|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
11NT-2NT-8NT-3NT-13NT-1NT
|
Giải ĐB |
72437 |
Giải nhất |
05561 |
Giải nhì |
71542 25911 |
Giải ba |
49204 74593 32110 40098 73747 68006 |
Giải tư |
3014 7045 9484 0164 |
Giải năm |
3140 9652 3555 3449 5203 9398 |
Giải sáu |
957 879 639 |
Giải bảy |
04 52 47 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,42,6,7 | 1,6 | 1 | 0,1,4 | 4,52 | 2 | | 0,9 | 3 | 7,9 | 02,1,6,8 | 4 | 0,2,5,72 9 | 4,5 | 5 | 22,5,7 | 0 | 6 | 1,4 | 0,3,42,5 | 7 | 9 | 92 | 8 | 4 | 3,4,7 | 9 | 3,82 |
|
1NU-5NU-14NU-12NU-8NU-6NU
|
Giải ĐB |
30548 |
Giải nhất |
06085 |
Giải nhì |
25925 06707 |
Giải ba |
13938 39041 22844 61529 33993 02443 |
Giải tư |
5171 6252 7932 4922 |
Giải năm |
9494 8343 5052 7734 4017 7488 |
Giải sáu |
648 651 628 |
Giải bảy |
88 03 36 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 4,5,7 | 1 | 7 | 2,3,52 | 2 | 2,5,8,9 | 0,42,9 | 3 | 2,4,6,8 | 3,4,9 | 4 | 1,32,4,82 | 2,8 | 5 | 1,22 | 3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1 | 2,3,42,82 | 8 | 5,82 | 2 | 9 | 3,4,6 |
|
15NV-5NV-13NV-12NV-9NV-3NV
|
Giải ĐB |
82147 |
Giải nhất |
46138 |
Giải nhì |
92251 73827 |
Giải ba |
02843 62712 30353 93904 92084 53228 |
Giải tư |
9195 6462 6314 5272 |
Giải năm |
7018 0698 3121 0441 9947 4814 |
Giải sáu |
518 152 396 |
Giải bảy |
00 25 22 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 2,4,5 | 1 | 2,42,82 | 1,2,5,6 7 | 2 | 1,2,5,72 8 | 4,5 | 3 | 8 | 0,12,8 | 4 | 1,3,72 | 2,9 | 5 | 1,2,3 | 9 | 6 | 2 | 22,42 | 7 | 2 | 12,2,3,9 | 8 | 4 | | 9 | 5,6,8 |
|
13NX-9NX-12NX-15NX-7NX-5NX
|
Giải ĐB |
57980 |
Giải nhất |
51783 |
Giải nhì |
06908 23742 |
Giải ba |
37813 74477 14836 48945 91911 33358 |
Giải tư |
8923 7729 5457 8805 |
Giải năm |
8398 5553 0097 2934 6345 7241 |
Giải sáu |
191 129 788 |
Giải bảy |
65 61 04 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,8 | 1,4,6,9 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 3,92 | 1,2,5,8 | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 1,2,52 | 0,42,6 | 5 | 3,7,8 | 3 | 6 | 1,5 | 5,7,9 | 7 | 7 | 0,5,8,9 | 8 | 0,3,8,9 | 22,8 | 9 | 1,7,8 |
|
8NY-11NY-3NY-5NY-12NY-10NY
|
Giải ĐB |
59514 |
Giải nhất |
53806 |
Giải nhì |
16990 48968 |
Giải ba |
79109 03965 34726 11355 93622 35247 |
Giải tư |
3986 2814 6928 6649 |
Giải năm |
1933 2422 5204 2962 8565 5161 |
Giải sáu |
414 951 854 |
Giải bảy |
07 12 09 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7,92 | 5,6 | 1 | 2,43 | 1,22,6 | 2 | 22,6,8 | 3 | 3 | 3 | 0,13,5 | 4 | 7,9 | 5,62 | 5 | 1,4,5,6 | 0,2,5,8 | 6 | 1,2,52,8 | 0,4 | 7 | | 2,6 | 8 | 6 | 02,4 | 9 | 0 |
|
7NZ-9NZ-14NZ-5NZ-12NZ-15NZ
|
Giải ĐB |
42857 |
Giải nhất |
14375 |
Giải nhì |
06709 75922 |
Giải ba |
83807 16469 99805 87209 27076 03254 |
Giải tư |
4953 4747 1879 0929 |
Giải năm |
0789 0968 8960 8321 2898 4007 |
Giải sáu |
665 844 170 |
Giải bảy |
06 55 33 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5,6,72,92 | 22 | 1 | | 2 | 2 | 12,2,9 | 3,5 | 3 | 3 | 4,5 | 4 | 4,7 | 0,5,6,7 | 5 | 3,4,5,7 | 0,7 | 6 | 0,5,8,9 | 02,4,5 | 7 | 0,5,6,9 | 6,9 | 8 | 9 | 02,2,6,7 8 | 9 | 8 |
|
4MA-11MA-6MA-7MA-3MA-10MA
|
Giải ĐB |
36852 |
Giải nhất |
04571 |
Giải nhì |
25712 59956 |
Giải ba |
41911 88660 85662 42075 33965 46850 |
Giải tư |
0748 9041 3597 3306 |
Giải năm |
8140 3325 5344 9591 8174 8683 |
Giải sáu |
331 832 223 |
Giải bảy |
21 31 17 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 6 | 1,2,32,4 7,9 | 1 | 1,2,7 | 1,3,5,6 | 2 | 1,3,5 | 2,8 | 3 | 12,2 | 4,7 | 4 | 0,1,4,8 | 2,6,7 | 5 | 0,2,6 | 0,5 | 6 | 0,2,5 | 1,9 | 7 | 1,4,5 | 4 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|