|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
4LF-8LF-15LF-11LF-12LF-3LF
|
Giải ĐB |
06586 |
Giải nhất |
88992 |
Giải nhì |
09870 08582 |
Giải ba |
45715 02987 22543 98933 57519 06325 |
Giải tư |
3373 4357 6070 4523 |
Giải năm |
6623 6721 1644 3471 7479 2588 |
Giải sáu |
600 683 103 |
Giải bảy |
63 08 16 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,3,8 | 2,7 | 1 | 5,6,9 | 6,8,9 | 2 | 1,32,5 | 0,22,3,4 6,7,8 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3,4 | 1,2 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 2,3 | 5,8 | 7 | 02,1,3,9 | 0,8 | 8 | 2,3,6,7 8 | 1,7 | 9 | 2 |
|
8LG-12LG-15LG-10LG-1LG-11LG
|
Giải ĐB |
60814 |
Giải nhất |
94807 |
Giải nhì |
65879 80885 |
Giải ba |
24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
Giải tư |
9395 6913 0302 8928 |
Giải năm |
7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
Giải sáu |
615 698 622 |
Giải bảy |
05 38 35 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,2,5,7 | 0,4,9 | 1 | 32,4,5,6 | 0,2 | 2 | 2,8 | 12 | 3 | 5,8 | 1 | 4 | 1 | 0,1,3,8 9 | 5 | 02,9 | 1,92 | 6 | 8 | 0 | 7 | 8,9 | 2,3,6,7 9 | 8 | 5,9 | 5,7,8 | 9 | 1,5,62,8 |
|
6LH-8LH-11LH-13LH-5LH-3LH
|
Giải ĐB |
24511 |
Giải nhất |
08388 |
Giải nhì |
88927 12190 |
Giải ba |
02608 03546 74997 56335 25684 31408 |
Giải tư |
1775 6124 9739 2386 |
Giải năm |
7182 4022 7325 1259 4890 6908 |
Giải sáu |
867 065 857 |
Giải bảy |
01 44 98 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,83 | 0,1 | 1 | 1,2 | 1,2,8 | 2 | 2,4,5,7 | | 3 | 5,9 | 2,4,8 | 4 | 4,6 | 2,3,6,7 | 5 | 7,9 | 4,8 | 6 | 5,7 | 2,5,6,9 | 7 | 5 | 03,8,9 | 8 | 2,4,6,8 | 3,5 | 9 | 02,7,8 |
|
13LK-6LK-12LK-5LK-2LK-3LK
|
Giải ĐB |
70102 |
Giải nhất |
04547 |
Giải nhì |
46037 31401 |
Giải ba |
98891 70034 10961 31081 36458 61985 |
Giải tư |
9082 5211 7194 7642 |
Giải năm |
0904 3499 7950 8641 0418 0243 |
Giải sáu |
961 100 250 |
Giải bảy |
97 52 25 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,52 | 0 | 0,1,2,4 | 0,1,4,62 8,9 | 1 | 1,8 | 0,4,5,8 | 2 | 5 | 4 | 3 | 4,72 | 0,3,9 | 4 | 1,2,3,7 | 2,8 | 5 | 02,2,8 | | 6 | 12 | 32,4,9 | 7 | | 1,5 | 8 | 1,2,5 | 9 | 9 | 1,4,7,9 |
|
9LM-15LM-2LM-1LM-7LM-12LM
|
Giải ĐB |
44789 |
Giải nhất |
32941 |
Giải nhì |
51939 62426 |
Giải ba |
86373 73661 37988 86178 44560 20117 |
Giải tư |
6936 1482 8941 9520 |
Giải năm |
6696 4039 0762 5323 1903 4668 |
Giải sáu |
316 391 618 |
Giải bảy |
20 06 28 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,6 | 0 | 3,6 | 43,6,9 | 1 | 6,7,8 | 6,8 | 2 | 02,3,6,8 | 0,2,7 | 3 | 6,92 | | 4 | 13 | | 5 | | 0,1,2,3 9 | 6 | 0,1,2,8 | 1 | 7 | 3,8 | 1,2,6,7 8 | 8 | 2,8,9 | 32,8 | 9 | 1,6 |
|
14LN-5LN-15LN-1LN-12LN-6LN
|
Giải ĐB |
20508 |
Giải nhất |
40309 |
Giải nhì |
98200 33400 |
Giải ba |
66728 67248 56140 73707 62226 91515 |
Giải tư |
3056 2166 4819 0233 |
Giải năm |
0706 0772 8290 2393 9380 9583 |
Giải sáu |
084 804 547 |
Giải bảy |
43 90 87 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,8 92 | 0 | 02,4,6,7 8,9 | | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 0,6,8 | 3,4,8,9 | 3 | 3 | 0,8 | 4 | 0,3,7,8 | 1 | 5 | 6 | 0,2,5,6 | 6 | 6 | 0,4,8 | 7 | 2 | 0,2,4 | 8 | 0,3,4,7 | 0,1 | 9 | 02,3 |
|
9LP-15LP-3LP-4LP-2LP-14LP
|
Giải ĐB |
28890 |
Giải nhất |
64908 |
Giải nhì |
02124 88693 |
Giải ba |
23230 59817 27693 80024 64008 10318 |
Giải tư |
3792 1337 6871 6362 |
Giải năm |
2900 6147 8579 3594 7515 0676 |
Giải sáu |
342 048 111 |
Giải bảy |
68 65 15 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,9 | 0 | 0,82 | 1,7 | 1 | 1,52,7,8 | 4,6,9 | 2 | 42 | 92 | 3 | 0,7 | 22,9 | 4 | 2,7,8 | 12,6 | 5 | | 7 | 6 | 0,2,5,8 | 1,3,4 | 7 | 1,6,9 | 02,1,4,6 | 8 | | 7 | 9 | 0,2,32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|