|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03805 |
Giải nhất |
51123 |
Giải nhì |
37231 13647 |
Giải ba |
05831 73150 06419 14049 29102 39514 |
Giải tư |
3492 0711 3066 4103 |
Giải năm |
5972 8241 6666 5322 7413 3266 |
Giải sáu |
879 361 884 |
Giải bảy |
87 46 58 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,5 | 1,32,4,6 | 1 | 1,3,4,9 | 0,2,7,9 | 2 | 2,3 | 0,1,2 | 3 | 12 | 1,8 | 4 | 1,6,7,9 | 0 | 5 | 0,8 | 4,63 | 6 | 1,63 | 4,8 | 7 | 2,9 | 5,9 | 8 | 4,7 | 1,4,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02974 |
Giải nhất |
53329 |
Giải nhì |
69088 20886 |
Giải ba |
24902 84199 75072 77719 35136 39379 |
Giải tư |
8679 0437 7344 1313 |
Giải năm |
6367 9281 8098 6773 6261 6931 |
Giải sáu |
503 294 382 |
Giải bảy |
31 97 87 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | 32,6,8 | 1 | 3,9 | 0,7,8 | 2 | 9 | 0,1,7 | 3 | 12,6,7 | 4,7,9 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 3,8 | 6 | 1,7 | 3,5,6,8 9 | 7 | 2,3,4,92 | 8,9 | 8 | 1,2,6,7 8 | 1,2,72,9 | 9 | 4,7,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99073 |
Giải nhất |
04708 |
Giải nhì |
37249 07293 |
Giải ba |
37297 74897 72494 70577 09811 34095 |
Giải tư |
3060 0586 1060 2894 |
Giải năm |
6724 9483 0460 1395 5099 5915 |
Giải sáu |
971 247 367 |
Giải bảy |
88 47 03 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 63 | 0 | 3,8 | 1,7 | 1 | 1,5 | | 2 | 4 | 0,7,8,9 | 3 | | 2,92 | 4 | 72,9 | 1,92 | 5 | | 8 | 6 | 03,7 | 42,6,72,92 | 7 | 1,3,72 | 0,8 | 8 | 3,6,8 | 4,9 | 9 | 3,42,52,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87415 |
Giải nhất |
30547 |
Giải nhì |
87730 09822 |
Giải ba |
24225 86797 03086 51924 64744 02791 |
Giải tư |
2289 7858 1429 7468 |
Giải năm |
8455 5835 9033 9167 0263 7507 |
Giải sáu |
963 208 095 |
Giải bảy |
76 54 23 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,3,4,5 9 | 2,3,62 | 3 | 0,3,5 | 2,4,5 | 4 | 4,7 | 1,2,3,5 9 | 5 | 4,5,8 | 7,8 | 6 | 2,32,7,8 | 0,4,6,9 | 7 | 6 | 0,5,6 | 8 | 6,9 | 2,8 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76614 |
Giải nhất |
75134 |
Giải nhì |
51476 26666 |
Giải ba |
09020 45295 48666 08418 29901 65564 |
Giải tư |
1941 2118 0798 5610 |
Giải năm |
4440 7498 6512 5775 7098 8557 |
Giải sáu |
813 652 326 |
Giải bảy |
38 54 61 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 1 | 0,4,6 | 1 | 0,2,3,4 82,9 | 1,5 | 2 | 0,6 | 1 | 3 | 4,8 | 1,3,5,6 | 4 | 0,1 | 7,9 | 5 | 2,4,7 | 2,62,7 | 6 | 1,4,62 | 5 | 7 | 5,6 | 12,3,93 | 8 | | 1 | 9 | 5,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38053 |
Giải nhất |
43455 |
Giải nhì |
88124 86840 |
Giải ba |
26904 75125 59774 48866 90598 68907 |
Giải tư |
6014 8848 0504 8712 |
Giải năm |
7656 2326 0371 4667 8047 0439 |
Giải sáu |
922 294 210 |
Giải bảy |
89 85 61 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 42,7 | 6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,2 | 2 | 2,4,5,6 | 5 | 3 | 9 | 02,1,2,7 9 | 4 | 0,7,8 | 2,5,8 | 5 | 3,5,6 | 2,5,6 | 6 | 1,6,7,9 | 0,4,6 | 7 | 1,4 | 4,9 | 8 | 5,9 | 3,6,8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18643 |
Giải nhất |
15271 |
Giải nhì |
83152 73751 |
Giải ba |
07249 87569 23773 10317 06625 96603 |
Giải tư |
9151 6137 6783 2971 |
Giải năm |
3231 0416 5830 4407 2558 7905 |
Giải sáu |
121 969 468 |
Giải bảy |
30 14 62 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 32,5,7 | 2,3,52,72 | 1 | 4,6,7 | 5,6 | 2 | 1,5 | 02,4,7,8 | 3 | 02,1,7 | 1 | 4 | 3,9 | 0,2 | 5 | 12,2,8 | 1 | 6 | 2,8,92 | 0,1,3 | 7 | 12,3 | 5,6 | 8 | 3 | 4,62 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|