|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81916 |
Giải nhất |
79171 |
Giải nhì |
77255 95079 |
Giải ba |
74733 72159 13720 10362 82252 76841 |
Giải tư |
3558 4465 5053 9339 |
Giải năm |
7822 5014 8377 5363 3317 6213 |
Giải sáu |
461 451 921 |
Giải bảy |
49 24 64 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2,4,5,6 7 | 1 | 3,4,6,7 | 2,5,6 | 2 | 0,1,2,4 | 1,3,5,6 | 3 | 3,9 | 1,2,6 | 4 | 1,9 | 5,6 | 5 | 1,2,3,5 8,9 | 1 | 6 | 1,2,3,4 5 | 1,72 | 7 | 1,72,9 | 5 | 8 | | 3,4,5,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70481 |
Giải nhất |
68881 |
Giải nhì |
48776 61335 |
Giải ba |
40323 94602 27102 61306 78938 94838 |
Giải tư |
3210 4313 1469 4140 |
Giải năm |
8784 4096 6391 5708 7757 2334 |
Giải sáu |
133 061 812 |
Giải bảy |
77 70 59 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 22,6,8 | 6,82,9 | 1 | 0,2,3 | 02,1 | 2 | 3 | 1,2,32 | 3 | 32,4,5,82 | 3,8 | 4 | 0 | 3 | 5 | 7,9 | 0,7,9 | 6 | 1,9 | 5,7 | 7 | 0,6,7 | 0,32 | 8 | 12,4 | 5,6 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23506 |
Giải nhất |
49773 |
Giải nhì |
65165 32714 |
Giải ba |
26380 82446 32273 10363 38070 45581 |
Giải tư |
6598 5342 3255 8633 |
Giải năm |
1881 3044 1748 6191 1266 2362 |
Giải sáu |
247 194 930 |
Giải bảy |
88 90 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 9 | 0 | 6 | 82,9 | 1 | 4 | 4,6 | 2 | | 3,6,72 | 3 | 0,3,8 | 1,4,9 | 4 | 2,4,6,7 8 | 5,6 | 5 | 5 | 0,4,6 | 6 | 0,2,3,5 6 | 4 | 7 | 0,32 | 3,4,8,9 | 8 | 0,12,8 | | 9 | 0,1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53583 |
Giải nhất |
09098 |
Giải nhì |
09214 32837 |
Giải ba |
81536 71358 16001 98520 00089 86924 |
Giải tư |
6462 5705 6877 1300 |
Giải năm |
8970 7618 2127 8111 6706 2094 |
Giải sáu |
602 121 313 |
Giải bảy |
74 47 42 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,2,5 6 | 0,1,2 | 1 | 1,3,4,8 | 0,4,6 | 2 | 0,1,4,7 | 1,8 | 3 | 6,7,8 | 1,2,7,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 2 | 2,3,4,7 | 7 | 0,4,7 | 1,3,5,9 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51681 |
Giải nhất |
74950 |
Giải nhì |
01761 99686 |
Giải ba |
51155 51461 31618 25502 60156 03458 |
Giải tư |
1580 9058 0988 9993 |
Giải năm |
3030 7246 2415 2676 8805 4292 |
Giải sáu |
798 354 115 |
Giải bảy |
06 66 02 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 22,5,6 | 62,8 | 1 | 52,8 | 02,9 | 2 | | 9 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 | 0,12,5,9 | 5 | 0,4,5,6 82 | 0,4,5,6 7,8 | 6 | 12,6 | | 7 | 6 | 1,52,8,9 | 8 | 0,1,6,8 | | 9 | 2,3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06450 |
Giải nhất |
63690 |
Giải nhì |
52096 70046 |
Giải ba |
59272 35925 47757 48694 59075 24250 |
Giải tư |
0981 6857 1298 4567 |
Giải năm |
7392 0448 3825 3425 2177 9966 |
Giải sáu |
311 810 566 |
Giải bảy |
46 52 76 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8,9 | 0 | | 1,8 | 1 | 0,1 | 5,7,9 | 2 | 53 | | 3 | | 9 | 4 | 62,8 | 23,7 | 5 | 02,2,72 | 42,62,7,9 | 6 | 62,7 | 52,6,7 | 7 | 2,5,6,7 | 4,9 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68920 |
Giải nhất |
40539 |
Giải nhì |
02975 46384 |
Giải ba |
53606 13265 05082 77358 48502 88283 |
Giải tư |
2296 3760 3156 8691 |
Giải năm |
0357 4776 5299 7358 0951 2789 |
Giải sáu |
343 326 987 |
Giải bảy |
33 86 65 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 2,6 | 5,9 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,6 | 3,4,8 | 3 | 3,9 | 7,8 | 4 | 3 | 62,7 | 5 | 1,6,7,82 | 0,2,5,7 8,9 | 6 | 0,52 | 5,8 | 7 | 4,5,6 | 52 | 8 | 2,3,4,6 7,9 | 3,8,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|