|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53766 |
Giải nhất |
69991 |
Giải nhì |
38755 81967 |
Giải ba |
94553 68572 43590 46214 01033 76898 |
Giải tư |
0378 8235 7990 3900 |
Giải năm |
1907 7301 2765 0631 6739 9373 |
Giải sáu |
595 486 280 |
Giải bảy |
89 74 24 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,92 | 0 | 0,1,7 | 0,3,9 | 1 | 4 | 7,8 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3 | 1,3,5,9 | 1,2,7 | 4 | | 3,5,6,9 | 5 | 3,5 | 6,8 | 6 | 5,6,7 | 0,6 | 7 | 2,3,4,8 | 7,9 | 8 | 0,2,6,9 | 3,8 | 9 | 02,1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15581 |
Giải nhất |
07557 |
Giải nhì |
52408 55825 |
Giải ba |
17593 64475 06028 34042 46441 30366 |
Giải tư |
1050 5990 6862 7610 |
Giải năm |
7495 1363 9273 9863 7426 1889 |
Giải sáu |
158 927 626 |
Giải bảy |
38 01 21 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 1,8 | 0,2,4,8 | 1 | 0 | 4,6 | 2 | 1,5,62,7 8 | 62,7,9 | 3 | 8 | | 4 | 1,2 | 2,72,9 | 5 | 0,7,8 | 22,6 | 6 | 2,32,6 | 2,5 | 7 | 3,52 | 0,2,3,5 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97738 |
Giải nhất |
62812 |
Giải nhì |
26712 88540 |
Giải ba |
97366 27580 51227 59070 06299 16523 |
Giải tư |
7146 6865 5013 1094 |
Giải năm |
2694 7553 1179 8313 3819 5517 |
Giải sáu |
320 533 236 |
Giải bảy |
44 28 98 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | | | 1 | 22,32,7,9 | 12 | 2 | 0,3,4,7 8 | 12,2,3,5 | 3 | 3,6,8 | 2,4,92 | 4 | 0,4,6 | 6 | 5 | 3 | 3,4,6 | 6 | 5,6 | 1,2 | 7 | 0,9 | 2,3,9 | 8 | 0 | 1,7,9 | 9 | 42,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63235 |
Giải nhất |
28482 |
Giải nhì |
39467 98042 |
Giải ba |
39811 19612 54056 72074 48799 05490 |
Giải tư |
0965 2787 8278 6173 |
Giải năm |
0101 8000 6476 5823 6463 3915 |
Giải sáu |
473 289 467 |
Giải bảy |
10 15 03 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,3 | 0,1 | 1 | 0,1,2,52 | 1,4,8 | 2 | 3 | 0,2,6,72 | 3 | 5 | 7 | 4 | 2 | 12,3,6 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 3,5,72 | 62,8 | 7 | 32,4,6,8 | 7 | 8 | 2,7,92 | 82,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22157 |
Giải nhất |
41748 |
Giải nhì |
10519 72947 |
Giải ba |
90712 57437 57586 79123 45440 31938 |
Giải tư |
7366 0322 8055 9292 |
Giải năm |
3886 8608 0045 2353 4774 4537 |
Giải sáu |
263 534 063 |
Giải bảy |
53 86 28 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | | 1 | 2,9 | 1,2,9 | 2 | 2,3,6,8 | 2,52,62 | 3 | 4,72,8 | 3,7 | 4 | 0,5,7,8 | 4,5 | 5 | 32,5,7 | 2,6,83 | 6 | 32,6 | 32,4,5 | 7 | 4 | 0,2,3,4 | 8 | 63 | 1 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49502 |
Giải nhất |
66358 |
Giải nhì |
63227 73877 |
Giải ba |
61798 19148 20977 39731 56980 94521 |
Giải tư |
1972 4770 0363 6209 |
Giải năm |
2135 6454 1546 3653 9896 7055 |
Giải sáu |
227 323 682 |
Giải bảy |
65 84 70 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,9 | 2,3 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 1,3,72 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 5,8 | 4 | 6,8 | 3,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6 | 22,72 | 7 | 02,2,72 | 4,5,9 | 8 | 0,2,4 | 0 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04901 |
Giải nhất |
36041 |
Giải nhì |
37858 76871 |
Giải ba |
70211 79313 48032 20113 42776 18809 |
Giải tư |
2679 6307 0216 6621 |
Giải năm |
3603 5347 0433 2322 6039 2430 |
Giải sáu |
858 991 130 |
Giải bảy |
15 66 76 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 1,3,7,9 | 0,12,2,4 7,9 | 1 | 12,32,5,6 | 2,3 | 2 | 1,2 | 0,12,3 | 3 | 02,2,3,9 | | 4 | 1,7 | 1 | 5 | 82 | 1,6,72 | 6 | 6 | 0,4 | 7 | 1,62,9 | 52 | 8 | | 0,3,7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|