|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
68546 |
Giải nhất |
02071 |
Giải nhì |
91775 71254 |
Giải ba |
03608 83154 95409 27068 66806 88990 |
Giải tư |
0934 4449 1586 5011 |
Giải năm |
3774 0512 5726 6913 1017 7769 |
Giải sáu |
825 367 700 |
Giải bảy |
14 69 98 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,6,8,9 | 1,7 | 1 | 1,2,3,4 7,8 | 1 | 2 | 5,6 | 1 | 3 | 4 | 1,3,52,7 | 4 | 6,9 | 2,7 | 5 | 42 | 0,2,4,8 | 6 | 7,8,92 | 1,6 | 7 | 1,4,5 | 0,1,6,9 | 8 | 6 | 0,4,62 | 9 | 0,8 |
|
|
Giải ĐB |
58601 |
Giải nhất |
01065 |
Giải nhì |
77469 39108 |
Giải ba |
41696 30033 16039 02751 65330 24921 |
Giải tư |
0681 3372 3812 0506 |
Giải năm |
8605 6956 2015 2097 6372 5389 |
Giải sáu |
106 461 410 |
Giải bảy |
83 22 37 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,5,62,8 | 0,2,5,6 8 | 1 | 0,2,52 | 1,2,72 | 2 | 1,2 | 3,8 | 3 | 0,3,7,9 | | 4 | | 0,12,6 | 5 | 1,6 | 02,5,9 | 6 | 1,5,9 | 3,9 | 7 | 22 | 0 | 8 | 1,3,9 | 3,6,8 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
94612 |
Giải nhất |
05874 |
Giải nhì |
24790 20095 |
Giải ba |
57500 30715 12324 43840 50844 36001 |
Giải tư |
7288 2030 5529 9011 |
Giải năm |
2576 3081 7532 6643 3643 2347 |
Giải sáu |
227 330 645 |
Giải bảy |
63 37 92 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,9 | 0 | 0,1 | 0,1,8 | 1 | 1,2,5 | 1,3,9 | 2 | 4,7,9 | 42,6 | 3 | 02,2,7 | 2,4,7 | 4 | 0,32,4,5 7 | 1,4,5,9 | 5 | 5 | 7 | 6 | 3 | 2,3,4 | 7 | 4,6 | 8 | 8 | 1,8 | 2 | 9 | 0,2,5 |
|
|
Giải ĐB |
38485 |
Giải nhất |
58836 |
Giải nhì |
14830 51566 |
Giải ba |
67145 63932 27591 92710 92011 59404 |
Giải tư |
6492 6523 0714 2407 |
Giải năm |
8092 9375 6730 7990 7643 1944 |
Giải sáu |
839 651 931 |
Giải bảy |
44 81 91 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,9 | 0 | 4,7 | 1,3,5,8 92 | 1 | 0,1,4 | 3,92 | 2 | 3,6 | 2,4 | 3 | 02,1,2,6 9 | 0,1,42 | 4 | 3,42,5 | 4,7,8 | 5 | 1 | 2,3,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | 5 | | 8 | 1,5 | 3 | 9 | 0,12,22 |
|
|
Giải ĐB |
66956 |
Giải nhất |
37201 |
Giải nhì |
46333 20813 |
Giải ba |
62258 26714 71492 57274 90290 94373 |
Giải tư |
9002 4192 7508 6553 |
Giải năm |
7363 5754 2176 6939 7900 9684 |
Giải sáu |
607 377 277 |
Giải bảy |
01 89 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,2,7 8 | 02 | 1 | 3,4,5 | 0,92 | 2 | | 1,3,5,6 7 | 3 | 3,9 | 1,52,7,8 | 4 | | 1 | 5 | 3,42,6,8 | 5,7 | 6 | 3 | 0,72 | 7 | 3,4,6,72 | 0,5 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | 0,22 |
|
|
Giải ĐB |
42140 |
Giải nhất |
87660 |
Giải nhì |
75019 31394 |
Giải ba |
57036 27948 41855 77125 41070 98551 |
Giải tư |
6876 9798 2679 6455 |
Giải năm |
7428 5659 7198 7115 4903 7035 |
Giải sáu |
620 955 201 |
Giải bảy |
01 95 61 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,6 7 | 0 | 12,3 | 02,5,6 | 1 | 5,9 | | 2 | 0,5,8 | 0 | 3 | 0,5,6 | 9 | 4 | 0,8 | 1,2,3,53 9 | 5 | 1,53,9 | 3,7 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,6,9 | 2,4,92 | 8 | | 1,5,7 | 9 | 4,5,82 |
|
|
Giải ĐB |
64060 |
Giải nhất |
77124 |
Giải nhì |
10057 66512 |
Giải ba |
67988 35206 58389 82060 19839 27969 |
Giải tư |
5295 2557 6540 8718 |
Giải năm |
8724 4795 4399 3662 3259 5534 |
Giải sáu |
238 399 724 |
Giải bảy |
82 04 69 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,62 | 0 | 4,6 | | 1 | 2,8 | 1,6,8 | 2 | 43 | 7 | 3 | 4,8,9 | 0,23,3 | 4 | 0 | 92 | 5 | 72,9 | 0 | 6 | 02,2,92 | 52 | 7 | 3 | 1,3,8 | 8 | 2,8,9 | 3,5,62,8 92 | 9 | 52,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|