|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10MB-12MB-5MB-13MB-2MB-11MB
|
Giải ĐB |
40128 |
Giải nhất |
22936 |
Giải nhì |
71459 13299 |
Giải ba |
44345 17208 35259 45773 20028 34352 |
Giải tư |
3639 5967 4143 2730 |
Giải năm |
6252 4375 6926 3812 2352 0883 |
Giải sáu |
177 138 002 |
Giải bảy |
03 25 23 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,8 | | 1 | 2 | 0,1,53 | 2 | 3,5,6,82 | 0,2,4,7 8 | 3 | 0,6,8,9 | | 4 | 3,5 | 2,4,7,9 | 5 | 23,92 | 2,3 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,22,3 | 8 | 3 | 3,52,9 | 9 | 5,9 |
|
9MC-15MC-4MC-6MC-5MC-13MC
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
34931 |
Giải nhì |
16344 00912 |
Giải ba |
05262 09945 41868 07101 19916 02992 |
Giải tư |
6017 5041 7570 9522 |
Giải năm |
6455 3444 2944 8637 0302 3091 |
Giải sáu |
540 159 680 |
Giải bảy |
84 08 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,9 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,8 | | 3 | 1,7 | 43,8 | 4 | 0,1,43,5 6 | 4,5,7 | 5 | 5,9 | 1,4 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 1,2 |
|
6MD-14MD-13MD-7MD-5MD-11MD
|
Giải ĐB |
83138 |
Giải nhất |
37935 |
Giải nhì |
05646 04485 |
Giải ba |
00448 47945 02996 51708 47873 17617 |
Giải tư |
8442 5345 8655 1372 |
Giải năm |
4143 7991 8901 1721 9973 4625 |
Giải sáu |
259 070 479 |
Giải bảy |
24 74 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,6,8 | 0,2,9 | 1 | 7 | 4,7 | 2 | 1,4,5 | 4,72 | 3 | 5,8 | 2,7 | 4 | 2,3,52,6 8 | 0,2,3,42 5,8 | 5 | 5,9 | 0,4,9 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,32,4 9 | 0,3,4 | 8 | 5 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME
|
Giải ĐB |
12958 |
Giải nhất |
48295 |
Giải nhì |
79843 42443 |
Giải ba |
58852 52320 45548 90607 29384 35826 |
Giải tư |
1472 0576 9519 7640 |
Giải năm |
0847 6786 5104 0575 4558 7938 |
Giải sáu |
687 455 377 |
Giải bảy |
41 59 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 7,9 | 5,7 | 2 | 0,6 | 42 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 0,1,32,7 8 | 5,7,9 | 5 | 2,5,82,9 | 2,7,8 | 6 | | 0,1,4,7 8 | 7 | 2,5,6,7 | 3,4,52,8 | 8 | 4,6,7,8 | 1,5 | 9 | 5 |
|
1MF-11MF-13MF-10MF-14MF-6MF
|
Giải ĐB |
43614 |
Giải nhất |
70914 |
Giải nhì |
30674 50335 |
Giải ba |
08197 35081 28938 72281 81989 07365 |
Giải tư |
4179 3921 7083 2930 |
Giải năm |
8839 9763 8038 7671 0545 3184 |
Giải sáu |
982 613 290 |
Giải bảy |
30 53 07 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,9 | 0 | 7 | 2,7,82 | 1 | 3,42 | 8 | 2 | 1 | 1,5,6,8 | 3 | 02,5,82,9 | 12,7,8 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 0,3 | | 6 | 3,5 | 0,9 | 7 | 1,4,9 | 32 | 8 | 12,2,3,4 9 | 3,7,8 | 9 | 0,7 |
|
2MG-15MG-10MG-8MG-14MG-9MG
|
Giải ĐB |
25375 |
Giải nhất |
73575 |
Giải nhì |
73055 08586 |
Giải ba |
64760 84186 78766 90568 02528 04124 |
Giải tư |
5970 1429 5731 2368 |
Giải năm |
9602 5251 2818 2419 9235 8445 |
Giải sáu |
527 063 009 |
Giải bảy |
47 81 65 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 2,9 | 3,5,8 | 1 | 8,9 | 0 | 2 | 4,7,8,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 5,7 | 3,4,5,6 72 | 5 | 1,5 | 6,82 | 6 | 0,3,5,6 82 | 2,4 | 7 | 0,52 | 1,2,62 | 8 | 1,62 | 0,1,2 | 9 | 0 |
|
9MH-10MH-15MH-5MH-8MH-11MH
|
Giải ĐB |
18296 |
Giải nhất |
78477 |
Giải nhì |
45550 43096 |
Giải ba |
96358 95929 36559 75128 57239 55000 |
Giải tư |
2284 1927 2908 2545 |
Giải năm |
5295 6291 5648 2972 2391 3723 |
Giải sáu |
439 561 453 |
Giải bảy |
14 30 09 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0,8,9 | 6,92 | 1 | 4 | 7 | 2 | 3,7,8,9 | 2,5 | 3 | 0,4,92 | 1,3,8 | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 0,3,8,9 | 92 | 6 | 1 | 2,7 | 7 | 2,7 | 0,2,4,5 | 8 | 4 | 0,2,32,5 | 9 | 12,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|