 | 1 | 1 | 3,4,6,7 9 | 2 | 6,9 | 8,9 | 3 | 2 | 62,7 | 4 | 2,5,6 | 4 | 5 | 0,6,9 | 2,4,5,8 9 | 6 | 2,42,9 | | 7 | 1,2,4 | 8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 0,2,5,6 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99309 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
54908 87080 |
Giải ba |
25522 48998 47959 72314 10979 25654 |
Giải tư |
6174 1998 4364 8564 |
Giải năm |
2887 2356 3506 0005 1212 6532 |
Giải sáu |
226 806 469 |
Giải bảy |
32 24 04 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,4,5,62 8,9 | | 1 | 2,4 | 1,2,32 | 2 | 2,4,6 | | 3 | 22 | 0,1,2,5 62,7 | 4 | | 0 | 5 | 4,6,9 | 02,2,5 | 6 | 42,7,9 | 6,8 | 7 | 4,9 | 0,92 | 8 | 0,7 | 0,5,6,7 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98141 |
Giải nhất |
10303 |
Giải nhì |
79101 68798 |
Giải ba |
83441 60378 81918 60787 16797 76267 |
Giải tư |
5878 8373 1113 4268 |
Giải năm |
2980 1864 6729 5400 2023 7352 |
Giải sáu |
948 775 226 |
Giải bảy |
76 12 18 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,3 | 0,42 | 1 | 2,3,82 | 1,5 | 2 | 3,6,9 | 0,1,2,72 | 3 | | 6 | 4 | 12,8 | 7 | 5 | 2 | 2,7 | 6 | 4,7,8 | 6,8,9 | 7 | 32,5,6,82 | 12,4,6,72 9 | 8 | 0,7 | 2 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83437 |
Giải nhất |
43385 |
Giải nhì |
84251 46806 |
Giải ba |
57580 65186 87472 91234 85587 17270 |
Giải tư |
3863 3260 6347 8370 |
Giải năm |
3153 6674 6272 2270 4762 7705 |
Giải sáu |
195 597 277 |
Giải bảy |
56 69 70 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,74,8 | 0 | 5,6,8 | 5 | 1 | | 6,72 | 2 | | 5,6 | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 7 | 0,8,9 | 5 | 1,3,6 | 0,5,8 | 6 | 0,2,3,9 | 3,4,7,8 9 | 7 | 04,22,4,7 | 0 | 8 | 0,5,6,7 | 6 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52968 |
Giải nhất |
11978 |
Giải nhì |
27587 55477 |
Giải ba |
06773 04572 41299 50775 45571 09583 |
Giải tư |
4768 3849 7596 7787 |
Giải năm |
6539 4787 0840 6502 1445 4959 |
Giải sáu |
449 894 529 |
Giải bảy |
21 08 44 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | | 0,7 | 2 | 1,9 | 7,8 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 0,4,5,92 | 4,7,8 | 5 | 9 | 9 | 6 | 82 | 7,83 | 7 | 1,2,3,5 7,8 | 0,62,7 | 8 | 3,5,73 | 2,3,42,5 9 | 9 | 4,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|