|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28192 |
Giải nhất |
83509 |
Giải nhì |
51911 02858 |
Giải ba |
14102 97270 96025 08465 89047 45904 |
Giải tư |
7892 9140 4069 8499 |
Giải năm |
6117 7471 5541 9119 4855 0566 |
Giải sáu |
843 860 023 |
Giải bảy |
71 13 55 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 2,4,9 | 1,4,72 | 1 | 1,3,7,9 | 0,92 | 2 | 3,5 | 1,2,4 | 3 | | 0 | 4 | 0,1,3,7 | 2,52,6 | 5 | 52,8 | 6 | 6 | 0,5,6,9 | 1,4 | 7 | 0,12 | 5 | 8 | 9 | 0,1,6,8 9 | 9 | 22,9 |
|
|
Giải ĐB |
32205 |
Giải nhất |
05427 |
Giải nhì |
83703 91022 |
Giải ba |
58019 68629 54789 87411 10616 51047 |
Giải tư |
7169 2936 4268 8332 |
Giải năm |
2197 7742 2429 8417 3777 8631 |
Giải sáu |
460 343 422 |
Giải bảy |
25 32 40 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,5 | 1,3 | 1 | 1,6,7,9 | 22,32,4 | 2 | 22,5,7,92 | 0,4 | 3 | 1,22,4,6 | 3 | 4 | 0,2,3,7 | 0,2 | 5 | | 1,3 | 6 | 0,8,9 | 1,2,4,7 9 | 7 | 7 | 6 | 8 | 9 | 1,22,6,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09334 |
Giải nhất |
50579 |
Giải nhì |
81104 29874 |
Giải ba |
76122 22817 72780 58092 55610 02766 |
Giải tư |
5677 0062 4382 1752 |
Giải năm |
7707 4618 1741 0575 7803 4396 |
Giải sáu |
795 049 920 |
Giải bảy |
25 49 01 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 1,2,3,4 7 | 0,4 | 1 | 0,7,8 | 0,2,5,6 8,9 | 2 | 0,2,5 | 0 | 3 | 4 | 0,3,7 | 4 | 1,92 | 2,7,9 | 5 | 2 | 6,9 | 6 | 2,6 | 0,1,7 | 7 | 4,5,7,9 | 1 | 8 | 0,2 | 42,7 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11181 |
Giải nhất |
32063 |
Giải nhì |
22076 28015 |
Giải ba |
73907 43741 43489 97220 74672 83288 |
Giải tư |
0009 0979 3198 6596 |
Giải năm |
0398 9369 4365 5069 1152 4173 |
Giải sáu |
679 807 105 |
Giải bảy |
98 20 47 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 5,73,9 | 4,8 | 1 | 5 | 5,7 | 2 | 02 | 6,7 | 3 | | | 4 | 1,7 | 0,1,6 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 3,5,92 | 03,4 | 7 | 2,3,6,92 | 8,93 | 8 | 1,8,9 | 0,62,72,8 | 9 | 6,83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14724 |
Giải nhất |
48654 |
Giải nhì |
65494 72226 |
Giải ba |
12132 32092 63990 07141 11114 14543 |
Giải tư |
7947 8322 4661 4282 |
Giải năm |
1340 6850 2726 4689 2314 4582 |
Giải sáu |
570 878 196 |
Giải bảy |
26 68 52 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7,9 | 0 | | 4,6 | 1 | 42 | 2,3,5,82 9 | 2 | 2,4,63 | 4 | 3 | 2 | 12,2,5,7 9 | 4 | 0,1,3,7 | | 5 | 0,2,4 | 23,9 | 6 | 1,8 | 4 | 7 | 0,4,8 | 6,7 | 8 | 22,9 | 8 | 9 | 0,2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
62586 |
Giải nhất |
06847 |
Giải nhì |
64555 21553 |
Giải ba |
93448 69176 90197 81490 42953 03306 |
Giải tư |
4916 9955 5161 4954 |
Giải năm |
5762 4094 3029 7860 1726 9963 |
Giải sáu |
458 232 377 |
Giải bảy |
68 99 85 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 6 | 6 | 1 | 6 | 3,6 | 2 | 6,9 | 52,6 | 3 | 2 | 5,9 | 4 | 7,8 | 52,8 | 5 | 32,4,52,8 | 0,1,2,7 8 | 6 | 0,1,2,3 8 | 4,7,9 | 7 | 6,7 | 4,5,6 | 8 | 5,6,9 | 2,8,9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99739 |
Giải nhất |
69584 |
Giải nhì |
14012 45864 |
Giải ba |
55050 97533 16754 05642 12937 25795 |
Giải tư |
4433 8720 6860 9528 |
Giải năm |
7992 4531 6405 4119 3610 3304 |
Giải sáu |
453 137 064 |
Giải bảy |
07 06 11 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,6 | 0 | 4,5,6,7 | 1,3 | 1 | 0,1,2,9 | 1,4,9 | 2 | 0,8 | 32,5 | 3 | 1,32,72,9 | 0,5,62,8 | 4 | 2 | 0,9 | 5 | 0,3,4 | 0 | 6 | 0,42,9 | 0,32 | 7 | | 2 | 8 | 4 | 1,3,6 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|