|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28736 |
Giải nhất |
34124 |
Giải nhì |
54298 41679 |
Giải ba |
41068 17507 36568 77267 16542 11596 |
Giải tư |
6020 9375 9380 9147 |
Giải năm |
9677 5627 1678 7808 3698 7366 |
Giải sáu |
325 974 590 |
Giải bảy |
56 73 28 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 7,8 | | 1 | | 4 | 2 | 0,4,5,7 8 | 7 | 3 | 6 | 2,4,7 | 4 | 2,4,7 | 2,7 | 5 | 6 | 3,5,6,9 | 6 | 6,7,82 | 0,2,4,6 7 | 7 | 3,4,5,7 8,9 | 0,2,62,7 92 | 8 | 0 | 7 | 9 | 0,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17701 |
Giải nhất |
22184 |
Giải nhì |
87234 33616 |
Giải ba |
41287 72363 71978 43299 33108 99844 |
Giải tư |
6373 3180 9570 1416 |
Giải năm |
4584 0143 2192 3703 1022 3174 |
Giải sáu |
382 395 778 |
Giải bảy |
28 65 59 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1,3,8 | 0 | 1 | 62 | 2,8,9 | 2 | 2,8 | 0,4,6,7 | 3 | 4 | 3,4,7,82 | 4 | 3,4 | 6,9 | 5 | 8,9 | 12 | 6 | 3,5 | 8 | 7 | 0,3,4,82 | 0,2,5,72 | 8 | 0,2,42,7 | 5,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98376 |
Giải nhất |
01662 |
Giải nhì |
55484 39163 |
Giải ba |
75512 49849 01588 99841 54004 55606 |
Giải tư |
1658 9509 0271 4680 |
Giải năm |
8414 5044 5159 0073 5996 8373 |
Giải sáu |
311 653 299 |
Giải bảy |
38 86 30 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 4,6,9 | 1,4,7 | 1 | 1,2,4 | 1,2,6 | 2 | 2 | 5,6,72 | 3 | 0,8 | 0,1,4,8 | 4 | 1,4,9 | | 5 | 3,8,9 | 0,7,8,9 | 6 | 2,3 | | 7 | 1,32,6 | 3,5,8 | 8 | 0,4,6,8 | 0,4,5,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72642 |
Giải nhất |
76476 |
Giải nhì |
44618 86564 |
Giải ba |
77606 60566 41098 87892 60471 74171 |
Giải tư |
3431 1241 0255 3463 |
Giải năm |
5457 3351 2011 2415 6609 5016 |
Giải sáu |
760 822 660 |
Giải bảy |
73 09 84 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6,92 | 1,3,4,5 72 | 1 | 1,5,6,8 9 | 2,4,9 | 2 | 2 | 6,7 | 3 | 1 | 6,8 | 4 | 1,2 | 1,5 | 5 | 1,5,7 | 0,1,6,7 | 6 | 02,3,4,6 | 5 | 7 | 12,3,6 | 1,9 | 8 | 4 | 02,1 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26866 |
Giải nhất |
36285 |
Giải nhì |
09790 69957 |
Giải ba |
41468 39790 28774 70506 46561 98359 |
Giải tư |
4120 7262 8849 5467 |
Giải năm |
9211 2608 8521 4746 2773 7409 |
Giải sáu |
782 996 221 |
Giải bảy |
47 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 6,8,9 | 1,22,6 | 1 | 1 | 6,8 | 2 | 0,12,3 | 2,7 | 3 | | 7 | 4 | 6,7,9 | 8 | 5 | 7,9 | 0,4,6,9 | 6 | 1,2,6,7 8 | 4,5,6 | 7 | 0,3,4,9 | 0,6 | 8 | 2,5 | 0,4,5,7 | 9 | 02,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66287 |
Giải nhất |
47303 |
Giải nhì |
06333 18424 |
Giải ba |
43914 80491 12912 85342 96168 03806 |
Giải tư |
7828 0033 0261 0540 |
Giải năm |
0168 1562 0178 5005 3820 5334 |
Giải sáu |
441 138 956 |
Giải bảy |
15 52 01 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 1,3,5,6 | 0,4,6,9 | 1 | 2,4,5,9 | 1,4,5,6 | 2 | 0,4,8 | 0,32 | 3 | 32,4,8 | 1,2,3 | 4 | 0,1,2 | 0,1 | 5 | 2,6 | 0,5 | 6 | 1,2,82 | 8 | 7 | 8 | 2,3,62,7 | 8 | 7 | 1 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82671 |
Giải nhất |
72956 |
Giải nhì |
60564 10293 |
Giải ba |
22490 35511 63602 52932 58496 72881 |
Giải tư |
3346 2277 0565 7127 |
Giải năm |
7112 6358 7156 0017 4627 4405 |
Giải sáu |
089 764 923 |
Giải bảy |
67 00 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,2,5 | 1,7,8 | 1 | 1,2,7,9 | 0,1,3 | 2 | 3,72 | 2,9 | 3 | 2 | 62 | 4 | 6 | 0,5,6 | 5 | 5,62,8 | 4,52,9 | 6 | 42,5,7 | 1,22,6,7 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 1,9 | 1,8 | 9 | 0,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|