|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27927 |
Giải nhất |
27519 |
Giải nhì |
40359 22282 |
Giải ba |
43725 38707 88670 88822 44366 58146 |
Giải tư |
0262 1411 8431 4335 |
Giải năm |
9445 9486 0411 2839 6540 9426 |
Giải sáu |
914 383 487 |
Giải bảy |
96 84 58 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 7 | 12,3 | 1 | 12,3,4,9 | 2,6,8 | 2 | 2,5,6,7 | 1,8 | 3 | 1,5,9 | 1,8 | 4 | 0,5,6 | 2,3,4 | 5 | 8,9 | 2,4,6,8 9 | 6 | 2,6 | 0,2,8 | 7 | 0 | 5 | 8 | 2,3,4,6 7 | 1,3,5 | 9 | 6 |
|
|
Giải ĐB |
98107 |
Giải nhất |
31598 |
Giải nhì |
30437 25272 |
Giải ba |
21366 20940 77517 54251 96881 40674 |
Giải tư |
6960 8968 7797 1781 |
Giải năm |
7356 9762 0784 8559 8080 1717 |
Giải sáu |
153 417 259 |
Giải bảy |
36 65 17 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 7 | 5,82 | 1 | 74 | 62,7 | 2 | | 5 | 3 | 6,7 | 7,8 | 4 | 0 | 6 | 5 | 1,3,6,92 | 3,5,6 | 6 | 0,22,5,6 8 | 0,14,3,9 | 7 | 2,4 | 6,9 | 8 | 0,12,4 | 52 | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23096 |
Giải nhất |
54533 |
Giải nhì |
27830 98964 |
Giải ba |
87885 16298 79194 18450 62749 52953 |
Giải tư |
5573 1123 2242 6201 |
Giải năm |
9541 5440 1985 7510 2090 9018 |
Giải sáu |
945 112 633 |
Giải bảy |
27 47 92 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,2,82 | 1,4,9 | 2 | 3,7 | 2,32,5,7 | 3 | 0,32 | 6,9 | 4 | 0,1,2,5 7,9 | 4,82 | 5 | 0,3 | 9 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 3 | 12,9 | 8 | 52 | 4 | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13478 |
Giải nhất |
97265 |
Giải nhì |
28124 45816 |
Giải ba |
35701 53465 22398 51808 69327 38712 |
Giải tư |
3302 9070 4045 9883 |
Giải năm |
6413 0650 0967 5272 2275 1894 |
Giải sáu |
357 251 838 |
Giải bảy |
83 32 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,8 | 0,5 | 1 | 2,32,6 | 0,1,3,7 | 2 | 4,7 | 12,82 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 5 | 4,62,7 | 5 | 0,1,7 | 1 | 6 | 52,7 | 2,5,6,9 | 7 | 0,2,5,8 | 0,3,7,9 | 8 | 32 | | 9 | 4,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
25602 |
Giải nhất |
62826 |
Giải nhì |
03307 76857 |
Giải ba |
59561 79910 84128 30887 57532 35299 |
Giải tư |
4209 9992 9778 1301 |
Giải năm |
8956 7620 1613 0352 9475 1230 |
Giải sáu |
197 432 661 |
Giải bảy |
29 33 89 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,2,7,9 | 0,62 | 1 | 0,3 | 0,32,5,9 | 2 | 0,6,8,9 | 1,3 | 3 | 0,22,3 | | 4 | | 7 | 5 | 2,6,7,8 | 2,5 | 6 | 12 | 0,5,8,9 | 7 | 5,8 | 2,5,7 | 8 | 7,9 | 0,2,8,9 | 9 | 2,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49093 |
Giải nhất |
36000 |
Giải nhì |
51996 96871 |
Giải ba |
97993 58471 08802 30074 43977 84499 |
Giải tư |
2238 7869 2817 1695 |
Giải năm |
0551 7675 4160 2155 7301 0177 |
Giải sáu |
882 917 295 |
Giải bảy |
91 29 47 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,1,2 | 0,5,72,9 | 1 | 72 | 0,8 | 2 | 9 | 92 | 3 | 8,9 | 7 | 4 | 7 | 5,7,92 | 5 | 1,5 | 9 | 6 | 0,9 | 12,4,72 | 7 | 12,4,5,72 | 3 | 8 | 2 | 2,3,6,9 | 9 | 1,32,52,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92524 |
Giải nhất |
24782 |
Giải nhì |
16933 45847 |
Giải ba |
22075 60003 92656 31315 58553 68841 |
Giải tư |
5298 5259 2627 4040 |
Giải năm |
1042 0890 0160 0789 1391 8464 |
Giải sáu |
706 104 700 |
Giải bảy |
43 90 45 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,92 | 0 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 4,7 | 0,3,4,5 | 3 | 3 | 0,2,6 | 4 | 0,1,2,3 5,7 | 1,4,7 | 5 | 3,6,9 | 0,5 | 6 | 0,1,4 | 2,4 | 7 | 5 | 9 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | 02,1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|